Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24363
|
CHU ANH TIẾN
|
12/4/1949
|
30/4/1975
|
Thôn Vân Châu, xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Uỷ ban kế hoạch tỉnh Nam Hà
|
24364
|
NGUYỄN MINH TIẾN
|
12/1/1938
|
12/6/1973
|
Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đài truyền thanh huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
24365
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN
|
10/11/1948
|
7/1/1974
|
Thôn Thượng Thọ, xã Mỹ Thọ, huyện BÌnh Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công bty Vận tải hàng hóa Hà Nội
|
24366
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
23/3/1950
|
|
Thôn Phú Khê, xã Trung Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty đường 771 Cục công trình I
|
24367
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
6/11/1957
|
11/12/1974
|
Xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
24368
|
PHẠM NGỌC TIẾN
|
22/12/1940
|
0/10/1967
|
Thôn Cổ Tung, xã Nam Hùng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
|
24369
|
PHÙNG CÔNG TIẾN
|
14/7/1928
|
28/3/1975
|
Xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp may mặc Nam Hà
|
24370
|
TỐNG ĐỨC TIẾN
|
17/3/1951
|
6/3/1975
|
Thôn An Thái, xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
24371
|
TRẦN DÂN TIẾN
|
5/3/1951
|
29/2/1972
|
Xóm Tây Sơn, thôn Nhuộng, xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện Kỹ thuật TW
|
24372
|
TRẦN MẠNH TIẾN
|
20/1/1945
|
15/10/1971
|
Xóm 6, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24373
|
TRẦN VĂN TIẾN
|
2/2/1950
|
22/6/1974
|
Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp ô tô Vận tải thành phố Hải Phòng
|
24374
|
TRẦN VĂN TIẾN
|
4/9/1948
|
10/1/1971
|
Xóm 3, thôn Phú Lễ, xã Hải Châu, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24375
|
NGUYỄN VĂN TIỆP
|
17/5/1945
|
3/9/1969
|
Xã Tiên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24376
|
HOÀNG VĂN TIẾU
|
14/4/1947
|
0/12/1971
|
Xã Xuân Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Đội Khảo sát 2 - Viện thiết kế - Bộ Giao thông
|
24377
|
NGUYỄN HOÀNG TÌM
|
2/6/1951
|
9/11/1972
|
Thôn Trà, xã Nam Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Bưu điện huyện Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh
|
24378
|
NGUYỄN VĂN TÍN
|
6/7/1936
|
5/5/1975
|
Thôn Hồ Sen, xã Vĩnh Hào, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Y tế Nam Hà
|
24379
|
VŨ TRUNG TÍN
|
15/6/1947
|
|
Thôn Văn Xá, xã Tiên Yên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục T105 BC 22K
|
24380
|
LƯU VĂN TÍNH
|
28/10/1939
|
0/6/1973
|
Xã Nghĩa Lạc, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
|
24381
|
PHẠM THỊ TÍNH
|
4/8/1945
|
|
Thôn Đô Quan, xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
24382
|
VŨ THỊ KIM TÍNH
|
26/12/1950
|
8/3/1973
|
Xã Trực Phương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
24383
|
NGUYỄN THỊ TỊNH
|
10/10/1949
|
|
Thôn Dương Xá, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
24384
|
NGÔ XUÂN TÌNH
|
10/4/1948
|
6/11/1968
|
Thôn Quan Trung, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Tổng cục Bưu điện - Hà Nội
|
24385
|
HOÀNG THỊ TOẢ
|
28/9/1950
|
5/9/1973
|
Xóm 3, thôn Trà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp kỹ thuật
|
24386
|
ĐỖ VĂN TOẠI
|
0/2/1928
|
10/5/1975
|
Hợp tác xã Minh Thắng, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Cục Thống kê tỉnh Nam Hà
|
24387
|
NGUYỄN XUÂN TOẠI
|
11/6/1949
|
25/2/1974
|
Đội 11, xã Liêm Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24388
|
NGUYỄN THỊ DUNG TOAN
|
10/11/1949
|
19/2/1970
|
Thôn Vinh Tứ, xã Quế Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Tài chính kế toán I tỉnh Hải Hưng
|
24389
|
PHẠM NGỌC TOÀN
|
26/3/1943
|
1975
|
Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy cơ khí Điện ảnh, Hà Nội
|
24390
|
HOÀNG THỊ TOÁN
|
12/3/1951
|
19/2/1970
|
Thôn Đồng Nhuệ, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Tài chính kế toán I, tỉnh Hải Hưng
|
24391
|
NGUYỄN VŨ TOÁN
|
23/6/1952
|
20/9/1974
|
HTX Tiến Thắng, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
24392
|
PHẠM QUỐC TOẢN
|
24/12/1949
|
28/2/1975
|
Xã Trực Cát, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Trực Đạo, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
24393
|
TRẦN QUANG TOẢN
|
19/7/1945
|
|
146 Hàng Cấp, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Cục Tín dụng công nghiệp - Ngâng hàng TW
|
24394
|
VŨ DUY TOÁN
|
25/12/1947
|
18/11/1972
|
Thôn Trại Chùa, xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
24395
|
LÊ CHU TOANH
|
10/6/1956
|
10/12/1974
|
Thôn Đông Ngoại, xã Tóc Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái máy kéo huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
24396
|
NGUYỄN TRỌNG TOANH
|
13/5/1949
|
22/3/1974
|
Thôn Do Đạo, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Quỳ Châu tỉnh Nghệ An
|
24397
|
NGUYỄN KIM TÔ
|
26/12/1945
|
4/2/1975
|
Phố Đồng Văn, xã Tiên Lý, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty ô tô vận chuyển lâm sản, tỉnh Hoà Bình
|
24398
|
PHẠM VĂN TỘ
|
1/6/1932
|
|
Thôn Phong Miên, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Trạm sữa chữa Cảng Hà Bắc - Cục vận tải đường Sông
|
24399
|
VŨ NGỌC TỘ
|
24/10/1948
|
8/11/1974
|
Xã Trực Đạo, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vật tư tỉnh Nam Hà
|
24400
|
PHẠM SỸ TÔN
|
6/7/1953
|
9/5/1975
|
Thôn An Lạng, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công trường Khang Trào, tỉnh Hoà Bình
|
24401
|
NGUYỄN VĂN TỐNG
|
5/2/1955
|
13/12/1974
|
Xóm I, thôn Nam Xá, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp 3 tỉnh Hoà Bình
|
24402
|
TRẦN MINH TƠ
|
6/7/1950
|
4/10/1971
|
Thôn Ngọc Thỏ, xã Nam Thịnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
24403
|
VŨ VĂN TƠN
|
26/9/1950
|
5/10/1972
|
Thôn Phấn Đấu, xã Xuân Đài, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Xuân Tiến, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
24404
|
LƯƠNG TUẤN TÚ
|
10/10/1939
|
13/2/1974
|
Xã Trực Định, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Quản lý truyền thanh - Ty Thôn tin Lạng Sơn
|
24405
|
NHỮ TẤT TÚ
|
8/8/1948
|
20/2/1970
|
Thôn Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An
|
24406
|
ĐẶNG CÔNG TỤ
|
24/12/1937
|
19/9/1973
|
Xã Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Da liễu - Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
24407
|
LÊ VĂN TỤ
|
1940
|
|
Xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
24408
|
ĐINH CÔNG TUẤN
|
25/9/1940
|
0/2/1974
|
Thôn An Hòa, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đội Chiếu bóng 119 Ý Yên, Nam Hà
|
24409
|
ĐỖ MINH TUẤN
|
3/9/1954
|
11/12/1974
|
Xóm 3, xã Trực Nội, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
24410
|
LÊ TRỌNG TUẤN
|
28/2/1948
|
21/2/1974
|
Xã Hàn Thông, huyện Mỹ Thuận, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vận tải đường bộ 101 Hà Nội
|
24411
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
10/10/1949
|
18/4/1974
|
Thôn Phù Thuỵ, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Đoạn bảo dưỡng đường bộ - Ty Giao thông tỉnh Nam Hà
|
24412
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN
|
14/6/1942
|
2/5/1972
|
Xóm 12, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí và luyện kim
|