Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24313
|
TRẦN THANH SƠN
|
13/11/1951
|
23/10/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi, tỉnh Bắc Thái
|
24314
|
TRẦN THỊ SƠN
|
13/1/1951
|
31/10/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi TW
|
24315
|
TRỊNH NGỌC SƠN
|
20/6/1953
|
2/11/1972
|
Thôn An Đề, xã Bối CẦu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
24316
|
HOÀNG QUỐC SỬ
|
1/9/1951
|
19/5/1975
|
Thôn Trung Hưng, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
24317
|
PHẠM QUỐC SỨ
|
0/10/1942
|
7/5/1970
|
Thôn Thụ Tích, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sỹ quan - Bộ Tư lệnh Công an Nhân dân vũ trang
|
24318
|
PHẠM MINH SỰ
|
15/10/1944
|
1973
|
Xóm 5, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24319
|
TRẦN XUÂN SỰ
|
23/4/1955
|
23/1/1975
|
Xã Tân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
24320
|
ĐÀO TUẤN SỬU
|
12/12/1948
|
4/4/1972
|
Xóm 12, thôn Ngô Khê, xã bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
24321
|
ĐỖ VĂN SỬU
|
15/10/1949
|
24/11/1968
|
Xã Tân Minh, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Tổng cục Bưu điện - Hà Nội
|
24322
|
HOÀNG SỬU
|
14/3/1937
|
2/8/1970
|
Thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn văn công giải phóng khu V
|
24323
|
NGUYỄN HUY SỬU
|
1/6/1949
|
1973
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn địa chất 54 - Phổ Yên - Bắc Thái
|
24324
|
NGUYỄN THỊ SỬU
|
1/10/1949
|
10/12/1971
|
Thôn Nam Trực A, xã Trực Khang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
K27 - CP16 Cục Bưu điện TW - thành phố Hà Nội
|
24325
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
12/7/1950
|
15/7/1974
|
Thôn Vạn Thọ, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long
|
24326
|
TRẦN PHÁT SỬU
|
29/7/1948
|
15/11/1973
|
Thôn Võ Hoạn, xã Nam Mỹ, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 37 - Đồng Đăng - Hoành Bồ - Quảng Ninh
|
24327
|
TRÂN THỊ SY
|
1949
|
24/2/1969
|
Xóm 13, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24328
|
LÊ VĂN TÁC
|
10/8/1945
|
13/4/1971
|
Thôn Đa Mễ, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện tỉnh Hà Tây
|
24329
|
TRẦN BÁ TẠC
|
4/1/1936
|
27/11/1967
|
Xóm Chính Bản, xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24330
|
ĐOÀN HỮU TÀI
|
1/1/1932
|
16/12/1974
|
Xã Xuân Nam, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Khoáng sản - Bộ Ngoại thương
|
24331
|
PHẠM THÀNH TÀI
|
17/9/1949
|
12/5/1975
|
Tổ Cầu, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
24332
|
TRẦN HỮU TÀI
|
1940
|
|
Thôn Chính Bản, xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
24333
|
PHẠM VĂN TẢI
|
2/5/1948
|
20/9/1971
|
Xóm Trung Đông, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24334
|
MAI XUÂN TAM
|
10/10/1948
|
1/4/1975
|
Thôn An Thu, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Móng Cái - Ty Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Ninh
|
24335
|
VŨ VĂN TAM
|
15/1/1932
|
17/11/1970
|
Thôn Nham Trang, xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
24336
|
ĐẶNG THANH TÁM
|
0/6/1934
|
|
Thôn Văn Xá, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24337
|
ĐỖ THANH TÁM
|
0/1/1935
|
10/3/1975
|
Xóm 1, xã Xuân Thượng, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long, TP. Hà Nội
|
24338
|
NGÔ VĂN TÁM
|
15/6/1941
|
10/3/1975
|
Xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Viện Công nghiệp thực phẩm
|
24339
|
TRẦN HUY TẢN
|
25/10/1953
|
0/1/1973
|
Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
24340
|
NGUYẾN VĂN TẢNG
|
12/5/1953
|
28/12/1973
|
Thôn Quỳnh Chân, xã Lam Hạ, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân kỹ thuật xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
24341
|
ĐINH TRỌNG TẢO
|
18/12/1955
|
22/7/1974
|
Xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ - Chi cục máy Nhà nước, tỉnh Nam Hà
|
24342
|
TRẦN VĂN TẠO
|
3/10/1957
|
0/3/1975
|
Xã Trắc Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nông nghiệp 3, Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
24343
|
VŨ ĐÌNH TẠO
|
24/11/1936
|
23/3/1973
|
Xã Tiên Yên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Giáo dục, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
24344
|
TẠ CÔNG TẮC
|
20/10/1949
|
1/9/1974
|
Thôn Sa Lung, xã Bắc Sơn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
24345
|
PHẠM ĐỨC TĂNG
|
12/3/1952
|
19/10/1971
|
Xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Y dược tỉnh Nam Hà
|
24346
|
TRẦN ĐỨC TẶNG
|
2/8/1950
|
15/3/1974
|
Thôn Hàn Mạc, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện II Nam Hà
|
24347
|
BÙI MINH TÂM
|
24/2/1939
|
22/12/1973
|
Thôn Mễ Nội, xã Liêm Chính, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ban Đón tiếp T72 Quảng Trị
|
24348
|
PHAN ĐÌNH TÂM
|
25/1/1952
|
16/6/1973
|
Thôn Địch Lễ, xã Nam Vân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
24349
|
TRẦN VĂN TÂM
|
5/2/1954
|
1973
|
Xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24350
|
BÙI MINH TÂN
|
23/5/1948
|
13/12/1972
|
Xã Xuân Hồng, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
24351
|
CÙ VĂN TÂN
|
22/12/1952
|
13/12/1972
|
Thôn An Lộc Hạ, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường THCN Dược TW
|
24352
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
6/8/1955
|
|
Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
24353
|
VŨ THỊ TẤN
|
20/10/1949
|
8/2/1971
|
Xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đài Điện Ly - Viện nghiên cứu Khoa học kỹ thuật, Gia Lâm, Hà Nội
|
24354
|
VŨ XUÂN TẬP
|
3/8/1937
|
20/9/1971
|
Thôn Quân Lợi, xã GiaoTân, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
24355
|
TRẦN THỊ TE
|
6/5/1951
|
10/8/1970
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
24356
|
PHẠM NGỌC TÊ
|
10/10/1944
|
11/12/1974
|
Xã Xuân Thuỷ, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Viện Thú y Hà Nội - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
24357
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG TÍA
|
15/8/1950
|
20/11/1969
|
Thôn An Nhân, xã Yên Lương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sỹ Viện sốt rét ký sinh trùng - Côn trùng, Hà Nội
|
24358
|
ĐẶNG XUÂN TÍCH
|
27/4/1955
|
4/3/1975
|
Xã Trắc Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Công trình Công ty gang thép Thái Nguyên
|
24359
|
LÊ THỊ TÍCH
|
10/4/1950
|
15/8/1970
|
Thôn Viễn Lai, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược tỉnh Nam Hà
|
24360
|
PHẠM TRỌNG TÍCH
|
10/2/1945
|
23/2/1974
|
Xóm 3 Hoành Tứ, xã Hoành Sơn, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ đá Đồng Mô, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
24361
|
TRẦN ĐỨC TỊCH
|
18/8/1930
|
0/5/1973
|
Xóm Bườn, xã Mỹ Thắng, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
24362
|
BÙI ĐỨC TIẾN
|
8/2/1950
|
0/1/1975
|
Thôn Tam Quang, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Vụ I - Bộ Y tế
|