Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24263
|
NGUYỄN TIẾN QUỲNH
|
1956
|
4/1/1975
|
Khu 2, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cơ khí 3, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
24264
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH
|
12/2/1948
|
21/8/1968
|
Thôn Đô Lương, xã Tiên Thắng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng II - Tổng cục Bưu điện
|
24265
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH
|
30/5/1951
|
10/2/1971
|
Làng Quỳnh Chân, xã Lam Hạ, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí ô tô - Hà Nội
|
24266
|
NGUYỄN VIỆT QUỲNH
|
1955
|
13/12/1974
|
Xóm Bến Đò, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường máy kéo huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
24267
|
LÊ XUÂN RĨNH
|
11/1/1945
|
31/12/1973
|
Thôn Xối Tây, xã Nam Long, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Ô tô Thái Bình
|
24268
|
VŨ HỮU RỊNH
|
1/7/1948
|
15/7/1974
|
Xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
CP90
|
24269
|
ĐOÀN VĂN ROẠT
|
0/5/1941
|
27/11/1967
|
Xóm Bắc, thôn Tư, xã Nam Đào, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Trường kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24270
|
BÙI NGỌC RỤY
|
17/7/1946
|
4/11/1968
|
Xã Giao Minh, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xe 12- Cục Vận tải đường bộ
|
24271
|
NGUYỄN MINH RUYỆN
|
21/1/1949
|
24/2/1972
|
Xã Nhân Tiến, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nghĩa Lộ
|
24272
|
ĐỖ VĂN RƯỢC
|
5/5/1924
|
5/2/1966
|
Thôn Tiên Chưởng, xã Lục Hợp, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Uỷ ban hành chính huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
24273
|
PHẠM NGỌC RƯỢNG
|
22/11/1947
|
1/6/1974
|
Thôn Quần Lạc, xã Trực Bình, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Phân đội 2 - Đội cầu 10 - Đoàn B67 Vĩnh Linh
|
24274
|
NGUYỄN VĂN SẠ
|
8/4/1941
|
26/3/1974
|
Thôn Hồi Trại, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hoà Bình
|
24275
|
HOÀNG ANH SANG
|
20/8/1937
|
3/3/1974
|
Xóm Miễu, xã Thanh Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ đá Quảng Nạp, Tổng cục Đường sắt
|
24276
|
NGUYỄN QUANG SÁNG
|
24/12/1953
|
10/2/1971
|
Xã Thuỵ Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí ô tô Hà Nội-Cục Cơ khí-Bộ GTVT
|
24277
|
TRẦN QUANG SÁNG
|
29/1/1958
|
12/4/1975
|
Thôn Đệ Tứ, xã Lộc Hạ, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
24278
|
TRẦN QUANG SÁNG
|
29/3/1948
|
10/4/1975
|
Thôn Sa Hạ, xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24279
|
LÊ THỊ SANH
|
25/12/1942
|
8/1/1969
|
Xã Tiên Tân, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp III Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
24280
|
NGUYỄN XUÂN SẢNH
|
4/10/1952
|
|
Thôn Tín Đôn, xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp khai thác vận chuyển Lam Sơn, tỉnh Quảng Trị
|
24281
|
TRỊNH VĂN SÀO
|
1/1/1934
|
13/12/1974
|
Xóm Tháp, xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nông nghiệp Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
24282
|
TRẦN VĂN SÁP
|
0/5/1938
|
1973
|
Thôn Ngọc Thụy, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đại đội trưởng Đại đội 1, đoàn 1 thuộc Ban Thống nhât Trung ương
|
24283
|
PHAN QUANG SÁU
|
4/8/1948
|
15/3/1972
|
Xã Xuân Phương, huyện Xuân Thủy , tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
24284
|
TRẦN VĂN SÁU
|
10/4/1939
|
4/5/1968
|
Thôn Vũ Xuyên, xã Yên Dương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
24285
|
TRẦN XUÂN SÁU
|
6/2/1940
|
20/10/1974
|
Xóm 8, xã Mỹ Thắng, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Phòng tài vụ, chi nhánh Ngân hàng, tỉnh Nam Hà
|
24286
|
HOÀNG THỊ SÂM
|
6/7/1949
|
11/4/1975
|
Xóm Bến, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
24287
|
NGUYỄN THỊ SÂM
|
11/12/1949
|
|
Thôn Giáp Nhất, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
K15 Hà Đông
|
24288
|
NGUYỄN THỊ SÂM
|
20/10/1948
|
2/12/1968
|
Xóm Đông, Lam Sơn, xã Yên Hưng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp kỹ thuật - Viện sốt rét ký sinh trùng - Côn trùng, Hà Nội
|
24289
|
QUANG SÂM
|
28/5/1954
|
15/12/1974
|
Xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn văn công ca múa Tuyên Quang
|
24290
|
TRẦN ĐÌNH SĨ
|
27/12/1935
|
7/1/1975
|
Số nhà 4, xóm Bàng Phố, Phụ Long A, khu 3, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xà Lan 1/5 - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nam Hà
|
24291
|
NGUYỄN THANH SIÊM
|
18/8/1948
|
28/6/1974
|
Thôn Lương, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đội thuỷ văn 2 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
24292
|
NGUYỄN HỮU SINH
|
5/6/1942
|
3/4/1967
|
Thông Tống Xá, xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
24293
|
NGUYỄN THỊ SINH
|
6/6/1925
|
31/10/1974
|
Xóm Định Khu, xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24294
|
TRẦN THỊ THUÝ SINH
|
12/9/1942
|
25/4/1975
|
Xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
24295
|
ĐẶNG NGỌC SÍNH
|
2/8/1946
|
27/11/1967
|
Thôn Mai Độ, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24296
|
TRẦN DOÃN SOẠN
|
23/4/1945
|
11/4/1974
|
Xóm 5, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 2- Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24297
|
HOÀNG VĂN SOÁT
|
3/5/1951
|
15/9/1973
|
Thôn Hải Lạng, xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giáo dục tỉnh Nam Hà
|
24298
|
LẠI VĂN SOI
|
2/2/1935
|
5/10/1972
|
Thôn Phong Cốc, xã Tân Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II, xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hoà
|
24299
|
NGUYỄN VĂN SOONG
|
19/8/1945
|
10/11/1972
|
Xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Đường 13 - Cụ II huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
24300
|
NGUYỄN ĐỨC SƠ
|
10/1/1945
|
22/9/1974
|
Sa Đê, xã Trực Nội, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Nam Dương - Nam Ninh - Nam Hà
|
24301
|
PHẠM NGỌC SỞ
|
12/4/1950
|
28/12/1973
|
Xóm 1, xã Thuỵ Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
A71 huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
24302
|
LƯƠNG THANH SỞ
|
15/2/1944
|
31/10/1974
|
Thôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Văn phòng tỉnh uỷ tỉnh Nghĩa Lộ
|
24303
|
ĐÀO VIỆT SƠN
|
27/3/1948
|
|
Thôn Mạnh Chư, xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
24304
|
ĐẶNG HỒNG SƠN
|
1937
|
9/2/1971
|
Xã Trực Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Giao thông Vận tải Đường sắt đường bộ
|
24305
|
LÊ HỒNG SƠN
|
27/11/1951
|
19/3/1974
|
Thôn Dương Lai, xã Cốc Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
24306
|
MAI NGỌC SƠN
|
8/12/1956
|
|
Thôn Văn Quan, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24307
|
NGUYỄN BÁ SƠN
|
6/5/1937
|
1975
|
Xã Lý Nhân, huyện Nhân Thỉnh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải Ôtô, tỉnh Cao Bằng
|
24308
|
NGUYỄN NHƯ SƠN
|
30/1/1933
|
19/2/1974
|
Xóm Hùng Sơn, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 10
|
24309
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
25/8/1943
|
1973
|
Thôn Bình Thượng, xã Yên Tho, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 Yên Thọ, Nam Hà
|
24310
|
PHẠM MINH SƠN
|
10/1/1942
|
|
Xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24311
|
PHẠM NGỌC SƠN
|
20/12/1954
|
22/7/1974
|
Xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục máy Nông nghiệp Nam Hà
|
24312
|
TẠ DUY SƠN
|
30/4/1948
|
17/6/1974
|
Hoàng Đạo, Hoàng Đảng, Tiến Thái, Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy 1/5 - Cục Cơ khí - Bộ GTVT
|