Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24212
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
7/8/1951
|
1974
|
Xã Hải Nam. huyện Hải Hậu , tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Kế toán tỉnh Nam Hà
|
24213
|
PHẠM VĂN PHƯƠNG
|
1950
|
|
Xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
24215
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG
|
2/9/1953
|
1/11/1974
|
Xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
24216
|
VŨ ĐỨC PHƯƠNG
|
3/3/1938
|
10/11/1970
|
Thôn Bái Dương, xã Nam Dương, huyện Nam Nịnh, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
24217
|
VŨ XUÂN PHƯƠNG
|
10/1/1940
|
|
Xã Nam Long, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
24218
|
VŨ THỊ PHƯƠNG QÚI
|
27/7/1948
|
28/2/1968
|
Thôn Lạc Tràng, xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên , tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
24219
|
BÙI MINH QUẢN
|
21/12/1940
|
23/3/1973
|
Thôn Khả Phong, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng , tỉnh Nam Hà
|
Phòng Giáo dục Lý Nhân tỉnh Nam Hà
|
24220
|
VŨ TRỌNG QUÁN
|
8/12/1947
|
1973
|
Thô Quỳ Trại, xã Trực Hưng, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang
|
24221
|
BÙI VĂN QUANG
|
6/6/1950
|
|
Thôn Ba, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2, xã Kinh Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
24222
|
ĐINH VĂN QUANG
|
27/12/1955
|
1975
|
Xã Đông Lí, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Chế biến Lâm sản tỉnh Tuyên Quang
|
24223
|
ĐỖ KIM QUANG
|
19/5/1940
|
20/1/1975
|
Thôn Nghè Thường, xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Xây dựng tỉnh Nam Hà
|
24224
|
HOÀNG VĂN QUANG
|
14/4/1950
|
9/4/1973
|
Xã Lộc Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nông trường Sông Bôi, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hỏa Bình
|
24225
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
26/9/1946
|
28/2/1975
|
Hợp tác xã Tân Khang, xã Trực Thuận, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường phổ thông cấp 2 xã Trực Thuận, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
24226
|
PHẠM VĂN QUANG
|
19/8/1955
|
12/4/1975
|
Xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Hà thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
24227
|
VŨ HÀO QUANG
|
19/4/1952
|
15/5/1974
|
Xã Trực Mỹ, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Thủy lợi Trung ương
|
24228
|
VŨ HỒNG QUANG
|
15/5/1945
|
10/5/1974
|
Xã Xuân Thượng, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Bắc
|
24229
|
MAI XUÂN QUẢNG
|
15/2/1934
|
17/8/1970
|
Thôn Lộng Khê, xã Trực Định, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Dược trung ương
|
24230
|
PHẠM HỒNG QUẢNG
|
1940
|
|
Xã Giao Bình, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà
|
|
24231
|
PHẠM VĂN QUẢNG
|
5/1/1944
|
10/11/1970
|
Thôn Sở, xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Nam
|
24232
|
TRẦN ĐÌNH QUẢNG
|
25/12/1936
|
3/9/1973
|
Thôn Phù Long, Khu 8, tp Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp III thuộc Ty Giáo dục tỉnh Nam Hà
|
24233
|
TRẦN ĐỨC QUẢNG
|
11/7/1945
|
3/3/1975
|
Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Khai thác Bưu chính thuộc Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
24234
|
TRỊNH MINH QUẢNG
|
8/6/1949
|
1/11/1972
|
Xóm I, xã Tràng An, huyện Bỉnh Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Giang
|
24235
|
ĐOÀN MẠNH QUÂN
|
12/6/1947
|
10/12/1974
|
Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân , tỉnh Nam Hà
|
Đội Cơ giới 5 Công ty Quản lý máy 253 huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
24236
|
VŨ TIẾN QUÂN
|
24/4/1956
|
29/12/1974
|
Thôn Nguyễn, xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường công nhân cơ khí Nông nghiệp 3, tỉnh Hoà Bình - Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
24237
|
NGUYỄN VĂN QUẤT
|
1/3/1936
|
20/9/1971
|
Thôn Tổ Ốc, xã Nhân Hưng, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
24238
|
NGUYỄN XUÂN QUẤT
|
10/7/1951
|
5/10/1971
|
Xã Tiên Hương, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Cty Kiến trúc I - Đường sắt Gia Lâm học tại trường Trung học Nghiệp vụ Kiến trúc
|
24239
|
ĐẶNG QUANG QUẾ
|
30/8/1956
|
4/1/1975
|
Khu 1, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cơ khí 3 huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
24240
|
NGUYỄN TRỌNG QUẾ
|
6/1/1941
|
1971
|
Thôn An Tố, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
24241
|
VŨ ĐỨC QUẾ
|
20/6/1951
|
9/3/1975
|
Thôn Vân Kênh, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Công trình I thuộc Công ty Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
24242
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
20/7/1951
|
16/12/1974
|
Xóm 14, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội xe 1 - Xí nghiệp Vận tải 1- Công ty Vật tư vận tải - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
24243
|
NGUYỄN DUY QUY
|
16/3/1954
|
7/5/1975
|
Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Độ Cơ giới 20 thuộc Công ty Xây dựng 3 thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
24244
|
CAO XUÂN QUÝ
|
12/2/1947
|
17/7/1974
|
Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Thiết bị xếp dỡ - Cục Vận chuyển
|
24245
|
ĐINH VĂN QUÝ
|
15/2/1954
|
29/7/1974
|
Đội 20, xã Giao An, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
24246
|
LÊ NGỌC QUÝ
|
20/10/1946
|
30/1/1974
|
Xóm 1, xã Hải Cát, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 Văn Điển, Hà Nội
|
24247
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
12/9/1953
|
7/3/1974
|
Thôn Mỹ, xã Nam Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây lắp huyện Kim, tỉnh Bắc Thái
|
24248
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
9/6/1952
|
15/2/1975
|
Xã Phụ Long, huyện Mỹ Lộc , tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Đồng bằng tỉnh Nghệ An
|
24249
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
5/1/1953
|
|
Xóm 4, thôn 1, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24250
|
TRẦN VĂN QUÝ
|
1918
|
|
Thôn Trân Châu, xã Kim Bằng, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
24251
|
TRẦN VĂN QUÝ
|
15/9/1924
|
17/2/1975
|
Thôn Đồng Quỹ, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Hợp tác xã mua bán Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Hà
|
24252
|
ĐỖ XUÂN QUYỂN
|
5/2/1952
|
|
Thôn Đức Mộ, xã Nguyễn Uý, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
24253
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN
|
8/4/1940
|
23/3/1973
|
Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Giáo dục huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24254
|
NGUYỄN TRỌNG QUYẾN
|
21/11/1950
|
21/3/1975
|
Xã Trực Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đào tạo công nhân kỹ thuật vật tư - Bộ Vật tư
|
24255
|
NGUYỄN VĂN QUYỂN
|
20/1/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Du Mỹ, xã Chuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Cục máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
24256
|
TRẦN TẤT QUYỀN
|
20/7/1946
|
15/5/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp chế biên Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Hoà Bình
|
24257
|
TRẦN VĂN QUYẾN
|
10/10/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Trung, xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
K27 - CP16 - Hà Nội
|
24258
|
ĐOÀN HUY QUYẾT
|
3/3/1953
|
12/5/1973
|
Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân , tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số II, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
24259
|
LẠI VĂN QUYẾT
|
12/6/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Bằng Khê, xã Liêm Chung, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
24260
|
LÊ VĂN QUYẾT
|
1947
|
|
Xã Thái Sơn, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
24261
|
ĐỖ VĂN QUỲNH
|
20/7/1947
|
2/4/1968
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Thành Công, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Cục điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
24262
|
LÊ ĐÌNH QUỲNH
|
15/8/1949
|
24/9/1972
|
Xã Mỹ Thuận, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I Mỹ Thuận, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|