Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24162
|
NGUYỄN THỊ PHÀN
|
12/1/1948
|
1/1/1975
|
Thôn Trà Trâu, xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy ô tô Hoà Bình, Hà Nội
|
24163
|
NGUYỄN VĂN PHÀN
|
8/11/1953
|
12/2/1973
|
Xóm Nguyễn My, thôn Thanh Quang, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27-CP16 Hà Nội
|
24164
|
LÊ VĂN PHẠN
|
4/5/1968
|
1/4/1968
|
Thôn Nam Trực, xã Nam Sơn, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Cục Điện Chính Tổng Cục Bưu Điện
|
24165
|
NGUYỄN XUÂN PHÁT
|
1/2/1944
|
1972
|
Xã Xuân Khu, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2, xã Cẩm Quýnh, huyện Cẩm Phả, tỉnh Thanh Hóa
|
24166
|
ĐẶNG NGHĨA PHẤN
|
26/9/1943
|
6/5/1975
|
Xã Hành Thiện, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ thống kê TW Hà Bắc
|
24167
|
LƯƠNG QUANG PHẤN
|
3/3/1948
|
27/2/1973
|
Xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cầu 2-Công ty Cầu 4 Yên Thế
|
24168
|
LƯU VĂN PHẦN
|
16/10/1945
|
|
Xã Trực Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
24169
|
NGUYỄN CHÍ PHI
|
03/11/1942
|
|
Thôn Lại Xá, xã Thanh Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
24170
|
VŨ ĐÌNH PHI
|
1/3/1954
|
22/7/1974
|
Thôn Lạc Đạo, xã Nghĩa Lạc, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp, tỉnh Nam Hà
|
24171
|
NGUYỄN VĂN PHIẾM
|
20/12/1948
|
13/12/1972
|
Thôn Cát Trung, xã Trực Đại, huyện Hải Hẩu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội - Bộ Y tế
|
24172
|
PHẠM QUANG PHIẾM
|
6/2/1941
|
24/6/1975
|
Xóm Dũng Tiến, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
24173
|
LÃ VĂN PHIÊN
|
1934
|
1/4/1975
|
Xóm 3, xã Hải Trung, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp May mặc thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
24174
|
VŨ KIM PHIÊN
|
28/4/1944
|
1971
|
Thôn Đô Quan Thượng, xã Nam Quan, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây lắp Thủy lợi, Nam Hà
|
24175
|
NGUYỄN NGỌC PHIẾU
|
4/8/1942
|
14/9/1973
|
Thôn Nhân Hoà, xã Mỹ Thuận, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Giáo dục thành phố Nam Định - Ty Giáo dục Nam Hà
|
24176
|
LÊ HỒNG PHONG
|
12/12/1954
|
14/12/1972
|
Thôn Tường Thuỵ, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
24177
|
LÊ QUANG PHONG
|
3/1/1935
|
10/3/1975
|
Thôn Đạt Hưng, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí - Cty Gang thép Thái Nguyên
|
24178
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
1/5/1953
|
12/11/1970
|
Thôn Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
24179
|
PHẠM HỒNG PHONG
|
5/12/1946
|
20/9/1971
|
HTX Đông Hải, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24180
|
TRẦN AN PHONG
|
10/12/1949
|
12/4/1975
|
Xóm 7, xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp chế biến Lương thực Nam Hà
|
24181
|
TRẦN VĂN PHONG
|
2/2/1947
|
2/4/1974
|
Thôn Liên Hà, xã Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí - Cty Kiến trúc 2 Đường sắt Hà Nội
|
24182
|
VŨ DUY PHONG
|
16/4/1954
|
22/1/1975
|
Xóm Đông 1, thôn Thọ Lão, xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24183
|
VŨ HỒNG PHONG
|
16/6/1954
|
1974
|
Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội Khảo sát địa hình II
|
24184
|
ĐINH VIẾT PHÒNG
|
20/4/1950
|
18/8/1971
|
Thôn Thức Hoá, xã Giao An, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
24185
|
MAI QUỐC PHÒNG
|
28/9/1949
|
|
Xã Thanh Hải, huyện Thanh Lâm, tỉnh Nam Hà
|
|
24186
|
PHẠM CÔNG PHỔ
|
10/1/1942
|
21/9/1974
|
Xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
24187
|
NGUYỄN THẾ PHỒN
|
22/12/1938
|
1973
|
Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Đức Lý, huyện Lý Nhân-Nam Hà
|
24188
|
BÙI NGỌC PHƠ
|
14/3/1944
|
28/9/1971
|
Xóm Phương Tân, xã Trực Phương, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi Vĩnh Phú
|
24189
|
NGUYỄN TRỌNG PHU
|
13/9/1937
|
9/11/1970
|
Xã Trực Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ban nông nghiệp huyện Nam Nịnh, tỉnh Nam Hà
|
24190
|
DƯƠNG ĐỨC PHÚ
|
0/11/1948
|
9/12/1974
|
Thôn Dương Thành, xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Hà
|
24191
|
ĐẶNG NHƯ PHÚ
|
19/8/1943
|
31/10/1974
|
Thôn Trường Hải, xã Giao Nhân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Chế biến Lương thực - Ty Lương thực Nam Hà
|
24192
|
ĐOÀN ĐỨC PHÚ
|
2/1/1949
|
19/9/1973
|
Thôn Điện Bàn, xã Nhân Hưng, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Vật liệu Bưu điện Hà Nội
|
24193
|
PHẠM VĂN PHÚ
|
8/3/1953
|
26/4/1972
|
Thôn Thanh Nghĩa, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam thông tấn xã
|
24194
|
PHẠM VĂN PHÚ
|
0/2/1945
|
18/6/1974
|
Xóm Nông Lương, xã Năm Chấn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24195
|
TRỊNH ĐẮC PHÚ
|
7/4/1949
|
5/3/1975
|
Thôn Thắng Hạ, xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24196
|
HỨA SỸ PHỤ
|
10/12/1950
|
1/9/1974
|
Xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
24197
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
4/10/1947
|
31/10/1973
|
Thôn Đài Môn, xã Nghĩa Phúc, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực huyện Hải Hậu - Ty Lương thực Nam Hà
|
24198
|
PHẠM PHÚC
|
17/2/1938
|
25/11/1971
|
Thôn Long Xuyên, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Sở Nhà đất và Công trình Đô thị Hải Phòng
|
24199
|
PHẠM THỊ PHÚC
|
30/1/1951
|
22/5/1975
|
Thôn Minh, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
24200
|
TRẦN CAO PHÚC
|
25/11/1920
|
8/3/1974
|
Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Thuỷ Y tế Hải Hưng
|
24201
|
VŨ VĂN PHÚC
|
1946
|
1975
|
Xã Bắc Sơn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 9A KheTam, Khâm Phả
|
24202
|
NGUYỄN KHẮC PHỤC
|
24/8/1947
|
18/10/1970
|
Thôn Hương Cát, xã Trực Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cty Vận tải biển Hải Phòng - Cục Đường biển VIệt Nam
|
24203
|
NGUYỄN QUANG PHÙNG
|
01/6/1954
|
|
Xã Hải Lý, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24204
|
NGUYỄN XUÂN PHỤNG
|
6/1/1949
|
18/9/1974
|
Xóm 3, thôn 4, xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1 xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
24205
|
BÙI DUY PHƯƠNG
|
7/10/1948
|
23/11/1973
|
Xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
24206
|
ĐINH LAN PHƯƠNG
|
25/9/1953
|
23/10/1974
|
Huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi, tỉnh Bắc Thái
|
24207
|
ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG
|
25/9/1953
|
1974
|
Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi Trung ương tỉnh Bắc Thái
|
24208
|
ĐỖ DUY PHƯƠNG
|
1943
|
25/4/1975
|
Xã Xuân Nghĩa, huyện Xuân Thủy , tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Sửa chữa Ô tô thuộc Cục Vận tư thuộc Bộ Y tế
|
24209
|
HÀ PHƯƠNG
|
26/3/1950
|
1974
|
Xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Khoa Văn Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
24210
|
NINH VĂN PHƯƠNG
|
1/1/1947
|
23/11/1971
|
Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ than cọc 6 - Cty Than Hòn Gai
|
24211
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
24/4/1940
|
4/5/1968
|
Thôn Tướng Loát, xã Yên Trị, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Kế toán Ngân hàng Ý Yên, Nam Hà
|