Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24062
|
NGUYỄN VĂN NGỌ
|
6/3/1953
|
1975
|
Xóm Bắc Đại, xã Trực Cát, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp khai thác và vận chuyển Lâm sản, tỉnh Quảng Trị
|
24063
|
KIỀU NHƯ NGỌC
|
18/3/1935
|
20/11/1968
|
Xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
24064
|
LÊ THỊ NGỌC
|
1949
|
3/9/1969
|
Thôn Đại An, xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24065
|
NGUYỄN BÁ NGỌC
|
6/5/1952
|
26/3/1973
|
Thôn Tiền Vinh, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cơ giới IV, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
24066
|
NGUYỄN HỢP NGỌC
|
15/3/1944
|
29/1/1975
|
Thôn Trì Xá, xã Thuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
24067
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
22/6/1950
|
|
Khu II, Thi trấn Cồn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24068
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
12/6/1955
|
10/2/1973
|
Thôn Trung Thượng, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
24069
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
6/5/1952
|
2/3/1973
|
Xóm Tiền Vinh, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội cơi giới 4 - Công ty Khai hoang cơ giới
|
24070
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
12/8/1948
|
10/2/1971
|
Xóm 6, xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Cục Thông tin liên lạc Bộ Giao thông Vận tải
|
24071
|
PHẠM VĂN NGỌC
|
10/10/1932
|
18/9/1971
|
Thôn Lê Xá, xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đội địa chất công trình II, Viện thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
24072
|
VŨ VĂN NGỌC
|
15/8/1948
|
21/12/1967
|
Thôn Ngọc Tỉnh, xã Nam Lợi, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Đài điện báo TW
|
24073
|
TRẦN VĂN NGŨ
|
23/2/1952
|
5/3/1975
|
Thôn An Mông, xã Triệu Phong, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Giáo viên trường phổ thông Cấp II xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
24074
|
HÀ HỮU NGUYÊN
|
16/5/1943
|
1/4/1972
|
Xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp II Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24075
|
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN
|
20/8/1945
|
7/4/1972
|
Xóm Tân Đệ, xã Mỹ Tân, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Chiếu bóng TP. Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
24076
|
PHẠM VĂN NGUYÊN
|
16/5/1944
|
18/3/1972
|
Xã Trực Khang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Trực Cát, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hầ
|
24077
|
TRẦN KIM NGUYÊN
|
4/5/1950
|
25/6/1975
|
Xã Châu Câu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
24078
|
TRẦN THỊ NGUYÊN
|
15/4/1955
|
3/3/1975
|
Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Học sinh Trường trung học miền Núi Trung ương
|
24079
|
NGUYỄN CHÍ NGUYỆN
|
10/5/1947
|
5/5/1971
|
Thôn Tân Quang, xã Yên Phú, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông cụ Hải Phòng
|
24080
|
ĐỘ THỊ ÁNH NGUYỆT
|
10/1/1948
|
11/2/1970
|
Xóm Trung, xã Hải Hưng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đài điện báo Thanh Hoá
|
24081
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT
|
13/8/1953
|
0/5/1972
|
Xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24082
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
25/9/1953
|
14/8/1972
|
Xã Vũ Thành, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sĩ Hải Phòng
|
24083
|
CHU MẠNH NGỮ
|
14/8/1949
|
18/9/1971
|
Thôn Trường Thụy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24084
|
NGUYỄN VĂN NGỰ
|
17/10/1953
|
2/1973
|
Xã Nam Trấn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
24085
|
TRẦN XUÂN NHA
|
10/12/1950
|
23/3/1974
|
Xóm Hải Long, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Mộc, thị xã Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
24086
|
ĐOÀN QUANG NHÃ
|
1915
|
|
Xã Giao Hải, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
|
24087
|
NGUYỄN MẠNH NHÃ
|
23/1/1948
|
24/2/1972
|
Xóm 10, xã Hải Sơn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Học viên Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
24088
|
TRẦN HỮU NHAI
|
16/2/1930
|
19/9/1973
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Ty Y tế tỉnh Nam Hà
|
24089
|
NGÔ THỊ NHÀN
|
3/2/1953
|
|
Xóm 2, thôn Quan Trung, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24090
|
NGUYỄN THỊ NHÀN
|
11/12/1952
|
0/2/1972
|
Xóm Phan Bội Châu, xã Xuân Châu, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường cán bộ Y tế Nam Hà
|
24091
|
TRẦN THỊ NHÀN
|
9/8/1948
|
0/10/1969
|
Xóm 12, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24092
|
TRẦN THỊ NHẠN
|
12/7/1952
|
|
Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24093
|
DƯƠNG XUÂN NHÀNG
|
0/10/1948
|
10/12/1973
|
Thôn Cổ Liên, xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 2
|
24094
|
ĐINH XUÂN NHÂM
|
1/7/1950
|
2/5/1975
|
Thôn Nhàm Hàng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
24095
|
NGUYỄN HỒNG NHÂM
|
10/1/1940
|
20/3/1973
|
Thôn Kiều, xã Tiên Tân, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Y tế huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
24096
|
NGUYỄN THANH NHÂM
|
15/8/1952
|
1975
|
Xã Xuân Bắc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
|
24097
|
TRẦN THỊ NHÂM
|
27/12/1953
|
13/5/1974
|
Thôn Tiên Quán, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y tế Hải Hưng
|
24098
|
TRẦN THỊ NHÂM
|
10/6/1953
|
|
Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
24099
|
TRẦN THỊ NHÂM
|
3/3/1952
|
12/2/1974
|
Xã Trực Tĩnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đài khí tượng Lạng Sơn
|
24100
|
TRẦN THỊ BÍCH NHÂM
|
5/2/1950
|
19/12/1973
|
Xóm 11, thôn Đòng, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Phòng thông tin huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
24101
|
VŨ THỊ NHẤM
|
5/5/1950
|
3/9/1969
|
Xóm Phụ Thọ, xã Xuân Hồng, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24102
|
ĐỖ VĂN NHÂN
|
28/1/1934
|
5/4/1968
|
Thôn Nga Khê, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Phân xã Nhiếp ảnh Việt Nam thông tấn xã
|
24103
|
NGÔ TIẾN NHÂN
|
9/10/1939
|
25/6/1973
|
Thôn An Hoà, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
24104
|
NGUYỄN TÔ NHÂN
|
21/1/1948
|
2/3/1975
|
Thôn Yên Đổ, xã Vĩ Hạ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
|
24105
|
PHẠM VĂN NHẪN
|
1923
|
23/10/1974
|
Xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị
|
24106
|
TRẦN VĂN NHÂN
|
15/7/1938
|
31/12/1974
|
Xóm Đông Thành, xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 53 Phổ Yên, Bắc Thái
|
24107
|
TRẦN VĂN NHÂN
|
13/1/1955
|
16/12/1974
|
Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số 1 Sơn Động , Hà Bắc
|
24108
|
VŨ VĂN NHÂN
|
9/10/1945
|
|
Thôn Tây Lạc, xã Nam Đồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa
|
24109
|
HOÀNG THỊ NHẬN
|
31/12/1951
|
12/3/1973
|
Thôn Chanh Thượng, xã Liên Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
24110
|
NGUYỄN DUY NHẤT
|
4/1/1929
|
20/2/1974
|
Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trại Nghiên cứu cá hồ chứa Yên Bái - Trạm Nghiên cứu cá nước ngọt TW
|
24111
|
ĐỖ THỊ NHẬT
|
10/10/1949
|
|
Thôn Bồ Hưng, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|