Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24012
|
TRỊNH VIẾT NAM
|
12/10/1955
|
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Điện ảnh Việt Nam - Bộ Văn hóa
|
24013
|
VŨ TÚ NAM
|
28/4/1954
|
1/1/1973
|
Xã Giao Hồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
24014
|
ĐÀO VĂN NĂM
|
10/12/1952
|
5/3/1974
|
Thôn Yên Lệnh, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Thủy sản Trung ương xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
24015
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
20/5/1942
|
5/11/1968
|
Thôn Tiên Chưởng, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sư phạm 7+ 3 huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
24016
|
PHẠM VĂN NĂNG
|
15/4/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Khê Khẩu, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
24017
|
TRẦN VĂN NẪM
|
24/5/1924
|
0/2/1974
|
Thôn Mỹ Lộc (Gia Hòa) xã Lộc An, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Ô tô 1/5
|
24018
|
NGUYỄN THỊ NỀN
|
20/12/1952
|
13/9/1974
|
Xóm Đồng Xa, xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Lộc An ngoại thành Nam Định
|
24019
|
NGUYỄN VĂN NÊN
|
1946
|
20/9/1971
|
Thôn Mỹ Đôi, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24020
|
TRẦN CÔNG NIÊM
|
1/2/1942
|
18/3/1972
|
Xóm Đoài, xã Mỹ Thắng,ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
24021
|
LÊ XUÂN NIÊN
|
21/8/1948
|
15/10/1971
|
Thôn Mang Hạ, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
24022
|
NGUYỄN THỊ NINH
|
11/9/1949
|
17/8/1970
|
Thôn Đông Hạ, xã Trực Đông, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
24023
|
NGUYẼN VĂN NINH
|
8/9/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Dỹ Phố, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Lai Châu học tại K27 Cục Bưu điện TW
|
24024
|
PHẠM THỊ NINH
|
9/10/1953
|
26/6/1973
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1 Trần Tế Xương, Nam Định
|
24025
|
PHẠM VĂN NINH
|
20/8/1950
|
5/3/1974
|
Thôn Thành Khê, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Sửa chữa ô tô 1/5 Hà Nội
|
24026
|
TRƯƠNG VĂN NINH
|
10/9/1949
|
22/6/1973
|
Xóm 10, thôn Phú Viên, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1A Thanh Sơn, Kim Bảng, Nam Hà
|
24027
|
VŨ HỮU NÔNG
|
27/2/1933
|
26/7/1974
|
Thôn Hạ Kỳ, xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đường huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
24028
|
ĐINH THỊ NỤ
|
16/12/1952
|
2/8/1974
|
Thôn Lương Đống, xã Lương Yên, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Gỗ - Hà Nội
|
24029
|
TRẦN THỊ NỤ
|
19/8/1950
|
24/8/1973
|
Thôn Xới Tây, xã Nam Long, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Xuân Trường, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
24030
|
HÀ THỊ NGA
|
22/4/1948
|
21/8/1968
|
Thôn Nam Cồn, xã Hải Thịnh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hưng yên (Hải Hưng)
|
24031
|
LƯƠNG THÚY NGA
|
18/11/1948
|
10/8/1968
|
Thôn An Hòa, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Tửờng Trung học Chuyên nghiệp Dược Hưng Yên (Hải Hưng)
|
24032
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
18/4/1951
|
31/10/1974
|
326 Hàng Cót, tỉnh Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi TW
|
24033
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
5/10/1950
|
|
Xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
24034
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
20/5/1952
|
28/6/1973
|
Thôn Lả, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1 xã Tham Lâm B, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
24035
|
PHẠM THỊ NGA
|
14/5/1950
|
22/5/1975
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
24036
|
TRẦN QUỐC NGA
|
1931
|
0/6/1973
|
Xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
|
24037
|
VŨ THỊ THANH NGA
|
20/1/1950
|
|
Xóm 14, thôn An Cư, xã Xuân An, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
|
24038
|
BÙI THỊ NGUYỆT NGÀ
|
10/10/1946
|
11/12/1967
|
Thôn Văn Phái, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sỹ Hà Tây
|
24039
|
NGUYỄN TRỌNG NGÁT
|
19/5/1955
|
31/10/1974
|
Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Ký thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24040
|
NGUYỄN VĂN NGẪM
|
20/10/1942
|
|
Thôn Viên Tu, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
24041
|
TRẦN THỊ NGẤN
|
2/4/1948
|
25/1/1969
|
Xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sỹ Việt Bắc
|
24042
|
ĐỖ THIỆN NGHỆ
|
4/12/1956
|
|
Thôn Đồng Quan, xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
24043
|
ĐỖ ĐÌNH NGHI
|
12/2/1948
|
1/3/1975
|
Thôn Nguyệt Mại, xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Vĩnh Hào, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
24044
|
VŨ VĂN NGHI
|
15/6/1953
|
12/9/1974
|
Thôn Thịnh Châu, xã Châu Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I xã Thị Sơn, huyện Kim Bảng, Nam Hà
|
24045
|
ĐINH HỮU NGHỊ
|
21/5/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục máy nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
24046
|
NGUYỄN XUÂN NGHỊ
|
6/5/1945
|
26/6/1973
|
Thôn Lã, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I xã Thanh Bìnhm huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
24047
|
PHẠM THANH NGHỊ
|
5/12/1941
|
|
Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
24048
|
TRẦN ĐÌNH NGHỊ
|
20/1/1950
|
3/8/1972
|
Thôn Bỉnh Trung, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đội máy kéo huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
24049
|
TRƯƠNG CÔNG NGHỊ
|
10/10/1935
|
16/4/1975
|
Thôn Văn Lâm,xóm 5, xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Sở Quản lý phân phối điện, tỉnh Hải Hưng
|
24050
|
ĐẶNG THỊ NGHĨA
|
8/3/1952
|
0/2/1972
|
Xã Cốc Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
24051
|
ĐỚI TRỌNG NGHĨA
|
0/6/1948
|
1/5/1975
|
Xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Điện lực D-73 Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
24052
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
17/3/1954
|
21/3/1975
|
Thôn Hưng Thịnh, xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Công trường H4 - Tổng cục Hóa chất
|
24053
|
PHẠM TỨ NGHĨA
|
3/9/1921
|
6/3/1975
|
Xã Nam Đồng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Tổng cục Địa chất
|
24054
|
PHAN VĂN NGHĨA
|
5/10/1943
|
15/9/1973
|
Xã Chỉnh Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Thanh niên Dân tộc tỉnh Quảng Ninh
|
24055
|
TRẦN THỊ MINH NGHĨA
|
20/2/1945
|
20/2/1969
|
Xã Cát Lại, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học tài chính
|
24056
|
LÊ ĐỨC NGHIÊM
|
20/2/1952
|
5/10/1972
|
Thôn Thanh Khê, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I xã Yên Phúc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
24057
|
TRẦN VĂN NGHIÊN
|
5/10/1950
|
25/9/1971
|
Thôn Phú Cốc, xã Nhân Phú, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24058
|
BÙI THẾ NGHIỆP
|
3/2/1941
|
|
Xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24059
|
BÙI KẾ NGHIỆP
|
1/5/1945
|
22/9/1969
|
Thôn Bách Cốc, xã Cốc Thành, huyện Vụ bản, tỉnh Nam Hà
|
Ty Nông nghiệp Nam Hà
|
24060
|
ĐỖ TUÂN NGHINH
|
0/10/1930
|
21/3/1969
|
Thôn Tống Tá, xã Yên Tá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hà Nam
|
24061
|
NGUYỄN VIẾT NGHINH
|
5/9/1949
|
7/1/1975
|
Thôn Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải Ôtô Nam Hà
|