Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23962
|
TRẦN NGỌC MIỆN
|
22/10/1942
|
13/12/1972
|
Xã Trực Đại, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 Gang-Thép thành phố Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
23963
|
NGUYỄN TẤT MIÊNG
|
21/4/1934
|
1/1/1975
|
Thôn Bút Sơn, xã Thanh Sơn, huyện kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trưởng Ban Tổ chức xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
23964
|
BÙI CÔNG MINH
|
1/1/1940
|
24/9/1972
|
Thôn Mỹ Phúc, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Mỹ Phúc, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
23965
|
ĐINH VĂN MINH
|
10/10/1948
|
10/10/1968
|
Thôn Sơn Thông, xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu Điện Thanh Hoá
|
23966
|
ĐỖ KHÁNH MINH
|
12/4/1950
|
26/3/1973
|
Thô Mễ Hạ, xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Điều dưỡng B tỉnh Nam Hà
|
23967
|
ĐỖ VĂN MINH
|
9/1/1951
|
8/2/1971
|
Xóm 6, xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
23968
|
ĐOÀN THẾ MINH
|
1939
|
|
Xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23969
|
LÊ VĂN MINH
|
26/4/1952
|
20/6/1974
|
Thôn Mai Xá, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Ô tô vận tải thành phố Hải Phòng
|
23970
|
NGUYỄN DUY MINH
|
17/7/1952
|
5/10/1971
|
Xóm Lục, xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Cơ giới thi công - Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
23971
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
15/10/1950
|
18/9/1974
|
Thôn Hoàng Nghị, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23972
|
NGUYỄN THIÊN MINH
|
12/2/1945
|
22/10/1968
|
Thôn Đằng Đông, xã Yên Hồng,huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II Yên Bằng, huyện ý yên, Nam Hà
|
23973
|
PHẠM THỊ MINH
|
29/10/1954
|
29/10/1974
|
Xóm 18 xã Giao Thiện, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Quỹ Tiết kiệm, huyện Xuân Thủy, Nam Hà
|
23974
|
PHẠM THỊ THANH MINH
|
29/10/1954
|
0/11/1974
|
Xóm 18, xã Giao Thiện, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi điểm Ngân hàng huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
23975
|
TRẦN ĐÌNH MINH
|
8/7/1949
|
0/9/1974
|
Thôn Côi Sơn, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
23976
|
TRẦN NGỌC MINH
|
12/8/1945
|
15/5/1974
|
Xã Nam Hồng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp chế biến lương thực Lào Cai
|
23977
|
TRẦN QUANG MINH
|
22/4/1953
|
12/2/1973
|
Xã Nhân Tiến, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
23978
|
TRẦN VĂN MINH
|
29/9/1940
|
15/10/1968
|
Thôn Nhị Giáp, xã Duy Hải, huyện Duy Tiến, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc Y tế Trung ương - Hà Bắc
|
23979
|
TRẦN VĂN MINH
|
1/1/1923
|
0/5/1975
|
Xã Lộc Hạ, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Khai thác Vật tư - Liên hiệp xã thành phố Hà Nội
|
23980
|
TRẦN VĂN MINH
|
28/12/1949
|
10/2/1970
|
Xóm 2, Cao Đà, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
23981
|
TRẦN VIỆT MINH
|
7/2/1952
|
1974
|
Thôn Đồn Xá, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Long Biên - Hà Nội - Cục Công nghiệp
|
23982
|
NGÔ VĂN MỌC
|
26/10/1952
|
5/10/1971
|
Thôn Đỗ Ngoại, xã Tiên Hải, huyện Duy tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
23983
|
NGUYỄN VĂN MỘC
|
13/11/1944
|
18/3/1972
|
Xóm Chuông, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
23984
|
NGUYỄN VĂN MƠ
|
25/7/1951
|
4/10/1971
|
Thôn Yên Lệnh, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng mộc Công ty Xây dựng II - Ty Kiến trúc tỉnh Nam Hà
|
23985
|
NGUYỄN THỊ MƠ
|
19/8/1950
|
19/2/1970
|
Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường trung học Tài chính kế toán I tỉnh Hải Hưng
|
23986
|
NGUYỄN VĂN MỠ
|
22/8/1948
|
1975
|
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liên, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Sửa chữa - Ban Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Trị
|
23987
|
HOÀNG QUÍ MÙI
|
13/10/1944
|
|
Thôn An Cổ, xã Qúy Thành, huyện Quý Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Kiến trúc Vĩnh Phú
|
23988
|
NGÔ VĂN MÙI
|
2/10/1954
|
16/12/1974
|
Xóm Hòe, xã Trung Thành, huyện Vụ Bẳn, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số 1 Hà Bắc
|
23989
|
NGUYỄN TRỌNG MÙI
|
10/2/1956
|
1/8/1974
|
Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Lắp máy Nông nghiệp Nam Hà
|
23990
|
PHẠM THỊ MÙI
|
6/7/1948
|
1969
|
Xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
23991
|
PHẠM VĂN MÙI
|
10/10/1948
|
30/12/1973
|
Xã Xuân Trường, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty ô tô vận tải Lâm nghiệp - Ty Lâm nghiệp Tuyên Quang
|
23992
|
TRẦN ĐĂNG MÙI
|
13/5/1955
|
1/12/1972
|
Xóm 15, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Điện báo K27, CP16 Hà Nội
|
23993
|
TRẦN THỊ QUẾ MÙI
|
13/1/1943
|
22/10/1967
|
Huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23994
|
VŨ THỊ THANH MUÔN
|
20/3/1948
|
17/9/1974
|
Thôn An Cự, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
23995
|
HOÀNG VĂN MỪNG
|
2/2/1945
|
14/3/1969
|
An Cổ, Mỹ Thành, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
23996
|
TRẦN NGỌC MY
|
30/11/1931
|
23/10/1967
|
Xã Trung Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
23997
|
HOÀNG ANH MỸ
|
6/9/1946
|
6/5/1975
|
Thôn Lương Xá, xã Lộc Hoà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
23998
|
NGUYỄN HOA MỸ
|
10/8/1951
|
25/3/1975
|
Đội 3, HTX Yên Phố, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vật tư Nam Hà - Bộ Vật tư
|
23999
|
TRẦN ĐỨC MỸ
|
1929
|
9/3/1975
|
Xóm Nguyễn Bảo, thôn Trung Trại, xã Hải Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
24000
|
TRẦN VĂN MỸ
|
8/4/1925
|
11/1/1975
|
Xã Nhân Tiến, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Vụ Tài vụ Nông lâm Thuỷ lợi - Bộ Tài chính
|
24001
|
NGUYỄN THỊ NA
|
0/7/1949
|
31/10/1974
|
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
24002
|
HOÀNG XUÂN NAM
|
1941
|
24/6/1975
|
Xã Nghĩa Hải, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Nghĩa Hưng, Nam Hà
|
24003
|
NGUYỄN ĐỨC NAM
|
10/4/1954
|
0/12/1974
|
Xóm Phúc Thành, thôn Đông Nội, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái máy Kéo Lạc Thủy, Hòa Bình
|
24004
|
NGUYỄN GIANG NAM
|
5/6/1944
|
11/2/1970
|
Xóm Giải Đông, xã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24005
|
NGUYỄN HƯNG NAM
|
15/8/1941
|
15/9/1973
|
Xã Yên Phong, huyện Ý yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp III, Mỹ Tho, Ý yên, Nam Hà
|
24006
|
NGUYỄN TRẦN NAM
|
5/9/1954
|
25/7/1973
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng cơ khí 63 - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
24007
|
NGUYỄN XUÂN NAM
|
0/4/1942
|
0/4/1965
|
Xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Sau về K110 Vĩnh Phú
|
24008
|
NGUYỄN XUÂN NAM
|
10/3/1947
|
1971
|
Xã Lộc Hoà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Liên hiệp Dệt tỉnh Nam Định
|
24009
|
TRẦN NGỌC NAM
|
20/7/1949
|
5/10/1972
|
Thôn 2, xã Xuân Hoà, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1, xã Xuân Tiến, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
24010
|
TRỊNH HOÀNG NAM
|
1/11/1942
|
20/11/1971
|
Thôn Văn Bút, xã Thành Công, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây lắp Ủy ban Nông nghiệp Trung ương thành phố Hà Nội
|
24011
|
TRỊNH VĂN NAM
|
12/10/1955
|
17/5/1974
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|