Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23912
|
ĐỖ TÍCH LƯƠNG
|
15/4/1938
|
26/3/1973
|
Xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đội chiếu bóng số 377 huyện Ý Yên - Tỉnh Nam Hà
|
23913
|
NGUYỄN CÔNG LƯƠNG
|
15/7/1954
|
1/8/1974
|
Xóm Nam, xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23914
|
PHẠM MINH LƯƠNG
|
1/10/1939
|
7/1/1975
|
Xóm 20, xã Hải Phương, huyện Hải Châu, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Công trình Giao thông thuộc Ty Giao thông Vận tải Nam Hà
|
23915
|
TỐNG THỊ HỒNG LƯƠNG
|
20/7/1950
|
12/2/1973
|
Xã Trực Thuận, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Y sĩ điều trị tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương
|
23916
|
TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG
|
22/2/1950
|
20/8/1973
|
Chợ Rồng, TP Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Phòng y tế huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
23917
|
VŨ VĂN LƯƠNG
|
24/12/1951
|
22/12/1971
|
Thôn Vọng Danh, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18 thuộc Cục Vận tải đường bộ thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
23918
|
TRẦN VĂN LƯỢNG
|
16/10/1951
|
8/3/1975
|
Xóm An Cường, xã Hải Chương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đội Điều tra 17 - Đoàn Điều tra V - Viện Điều tra Quy hoạch
|
23919
|
PHẠM THỊ LƯỢT
|
18/2/1951
|
1974
|
Xóm Sơn, xã Liên Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
T 64 Ban thống nhất
|
23920
|
ĐẶNG NGỌC LƯU
|
08/4/1944
|
2/1971
|
Xã An Nghiệp, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
23921
|
ĐINH THỊ LÝ
|
5/5/1930
|
5/5/1975
|
Xã Lạt Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
23922
|
ĐỖ THỊ LÝ
|
23/7/1954
|
3/3/1975
|
Xã Trực Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi Trung ương
|
23923
|
ĐỖ THỊ LÝ
|
16/1/1951
|
20/9/1973
|
Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
23924
|
LƯƠNG VĂN LÝ
|
23/1/1947
|
11/11/1970
|
Thôn Kiên Long, xã Giao Long, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23925
|
TRẦN LÝ
|
30/12/1935
|
25/6/1973
|
Xóm Hoa Sinh, thôn Trí An, xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Nam Hoa, Nam Hà
|
23926
|
TRỊNH THỊ THU LÝ
|
20/12/1951
|
10/4/1975
|
Xóm Đông, thôn An Đạo, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Xuân Vinh, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
23927
|
CHU THỊ MẠ
|
15/2/1952
|
|
Xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà chuyển về Vụ I - Bộ Y tế (đi B)
|
23928
|
ĐOÀN VĂN MẠC
|
0/12/1932
|
0/12/1967
|
Xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đi điều trị A
|
23929
|
PHẠM VĂN MẠCH
|
6/1/1941
|
0/11/1969
|
Thôn Thư Điền, xã Nghĩa Thành, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
23930
|
BÙI THỊ TUYẾT MAI
|
12/12/1946
|
28/4/1975
|
Xã Xuân Phú, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Công ty cầu I - Bộ Giao thông Vận tải
|
23931
|
LÃ THỊ MAI
|
4/10/1950
|
1975
|
Xã Xuân Khu, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
23932
|
LÊ THỊ THANH MAI
|
19/12/1949
|
28/9/1972
|
Thôn Mạc Hạ, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
23933
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1930
|
5/8/1975
|
Xã Hoà Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện E - Bộ Y tế
|
23934
|
TRẦN THỊ MAI
|
0/10/1949
|
1/4/1975
|
Thôn Tảo Môn, xã Nhân Hòa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây lắp Nội thương II Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
23935
|
TRẦN THỊ MAI
|
12/6/1952
|
27/6/1975
|
Xã Giao Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng thị xã Hòn Gai, Quảng Ninh
|
23936
|
PHAN VĂN MAN
|
3/2/1952
|
2/7/1974
|
Xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục máy Nông nghiệp Nam Hà
|
23937
|
LÊ VĂN MANG
|
13/2/1949
|
27/3/1973
|
Xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đội 3 Công ty Khai hoang Cơ giới Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang
|
23938
|
ĐẶNG XUÂN MẠNH
|
1938
|
|
Xóm 5, xã Hưng Cộng, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23939
|
LƯƠNG VĂN MẠNH
|
2/7/1935
|
8/2/1974
|
Thôn Liên Xương, xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam thông tấn xã
|
23940
|
NGUYỄN CÔNG MẠNH
|
8/5/1956
|
24/5/1975
|
Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
23941
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
4/9/1934
|
19/3/1973
|
Xã Tam Hào, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp III Thái Phiên thành phố Hải Phòng
|
23942
|
TRẦN THỊ THUÝ MẠNH
|
16/3/1950
|
|
Thôn Duy Dương, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược tỉnh Nam Hà
|
23943
|
TRẦN TIẾN MẠNH
|
24/6/1953
|
1/7/1974
|
Xã Nhân Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Phòng điện vụ Việt Nam thông tấn xã
|
23944
|
VŨ ĐÌNH MẠNH
|
28/11/1951
|
5/3/1975
|
Thôn Y Lữ, xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Nam Cường, Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23945
|
ĐẶNG THỊ MAO
|
10/10/1953
|
1975
|
Thôn Giang Nam, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ban Thống nhất Chính phủ
|
23946
|
LÊ QUANG MÃO
|
13/11/1951
|
2/8/1974
|
Thôn Đồng Nhuệ, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
đội Vận tải - Chi cục Máy kéo Nam Hà
|
23947
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
5/5/1934
|
17/2/1975
|
Xóm Đông Cường, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phó ban tài chính xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23948
|
TRẦN ĐĂNG MÃO
|
8/2/1939
|
26/12/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đội cầu Nam Hà
|
23949
|
LẠI THỊ MINH MẪN
|
14/3/1949
|
17/9/1974
|
Thôn Phong Cốc, xã Tân Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp IB Hiển Khánh huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
23950
|
LẠI VĂN MẪN
|
20/2/1951
|
|
Xóm 7, xã Hải Trung, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
23951
|
LÊ MINH MẪN
|
22/2/1959
|
11/2/1970
|
Xóm 7, xã Hải Trung, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
CP 16 Cục Bưu điện Trung Ương
|
23952
|
PHAN HỒNG MẪN
|
27/12/1951
|
5/10/1971
|
Thôn Thượng Tổ, xã Thanh Châu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I tỉnh Hà Bắc - Bộ Cơ khí luyện kim
|
23953
|
TRẦN THẾ MẪN
|
2/1/1926
|
0/3/1973
|
Thôn Phú Ốc, xã Lộc Hoà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Đài Truyền hình tỉnh Nam Hà
|
23954
|
TRẦN VĂN MẤN
|
9/4/1932
|
28/6/1965
|
Xã Nhân Hưng, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trung ương Đoàn Thanh niên Lao động Việt Nam
|
23955
|
NGUYỄN XUÂN MÂU
|
12/5/1952
|
|
Xóm 7, xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường kỹ thuật Bưu điện, Nam Hà
|
23956
|
TRẦN THỊ HỒNG MÍ
|
20/1/1953
|
12/2/1973
|
Thôn Bồ Hưng, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
23957
|
NGUYỄN VĂN MIÊN
|
3/8/1941
|
11/11/1970
|
Xóm 1, thôn 5, xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23958
|
PHẠM VĂN MIỀN
|
24/5/1956
|
20/1/1975
|
Thôn Hải Tiến, xã Liên Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình
|
23959
|
TRẦN ĐỨC MIÊN
|
12/2/1954
|
3/8/1974
|
Thôn Văn Ấp, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23960
|
TRẦN VĂN MIỄN
|
20/1/1922
|
8/1/1975
|
Xóm 3, thôn Ngọc Liên, xã Xuân Hoà, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Tập thể Xí nghiệp Xà lan 1/5 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nam Hà
|
23961
|
VŨ ĐÌNH MIÊN
|
10/3/1921
|
1975
|
Xã Trực Đông, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cục chăn nuôi gia súc - Ủy ban Nông nghiệp Trung Ương
|