Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23862
|
PHẠM VĂN LONG
|
4/2/1942
|
19/11/1971
|
Thôn Long Xuyên, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Sở Nhà đất và công trình đô thị thành phố Hải Phòng
|
23863
|
PHẠM XUÂN LONG
|
14/8/1930
|
5/3/1975
|
Thôn Hà Nam, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Thống kê huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23864
|
TRẦN ĐỨC LONG
|
9/6/1954
|
10/7/1974
|
Xóm Xẩy, xã Nam Dương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
2614 Xí nghiệp Vận tải số 26
|
23865
|
VŨ VĂN LONG
|
20/12/1945
|
20/10/1974
|
Xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải 210 Ninh Bình
|
23866
|
ĐOÀN QUANG LỘ
|
21/12/1938
|
|
Xã Yên Lương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
K15
|
23867
|
ĐẶNG QUANG LỘC
|
20/6/1937
|
1969
|
Xã Xuân Khu, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
K15 ra chữa bệnh
|
23868
|
DƯƠNG THỊ LỘC
|
22/6/1944
|
25/1/1969
|
Thôn Trung Khê, xã Cộng Hoà, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sư phạm mẫu giáo tỉnh Nam Hà
|
23869
|
LÊ THỊ LỘC
|
22/4/1951
|
|
Thôn Đạt Hưng, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23870
|
LÊ THỊ BÍCH LỘC
|
22/10/1952
|
17/8/1970
|
Đội 4, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường THCN Dược TW
|
23871
|
LÊ VĂN LỘC
|
22/5/1955
|
14/3/1975
|
Thôn An Ngoại, xã Triệu Hiệp, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí nông nghiệp III
|
23872
|
NGÔ ĐỨC LỘC
|
7/10/1945
|
23/5/1975
|
Xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Ninh Bình
|
23873
|
NGUYỄN BÁ LỘC
|
15/10/1950
|
|
Thôn Văn Xá, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23874
|
NGUYỄN ĐÌNH LỘC
|
19/12/1948
|
24/2/1972
|
Xã Nam Vân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dượ khoa Hà Nội
|
23875
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
6/10/1954
|
13/2/1974
|
Xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân cơ khí nông nghiệp III
|
23876
|
PHẠM ĐÌNH LỘC
|
2/12/1946
|
13/11/1968
|
Thôn Ngọc Đông, xã Trực Thanh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp 2 Long Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
23877
|
TRẦN ĐỨC LỘC
|
29/9/1945
|
21/2/1969
|
Xóm 15, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
23878
|
TRẦN THẾ LỘC
|
26/5/1945
|
7/9/1973
|
Xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp III Xuân Trường, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
23879
|
TRẦN THỊ LỘC
|
26/5/1945
|
|
Thôn Lôi Sơn, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường phổ thông cấp II Xuân Trường - Xuân Thủy - Nam Hà
|
23880
|
TRẦN TIẾN LỘC
|
30/12/1947
|
29/3/1975
|
Xóm 9, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Bộ Vật tư, Công ty Xây lắp I, Công trường 120 tại K13
|
23881
|
TRƯƠNG XUÂN LỘC
|
3/3/1945
|
18/1/1975
|
Xóm 10, Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 9G Ngã hai Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
23882
|
TRẦN THỊ LƠ
|
6/8/1950
|
10/5/1975
|
Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng III thuộc Bộ Thủy lợi
|
23883
|
PHAN HỮU LỜI
|
28/8/1941
|
23/2/1973
|
Thôn Thanh Nội, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ Than Hà Tu tỉnh Quảng Ninh
|
23884
|
BÙI QUANG LỢI
|
18/12/1943
|
29/3/1972
|
Xã Hùng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp III Văn Lý huyện Lý Nhân tỉnh Nam Hà
|
23885
|
NGÔ QUANG LỢI
|
1/1/1939
|
24/6/1975
|
Xã Yên Mỹ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng nhà nước Trung tâm tỉnh Nam Hà
|
23886
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI
|
27/5/1947
|
28/2/1975
|
Thôn Viễn Lai, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Bối Cầu, Bình Lục, Nam Hà
|
23887
|
NGUYỄN VIẾT LỢI
|
15/10/1950
|
|
Xóm 6, thôn An Bài, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Sửa chữa ô tô tỉnh Quảng Trị
|
23888
|
PHAN QUANG LỢI
|
9/3/1949
|
|
Xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
K15 Ban tổ Truong ương
|
23889
|
TRẦN THỊ THẮNG LỢI
|
13/1/1950
|
11/2/1974
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23890
|
TRẦN VĂN LỢI
|
1/5/1918
|
6/8/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai
|
23891
|
TRẦN VĂN LỢI
|
2/9/1944
|
30/1/1974
|
Thôn Hồng Phong, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng đường 20 Đông Anh, Hà Nội
|
23892
|
TRỊNH PHÚC LỢI
|
20/9/1952
|
8/7/1974
|
Thôn An Đạo, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
23893
|
VŨ VĂN LỢI
|
25/6/1952
|
12/4/1975
|
Xã Trực Hưng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp An Hải, Hải Phòng
|
23894
|
BÙI THỊ LỚP
|
15/8/1949
|
10/9/1973
|
Thôn Vụ Bản, xã Lộc An, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Lộc An, thành phố Nam Định
|
23895
|
ĐINH NGỌC LUÂN
|
15/4/1950
|
1973
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23896
|
NGUYỄN QUANG LUÂN
|
1951
|
|
Thôn Ngọc Thành, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
23897
|
DƯƠNG CÔNG LUẬN
|
25/10/1955
|
11/12/1972
|
Thôn Đại La, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Điện báo viên của trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
23898
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
17/3/1938
|
15/9/1973
|
Xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23899
|
HOÀNG LUẬT
|
10/5/1949
|
18/3/1972
|
Xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 xã Yên Tiến huyện Ý Yên tỉnh Nam Hà
|
23900
|
NGUYỄN VĂN LUNG
|
1/5/1946
|
20/2/1969
|
Xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đại học Tài chính Hà Nội
|
23901
|
NGUYỄN VĂN LUY
|
0/10/1947
|
3/9/1969
|
Thôn Văn Mỹ, xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23902
|
NGUYỄN THẾ LŨY
|
25/7/1946
|
9/3/1974
|
Xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Quy chế huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
23903
|
TRẦN VĂN LUYẾN
|
1/8/1945
|
15/12/1972
|
Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường phổ thông cấp 2 Trị Thủy, huyện Phú Xuyên tỉnh Hà Tây
|
23904
|
NGUYỄN VĂN LUYẾN
|
27/2/1954
|
30/10/1973
|
Xã Hùng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Lâm nghiệp Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
23905
|
PHẠM THỊ LỮ
|
16/1/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Nhật Tân, xã Trực Hương, huyện Nam Ninh, Ninh Bình
|
Trường cán bộ y tế tỉnh Nam Hà
|
23906
|
TRẦN VĂN LỰC
|
19/12/1946
|
11/2/1970
|
Xóm 8, thôn Trung Hoà, xã Thuỵ Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
K27 CP16, thành phố Hà Nội
|
23907
|
VŨ ĐĂNG LỰC
|
10/5/1950
|
29/4/1975
|
Thôn Đạo Khê, xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện Chợ Môi, tỉnh Thanh Hóa
|
23908
|
NGUYỄN THẾ LỪNG
|
12/9/1954
|
0/3/1974
|
Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Cung ứng Vật liệu Xây dựng số 2
|
23909
|
NGUYỄN CÔNG LƯỢC
|
18/2/1944
|
12/6/1973
|
Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Viện Thiết kế Thủy lợi thuộc Bộ Thủy lợi tỉnh Nam Hà
|
23910
|
PHẠM VĂN LƯỢC
|
4/10/1949
|
1/4/1975
|
Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
23911
|
AN THỊ LƯƠNG
|
20/7/1952
|
18/9/1974
|
Thôn Chuộn, xã Chuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|