Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23762
|
VŨ QUỐC KHÁNH
|
3/4/1945
|
1/4/1972
|
Thôn Nhân Lý, xóm Yên Cường, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường T105 Hà Nội
|
23763
|
VŨ VĂN KHÁNH
|
2/2/1937
|
12/9/1973
|
Thôn Thận Cơ, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Hải Hưng
|
23764
|
HOÀNG TRỌNG KHẮC
|
6/6/1950
|
28/2/1975
|
Xóm Đoài, xã Trực Tĩnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp II xã Trực Bình, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23765
|
NGUYÊN QUANG KHÍCH
|
1931
|
|
Xã Xuân Châu, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
|
23766
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM
|
17/7/1937
|
20/3/1974
|
Thôn Kim Thanh, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
23767
|
NGÔ DUY KHIÊM
|
17/10/1956
|
1/8/1974
|
Xã Xuân Tân, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23768
|
NGUYỄN VĂN KHIỂN
|
16/9/1949
|
21/3/1973
|
Thôn Lại Khê, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
23769
|
TRẦN HỒNG KHIÊU
|
6/8/1950
|
26/3/1973
|
Thôn Đông Tiến, xã Xuân Trung, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Cty Khai hoang Cơ giới Tam Đảo
|
23770
|
NGUYỄN VIẾT KHIẾU
|
0/1/1925
|
1975
|
Thôn An Bài, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng tỉnh Nam Hà
|
23771
|
LÊ QUÝ KHOA
|
13/7/1952
|
7/5/1974
|
Thôn Đại Cầu, xã Đại Cầu, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trạm máy kéo Gia Lâm, TP Hà Nội
|
23772
|
LÊ TẤT KHOA
|
29/4/1956
|
13/12/1975
|
Thôn Đoài, xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Máy kéo Lạc Thuỷ tỉnh Hoà Bình
|
23773
|
LƯƠNG ĐĂNG KHOA
|
26/6/1951
|
8/2/1971
|
Thôn Đồng Vũ, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27
|
23774
|
NGUYỄN NHƯ KHOA
|
13/1/1948
|
27/2/1968
|
Thôn Dương Độ, xã Nam Thượng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23775
|
NGUYỄN VĂN KHOA
|
12/9/1940
|
20/9/1973
|
Thôn Mỹ, xã Nam Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giáo dục tỉnh Nam Hà
|
23776
|
VŨ ĐĂNG KHOA
|
12/6/1952
|
5/10/1972
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Hoàng Nam B, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
23777
|
VŨ VĂN KHOA
|
1937
|
02/1974
|
Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
23778
|
PHẠM NGỌC KHOÁ
|
15/9/1944
|
6/5/1975
|
Xã Thực Đông, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Phòng bưu điện huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
23779
|
DƯƠNG VĂN KHOÁI
|
19/5/1947
|
29/11/1966
|
Thôn Châu, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Tổng Cục Bưu Điện và Truyền thanh
|
23780
|
NGUYỄN VĂN KHOÁI
|
22/4/1934
|
10/1/1975
|
Xã Nam Mỹ, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đoạn bảo dưỡng đường bộ Nam Hà, Ty Giao thông Nam Hà
|
23781
|
TRẦN KHẮC KHOAN
|
10/8/1943
|
17/9/1974
|
Xóm Đề Thám, thôn 55, xã Trực Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Trực Hùng, Hải Hậu
|
23782
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOẢNH
|
3/3/1953
|
20/1/1975
|
Xóm Phú, thôn An Lão, xã Quế Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng II thuộc Ty Xây dựng Nam Hà
|
23783
|
TRỊNH BÁ KHOÁT
|
23/8/1950
|
10/4/1975
|
Xã Xuân Thành, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Xuân Thượng, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
23784
|
BÙI ĐÌNH KHÔI
|
0/3/1933
|
17/2/1975
|
Xã Giao Lạc, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Thường trực ban tuyên huấn huyện ủy huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
23785
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
|
24/12/1943
|
11/11/1970
|
Xóm 8, xã Hải Trung, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây lắp Thủy lợi - Ty Thủy lợi Nam Hà
|
23786
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
0/10/1935
|
|
Xã Xuân Khu, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
|
23787
|
PHẠM BÁ KHÔI
|
15/3/1948
|
18/11/1972
|
Thôn Cổ Động, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
23788
|
HOÀNG NGỌC KHUÊ
|
23/4/1946
|
27/11/1967
|
Xóm Bắc Phú, xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
23789
|
NGUYỄN NGỌC KHUÊ
|
11/9/1946
|
26/2/1974
|
Thôn Tứ Giác, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ đá Phú Lý, Nam Hà
|
23790
|
TRẦN VĂN KHUÊ
|
14/8/1951
|
23/1/1975
|
Xã Trực Chính, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí 63 - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23791
|
PHẠM VIẾT KHUÔNG
|
8/1/1935
|
1/4/1968
|
Thôn Trà Hương, xã Giao An, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Y tế huyện Xuân Thủy tỉnh Nam Hà
|
23792
|
TRẦN THỊ KHƯƠNG
|
25/8/1951
|
17/8/1970
|
Thôn Trình Xuyên, xã Liên Bản, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
23793
|
PHẠM VĂN KHƯƠNG
|
13/7/1949
|
21/8/1968
|
Xóm Tây Lễ, xã Hải Hưng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
23794
|
ĐỖ ĐỨC LA
|
8/1/1941
|
1/4/1975
|
Thôn Bùi, xã Tịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây lắp nội thương II Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
23795
|
ĐINH THỊ LA
|
10/10/1949
|
2/12/1968
|
Xã Yên Lương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23796
|
TRƯƠNG VĂN LÀ
|
25/4/1952
|
22/7/1974
|
Thôn An Nhân, xã Yên Lương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
23797
|
TRẦN HỮU LẠC
|
20/8/1950
|
20/6/1973
|
Thôn Tiêu Chưởng, xã Giao Châu, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Giao Châu, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
23798
|
LÊ VĂN LAI
|
0/1/1943
|
9/3/1969
|
Thôn Lưng Lộc, xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23799
|
NGUYỄN VĂN LAI
|
12/10/1954
|
27/4/1974
|
Xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng đội B Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
|
23800
|
AN VĂN LẠI
|
10/4/1955
|
30/7/1974
|
Thôn Chuyên Thiện, xã Chuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
23801
|
TRẦN VĂN LẠI
|
18/6/1939
|
|
Thôn Trí An, xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Nam Bình - Phòng GIáo dục huyện Nam Ninh, Nam Hà
|
23802
|
PHẠM VĂN LÃI
|
11/7/1947
|
9/10/1971
|
Xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa
|
23803
|
LÊ NGỌC LÃM
|
15/10/1942
|
19/2/1974
|
Thôn Kênh Đào, xã Minh Thuận, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Đội cơ giới 5 Công ty 253 Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
23804
|
LÊ THỊ LAN
|
4/5/1951
|
19/9/1973
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Niêm, tỉnh Nam Hà
|
Phòng y tế huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình
|
23805
|
BÙI THỊ LAN
|
24/4/1948
|
13/10/1969
|
Thôn 37, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Tài chính kế toán I
|
23806
|
NGÔ THỊ LAN
|
12/10/1953
|
18/9/1974
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường 7+3 Nam Trung
|
23807
|
PHAN KIM LAN
|
0/5/1951
|
1973
|
Xã Hoàng Ba, huyện Nhân Thịnh, tỉnh Nam Hà
|
HTX Tháp Mười, Hà Nội
|
23808
|
TRỊNH THỊ LAN
|
26/1/1952
|
1975
|
Thôn Thạch Ứng, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây dựng Thủy lợi 3 - Bộ Thủy lợi
|
23809
|
TRỊNH THỊ LAN
|
28/5/1955
|
0/12/1974
|
Xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn ca múa Tuyên Quang
|
23810
|
VŨ THỊ LAN
|
1947
|
5/5/1975
|
Xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Nga Hà I Hà Bắc
|
23811
|
VŨ THỊ LAN
|
10/8/1951
|
4/10/1971
|
Thôn Đông Lạc, xã Nam Đồng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|