Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23712
|
NGUYỄN THẾ HƯNG
|
5/10/1944
|
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Nguyễn Văn Cừ, TP Nam Định, Nam Hà
|
23713
|
VŨ XUÂN HƯNG
|
10/4/1953
|
0/4/1972
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
23714
|
VŨ XUÂN HƯNG
|
3/8/1952
|
11/12/1974
|
Xã Trực Đạo, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
23715
|
ĐINH THỊ LAN HƯƠNG
|
18/11/1948
|
|
Xã Yên Hưng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23716
|
NGUYỄN TIẾN HƯƠNG
|
2/6/1930
|
11/10/1971
|
Xã Ngô Khê, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Xay - Bộ Lương thực thực phẩm
|
23717
|
TRẦN THỊ HƯƠNG
|
21/6/1952
|
16/10/1972
|
Xã Mỹ Thăng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Y dược Nam Hà
|
23718
|
ĐỖ THỊ HƯỜNG
|
10/10/1954
|
31/10/1974
|
Xóm 4, xã Hải Thành, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Hải Hâu, Nam Hà
|
23719
|
HOÀNG ĐỨC HƯỚNG
|
|
|
Xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
23720
|
NGUYỄN HẢI HƯỚNG
|
6/6/1948
|
|
Xã Nam Bình, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng viên hệ trung học hoàn chỉnh Nam Mỹ, tỉnh Nam Hà
|
23721
|
NGUYỄN THỊ HƯỞNG
|
5/8/1949
|
12/11/1970
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp dược - Bộ Y tế
|
23722
|
VŨ ĐÌNH HƯỞNG
|
11/1/1954
|
2/8/1974
|
Thôn Tưởng Loát, xã Yên Trị, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
23723
|
TRẦN ĐỨC HỮU
|
8/8/1947
|
13/2/1973
|
Xã Nhân Hòa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Cục 96 Văn phòng Trung ương
|
23724
|
ĐẶNG VĂN HÝ
|
12/3/1949
|
19/9/1973
|
Thôn Liên Tỉnh, xã Nam Trung, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện huyện Tân Lục, tỉnh Hoà Bình
|
23725
|
HOÀNG DUY KỀN
|
10/10/1949
|
19/9/1973
|
Xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trạm chống lao - Ty Y tế Hoà Bình
|
23726
|
NGUYỄN THÀNH KIỂM
|
17/7/1955
|
10/7/1974
|
Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải Số 24 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
23727
|
PHẠM VĂN KIỀM
|
10/3/1922
|
7/2/1966
|
Thôn Trung Thương, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ban Nông nghiệp - tỉnh Nam Hà
|
23728
|
VŨ MỘNG KIÊM
|
19/10/1941
|
4/10/1971
|
Xã Nam Đồng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Viện Khoa học Nông nghiệp thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
23729
|
DƯƠNG VĂN KIÊN
|
9/2/1946
|
18/2/1970
|
Thôn Phương Xá, xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
23730
|
HOÀNG TRUNG KIÊN
|
11/11/1939
|
1969
|
Xã Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23731
|
NGUYỄN XUÂN KIỀN
|
7/7/1946
|
27/2/1968
|
Xóm Lâm Thọ, xã Giao Lâm, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23732
|
TRẦN KHẮC KIÊN
|
23/12/1943
|
5/5/1975
|
Xóm 2, xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Thuỷ , tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
23733
|
NGUYỄN ĐÌNH KIM
|
12/4/1945
|
1/7/1974
|
Xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Quản lý máy 253 - Cục công trình 1
|
23734
|
VŨ ĐÌNH KIM
|
7/8/1952
|
2/5/1972
|
Xã Nam Ninh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vật tư, Bộ Cơ khí luyện Kim
|
23735
|
ĐẶNG NGỌC KINH
|
18/2/1958
|
|
Xóm Hòa Vượng, thôn Hưng Đế, xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đội Điều tra 17 Yên Bái
|
23736
|
ĐẶNG VĂN KÍNH
|
11/2/1946
|
11/6/1973
|
Thôn Trung Khánh Hạ, xã Thái Sơn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thông tin Nam Hà
|
23737
|
TRẦN THẾ KÌNH
|
2/9/1945
|
25/1/1969
|
Thôn Lý Nhân, xã Nhân Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp II Hoà Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
23738
|
ĐỖ ĐÌNH KÔN
|
1/1/1950
|
1/8/1974
|
Thôn Thuận Đức, xã Nguyễn Uý, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Đội 2, Xí nghiệp xây dựng Nông nghiệp III, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
23739
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
2/1/1956
|
30/7/1974
|
Thôn An Khoái, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23740
|
VĂN XUÂN KỲ
|
7/8/1956
|
30/2/1974
|
Thôn Vĩnh Tứ, xã Quế Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23741
|
VŨ HỮU KỲ
|
4/10/1952
|
11/2/1970
|
Xóm Cầu, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
K27 Cp16 Hà Nội
|
23742
|
ĐỖ XUÂN KÝ
|
10/10/1954
|
1/1/1973
|
Thôn Cựu Hào, xã Vĩnh Hào, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
C7 Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
23743
|
PHẠM VĂN KÝ
|
20/10/1920
|
|
Thôn 57, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Bán buôn Thủy sản cấp I
|
23744
|
PHAN VĂN KÝ
|
8/10/1955
|
1/8/1974
|
Xóm 16, xã Giao Bình, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
23745
|
TRẦN ĐỨC KÝ
|
2/9/1940
|
2/5/1968
|
Xóm 1, thôn 3, xã Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà (Nam Định)
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
23746
|
TRẦN XUÂN KÝ
|
23/1/1948
|
7/10/1971
|
Thôn Phú Ốc, xã Lộc Hòa, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
23747
|
NGUYỄN MINH KHA
|
21/3/1947
|
1/3/1974
|
Thôn Ba, xã Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Đại tu Đường bộ 101 Thanh Trì TP Hà Nội
|
23748
|
PHẠM ĐĂNG KHA
|
10/1/1950
|
|
Thôn Ngọc Giả, xã Trực Đạo, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
23749
|
TRẦN MINH KHA
|
30/10/1950
|
25/1/1974
|
Xã Trực Khang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Mỹ Xá ngoại thành TP Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
23750
|
TRẦN SỸ KHẢI
|
1/5/1943
|
19/9/1973
|
Xã Lộc Hoà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
23751
|
NGUYỄN VĂN KHẢN
|
30/3/1956
|
26/7/1974
|
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đội máy kéo huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23752
|
NGÔ XUÂN KHANG
|
10/3/1953
|
2/5/1975
|
Thôn Đồng Lư, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 2 xã Tân Cương, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
23753
|
NGUYỄN THỊ MINH KHANG
|
30/8/1950
|
12/9/1973
|
Xã Nam Quang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II Đỗ Động, Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
23754
|
TRẦN HỮU KHANG
|
1943
|
25/9/1971
|
Xóm 7, thôn Đồng Yên, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
23755
|
PHẠM VĂN KHÁNG
|
6/10/1947
|
1/3/1974
|
Thôn Xổi Trì, xã Nam Long, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đội 64 - Công ty Đại tu Đường bộ 101 TP Hà Nội
|
23756
|
VŨ HÙNG KHÁNG
|
22/2/1953
|
30/7/1974
|
Thôn Lý Nhân, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy kéo tỉnh Nam Hà
|
23757
|
LẠI THỊ KHANH
|
18/8/1950
|
6/5/1975
|
Thôn Chằm, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trung tâm bưu chính và PHBC - Ty Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
23758
|
NGUYỄN MINH KHANH
|
23/12/1932
|
10/12/1974
|
Thôn Đồng Côi, xã Nam Giang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
23759
|
TRẦN THỊ KIM KHANH
|
16/9/1949
|
15/2/1974
|
TP Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình
|
23760
|
HOÀNG VĂN KHÁNH
|
7/12/1949
|
7/5/1975
|
Thôn Phương Đàn, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
23761
|
TRẦN QUỐC KHÁNH
|
2/9/1955
|
10/4/1975
|
Thôn Lưu Giáo, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|