Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23662
|
PHẠM VĂN HUẤN
|
30/12/1950
|
10/2/1971
|
Thôn Lễ, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí ôtô Hà Nội thuộc Cục Cơ khí Bộ Giao thông vận tải
|
23663
|
TRẦN SĨ HUẤN
|
15/7/1940
|
23/3/1973
|
Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp III Mỹ Lộc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
23664
|
TRƯƠNG CHÍNH HUÂN
|
5/5/1949
|
7/11/1972
|
Thôn Tân Lương, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Yên Bái
|
23665
|
NGUYỄN NGỌC HUỀ
|
3/6/1944
|
1975
|
Thôn An Nhân, xã Hải Toàn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Công nghiệp Thanh Hóa
|
23666
|
DƯƠNG VĂN HUỆ
|
25/2/1956
|
|
Xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23667
|
MAI VĂN HUỆ
|
20/6/1953
|
8/4/1975
|
Thôn Văn Quan, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây lắp I - Bộ Vật tư
|
23668
|
NGÔ THỊ HUỆ
|
7/10/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Hưng Đễ, xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Y sĩ Nam Hà
|
23669
|
TRẦN THỊ HUỆ
|
7/5/1950
|
|
Xã Quế Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I, II, xã Hòa Bình, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23670
|
TRẦN TRỌNG HUỆ
|
23/10/1944
|
|
Thôn Lý Nhân, xã Nhân Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xà lan 1/5 Nam Hà
|
23671
|
BÙI THẾ HÙNG
|
20/5/1956
|
|
Thôn Hưng Lộc, xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cầu Nam Hà thuộc Ty Giao thông - Vận tải Nam Hà
|
23672
|
ĐẶNG XUÂN HÙNG
|
25/12/1952
|
|
Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Lái máy kéo khu kinh tế Thanh niên Vĩnh Phú
|
23673
|
HOÀNG HỮU HÙNG
|
6/10/1950
|
10/12/1974
|
Xóm 7, xã Truyển, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái máy kéo Lạc Thủy tỉnh Hoà Bình
|
23674
|
HOÀNG MẠNH HÙNG
|
2/12/1942
|
28/6/1974
|
Thôn Thạch Tổ, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23675
|
HOÀNG VĂN HÙNG
|
12/1/1955
|
2/8/1974
|
Xóm Đồng Quan, thôn Ngọc Châu, xã Yên Trị, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23676
|
LẠI NHẤT HÙNG
|
13/12/1944
|
25/1/1969
|
Thôn 3, xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23677
|
LÊ MẠNH HÙNG
|
16/10/1956
|
10/12/1974
|
Thôn Trại, xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái máy kéo
|
23678
|
NGUYỄN ĐĂNG HÙNG
|
20/9/1946
|
25/1/1969
|
Thôn Thức Vụ, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 xã Yên Lạc, huyện Yên Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
23679
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
20/10/1949
|
1974
|
Xã Trực Trung, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Khu ủy khu 5
|
23680
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
5/10/1953
|
6/7/1974
|
Xóm 5, thôn Trà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Công trường Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh
|
23681
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
26/3/1956
|
2/8/1974
|
Thôn Duyên Hải, xã Giao Nhân, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23682
|
NGUYỄN SỸ HÙNG
|
13/6/1950
|
1/3/1970
|
Thôn Xuất Cốc, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Bưu điện Mộc Châu - Ty Bưu điện Xuân La
|
23683
|
NGUYỄN THẾ HÙNG
|
1/1/1949
|
10/12/1971
|
Xã Trực Phú, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23684
|
PHẠM HÙNG
|
1/6/1947
|
|
Thôn Long Xuyên, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23685
|
PHẠM ĐÌNH HÙNG
|
29/10/1949
|
1974
|
Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Vận tải B - Bộ Giao thông - Vận tải
|
23686
|
PHẠM MẠNH HÙNG
|
12/4/1949
|
11/2/1970
|
Thôn Diêm Điền, xóm Hòa An, xã Bình Hòa, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Đài C21 Trung tâm Điện tín Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
23687
|
PHẠM QUỐC HÙNG
|
9/12/1955
|
1975
|
Xã Liêm Tuyên, huyện Thạnh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân kỹ thuận I - Hà Bắc
|
23688
|
TRẦN DUY HÙNG
|
17/10/1955
|
15/8/1974
|
Xã Hồng Thuận, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi Cục Máy nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23689
|
TRẦN QUỐC HÙNG
|
28/9/1956
|
1975
|
Xã Nam Phong, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Thành phố Nam Định
|
23690
|
TRẦN QUỐC HÙNG
|
12/7/1940
|
29/4/1975
|
Xã Mỹ Chung, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thông tin Sơn La
|
23691
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
9/2/1949
|
27/8/1968
|
Xón 24, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
23692
|
TRỊNH VIỆT HÙNG
|
10/4/1951
|
1/11/1974
|
Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
23693
|
VŨ NGỌC HÙNG
|
13/10/1953
|
13/5/1974
|
Thôn Quả Linh, xã Lê Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
23694
|
ĐINH QUANG HUY
|
27/9/1947
|
6/10/1971
|
Xã Giao Hương, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Nghiệp vụ Công ty Kiến trúc I đường sắt
|
23695
|
ĐÕ THỊ HUY
|
13/5/1948
|
15/10/1969
|
Thôn Việt Hưng, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
23696
|
HOÀNG BÁ HUY
|
19/10/1943
|
25/1/1969
|
Xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II An Tường, Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
23697
|
NGUYỄN BÁ HUY
|
7/12/1953
|
1/8/1974
|
Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Đội Máy kéo Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
23698
|
TRẦN VĂN HUY
|
7/5/1947
|
9/7/1974
|
Xã Nguyên Bình, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xe khách Thống nhất Hà Nội
|
23699
|
ĐỖ HUYỀN
|
0/2/1928
|
1/1/1975
|
Thôn Chẩy, xã Liên Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
23700
|
ĐỖ THỊ HUYỀN
|
2/9/1950
|
12/11/1970
|
Thôn Tân Hưng, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Y dược tỉnh Nam Hà
|
23701
|
LƯU QUANG HUYỀN
|
8/5/1934
|
10/4/1968
|
Làng Đồng Lư, xã Nam Tân, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Báo Tiền phong
|
23702
|
MAI QUANG HUYÊN
|
4/6/1955
|
|
Xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
23703
|
NGUYỄN THỊ HUYẾN
|
9/10/1949
|
0/8/1971
|
Thôn Yên Xá, xã Thanh Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
K27 - CP16 Hà Nội
|
23704
|
TRẦN NHƯ HUYỀN
|
13/8/1948
|
10/2/1970
|
Thôn Đoài, xã Vụ Bản, huyện Bình Lục , tỉnh Nam Hà
|
Phòng Bưu điện Thạch An, Cao Bằng
|
23705
|
TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN
|
2/8/1948
|
5/10/1972
|
Xã Mĩ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Mĩ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23706
|
TRƯƠNG VĂN HUỲNH
|
0/2/1933
|
|
Thôn Tường Thụy, xã Thắng Lợi, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23707
|
NGUYỄN HỨA
|
|
|
Xã Yên Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23708
|
VŨ VIẾT HỨA
|
20/6/1948
|
26/2/1974
|
Xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ đá Phủ Lý Nam Hà
|
23709
|
ĐỖ DUY HƯNG
|
16/11/1952
|
10/12/1974
|
Xã Trực Chính, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Thuỷ lợi
|
23710
|
HOÀNG TRUNG HƯNG
|
20/11/1950
|
11/11/1972
|
Xóm 2, xã Hùng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội khai hoang cơ giới 3 Tuyên Quang
|
23711
|
LÊ THỊ HƯNG
|
26/1/1951
|
17/8/1970
|
Thôn Nha Xá, xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|