Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2205
|
PHẠM TẤN THÀNH
|
7/11/1944
|
1972
|
Xã Thành Triệu, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
2206
|
PHẠM TẤN THÀNH
|
7/11/1944
|
16/11/1972
|
Xã Phú Túc, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
2207
|
TÀO THÀNH
|
20/11/1932
|
17/5/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn múa rối
|
2208
|
TRẦN QUANG THÀNH
|
0/12/1932
|
4/12/1973
|
Xã Tân Thanh, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Vụ Lao động Tiền lương - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
2209
|
TRẦN SANH THÀNH
|
2/10/1934
|
27/11/1973
|
Xã Bình Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
2210
|
VÕ CÔNG THÀNH
|
31/6/1946
|
21/2/1968
|
Xã Hoà Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Sở Bưu Điện Hải Phòng
|
2211
|
VÕ TẤN THÀNH
|
18/8/1937
|
14/4/1974
|
Xã Phước Tuy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Xây lắp mỏ Hồng Gai thuộc Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
2212
|
VÕ VĨNH THÀNH
|
1933
|
12/3/1975
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Phổ thông cấp I hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
2213
|
TRẦN THẢNH
|
25/12/1932
|
1/4/1973
|
Xã Sơn Đông, huyện Sóc Sải , tỉnh Bến Tre
|
Phòng Lao động tiền lương - Nhà máy Sứ Hải Dương tỉnh Hải Dương
|
2214
|
DƯƠNG HỮU THẠNH
|
7/2/1920
|
21/7/1975
|
Xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Ty Đăng kiểm - Bộ Giao thông Vận tải
|
2215
|
LÊ DUY THẠNH
|
2/12/1929
|
10/5/1975
|
Thị xã Hương Mỹ, quận Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Nhân sự Giáo dục - Công ty Công trình Thủy I - Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
2216
|
NGÔ TẤN THẠNH
|
1/10/1939
|
25/5/1975
|
Xã Tường Đa, huyện Sác Sải, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Kỹ thuật thi công - Công ty Công trình Đường sông I tỉnh Hà Tây
|
2217
|
NGUYỄN TẤN THẠNH
|
1936
|
3/11/1965
|
Xã Phước Thạnh, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Tân Trào tỉnh Tuyên Quang
|
2218
|
PHAN TẤN THẠNH
|
22/12/1932
|
7/5/1975
|
Xã An Nhơn, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
2219
|
VÕ KIM THAO
|
10/6/1929
|
17/8/1970
|
Xã Tân Thanh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hóa
|
2220
|
BÙI MINH THẢO
|
28/8/1941
|
25/5/1975
|
Xã Tân Định, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Kỹ thuật - Kế hoạch, Xí nghiệp Đóng Ca nô - Sà Lan 19-5 tỉnh Hải hưng
|
2221
|
LÊ THỊ THẢO
|
1946
|
7/11/1974
|
Xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại , tỉnh Bến Tre
|
K115
|
2222
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
17/4/1944
|
24/9/1965
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
2223
|
PHAN VĂN THẢO
|
1937
|
|
Xã Bình Đại 2, huyện An Hóa,,(khu 8 Nam Bộ), tỉnh Bến Tre
|
Bộ Nội thương 09/6/1973
|
2224
|
VÕ CAN THẢO
|
1922
|
25/12/1974
|
Xã An Quy, huyện Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Đội xe Ô tô 2 - Xí nghiệp Ô tô 2 Ty Giao thông tỉnh Thanh Hóa
|
2225
|
NGUYỄN HỒNG THẮM
|
15/1/1932
|
17/8/1970
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cục Vận tải Đường biển thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
2226
|
VÕ TẤN THĂNG
|
7/5/1915
|
21/3/1962
|
Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công trường Đại học Bách Khoa
|
2227
|
DƯƠNG TOÀN THẮNG
|
1949
|
18/1/1975
|
Xã Thành Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
2228
|
DƯƠNG VĂN THẮNG
|
8/9/1927
|
29/5/1975
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Da Thuỵ Khuê Hà Nội - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
2229
|
HỒ VĂN THẮNG
|
1938
|
21/3/1974
|
Xã Phúc Nhuận, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2230
|
NGÔ QUANG THẮNG
|
24/3/1924
|
22/12/1967
|
Xã Tường Đa, huyện Sốc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Cục Thu Quốc doanh - Bộ Tài chính
|
2231
|
NGUYỄN BÁ THẮNG
|
19/12/1943
|
7/11/1973
|
Xã Tường Đa, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Kỹ thuật Kiến thiết cơ bản - Ban Chỉ đạo công trình Hồ cá Thác Bà, tỉnh Yên Bái
|
2232
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG
|
10/11/1940
|
11/1/1975
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam TW - Bộ Tài chính
|
2233
|
NGUYỄN MINH THẮNG
|
1949
|
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
2234
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
1950
|
20/3/1974
|
Ấp 2, xã Thuận Điện, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2235
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
15/4/1939
|
22/3/1974
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh xã hội tỉnh Hà Bắc
|
2236
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
15/10/1940
|
0/2/1975
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
2237
|
TRƯƠNG VĂN THẮNG
|
3/2/1918
|
|
Xã Phú Túc, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
|
2238
|
VÕ TẤN THẮNG
|
1915
|
|
Xã Sơn Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
2239
|
VÕ QUỐC THẮNG
|
1950
|
20/3/1974
|
Xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
2240
|
NGUYỄN HỒNG THẨM
|
15/01/1932
|
|
Xã Hữu Định, huyện Vân Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
2241
|
VÕ VĂN THẮNG
|
1940
|
19/3/1974
|
Ấp 8, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
2242
|
PHẠM VĂN THẬM
|
3/7/1927
|
15/12/1973
|
Xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Cảng Bến thuỷ tỉnh Nghệ An
|
2243
|
PHẠM VĂN THẬP
|
1/2/1912
|
10/3/1975
|
Xã An Khánh, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Thực phẩm Công nghệ Hà Nội
|
2244
|
TĂNG VĂN THẤT
|
1934
|
25/3/1974
|
Xã Tân Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Tài chính huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
2245
|
DƯƠNG MINH THÂU
|
30/11/1936
|
6/12/1974
|
Xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cảy, tỉnh Bến Tre
|
Đội Cơ giới 2 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 2 - Bộ Thuỷ Lợi
|
2246
|
HUỲNH THU THÂU
|
10/10/1926
|
2/3/1970
|
Xã Sơn Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng đóng tàu 3 thành phố Hải Phòng
|
2247
|
HUỲNH VĂN THÂU
|
6/12/1918
|
19/7/1975
|
Xã Mỹ Thanh, huyện Giồng Trâm, tỉnh Bến Tre
|
Tiểu Ban Tổ chức và Tuyên huấn - Ban An ninh khu II
|
2248
|
LÊ VĂN THÂU
|
15/12/1925
|
15/10/1965
|
Thôn Giồng Chủ, xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Sơ cấp kỹ thuật Lâm nghiệp - Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
2249
|
NGUYỄN VĨNH THÂU
|
9/3/1919
|
27/8/1962
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Tầu Quốc Hải Phòng
|
2250
|
TRƯƠNG TRUNG THÂU
|
1940
|
20/3/1974
|
Ấp Thanh Đông, xã Tân Thạnh Tây, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2251
|
HUỲNH THU THÂU
|
10/10/1927
|
28/2/1970
|
Xã Sơn Phủ, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng đóng tàu 3 tỉnh Hải Phòng
|
2252
|
TỪ VĂN THẺ
|
1948
|
20/3/1974
|
Ấp 10, xã Hiệp Hưng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2253
|
TRẦN VĂN THÉ
|
1948
|
|
Xã Thạch Phong, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
2254
|
NGUYỄN MINH THEO
|
0/12/1937
|
12/5/1965
|
Xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Lâm trường Tô Hiệu, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|