Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23511
|
NGUYỄN CÔNG HANH
|
11/8/1956
|
22/7/1974
|
Xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Chi Cục máy Nông nghiệp
|
23512
|
TRẦN HỮU HANH
|
23/10/1949
|
22/12/1971
|
Thôn Đồng Yên, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy ô tô 1/5 Hà Nội Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Hà Nội
|
23513
|
ĐINH VĂN HẠNH
|
3/8/1950
|
11/3/1974
|
Thôn Nhất, xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Phân xưởng Gò rèn Nhà máy cơ khí Nông nghiệp, tỉnh Hà Tây
|
23514
|
DƯƠNG THỊ HẠNH
|
10/1/1950
|
1/12/1973
|
Thôn Đông Lĩnh, xã Nghĩa Đồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược, TP Hà Nội
|
23515
|
HOÀNG TUYẾT HẠNH
|
4/8/1945
|
12/5/1975
|
Xã Nam Ninh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Khoa Đồ họa Trường Cao đẳng Mỹ thuật Công nghiệp, TP Hà Nội
|
23516
|
KIỀU THỊ HẠNH
|
18/3/1952
|
28/3/1975
|
Thôn Văn Bối, xã Nhật Tựa, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy in thành phố Hải Phòng
|
23517
|
LÊ ĐỨC HẠNH
|
1/9/1949
|
|
Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
23518
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
25/7/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Thư Lâu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
23519
|
PHẠM THỊ HẠNH
|
17/12/1947
|
23/10/1969
|
Xóm 4, thôn Nam Cồn, xã Hải Thịnh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu - Cục Kỹ thuật
|
23520
|
TRẦN THỊ HẠNH
|
24/4/1946
|
11/2/1970
|
Thôn Phương Hưng, xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
23521
|
TRẦN THỊ NGỌC HẠNH
|
5/1/1955
|
19/12/1973
|
Số 26, phố Hàng Can, TP nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Âm nhạc, Việt Nam
|
23522
|
NGUYỄN TIẾN HẠO
|
2/8/1950
|
9/4/1975
|
Thôn Phú Hào, xã Nam Điền, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I - II, xã Nam Điền, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23523
|
ĐỖ THỊ HẰNG
|
1/9/1952
|
5/7/1973
|
Thôn Trung Quyên, xã Mỹ Thành, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I, II Mỹ Hưng, tỉnh Nam Hà
|
23524
|
LÊ THẾ HẰNG
|
28/3/1945
|
|
Thôn Bầu Trung, xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23525
|
MAI THỊ HẰNG
|
28/3/1953
|
21/9/1974
|
Thôn Yên Thượng, xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I, xã Ân Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23526
|
NGUYỄN VĂN HẰNG
|
22/12/1950
|
20/9/1975
|
Tân An Cổ, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II, Yên Bình, huyện Ý Yên - Ty Giáo dục, tỉnh Nam Hà
|
23527
|
TRẦN THỊ HẰNG
|
3/3/1952
|
23/6/1973
|
Thôn Đinh Trạch, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I, xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
23528
|
VŨ THỊ HẰNG
|
18/11/1949
|
|
Thôn Đại Phu, xã Mạnh Tiến, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23529
|
LÃ XUÂN HÂN
|
0/9/1938
|
26/3/1973
|
Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy đại tu máy kéo Hà Nội
|
23530
|
TỐNG QUANG HÂN
|
20/8/1937
|
15/2/1974
|
Xã Bắc Sơn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Khảo sát thủy lợi , Bộ Thủy lợi
|
23531
|
TRẦN NĂNG HÂN
|
2/4/1946
|
17/4/1975
|
Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp ô tô hành khách thành phố Hải Phòng
|
23532
|
TRẦN QUANG HÂN
|
1/5/1949
|
|
Thôn Lường, xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23533
|
ỨNG VĂN HẤNG
|
4/10/1947
|
12/11/1970
|
Thôn Vũ Xá, xã Tiên Yên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Bưu điện Lâm Thao - Ty Bưu điện Vĩnh Phú
|
23534
|
HOÀNG VĂN HẬU
|
17/4/1956
|
11/12/1974
|
Thôn Nhân Lý, xã Yên Cương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23535
|
NGÔ VĂN HẬU
|
18/3/1956
|
10/3/1975
|
Xã Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Công nhân Cơ khí nông nghiệp III
|
23536
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
24/5/1952
|
24/2/1975
|
Xóm I, Thôn I, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Sở quản lý phân phối điện khu vực 3 - Nam Hà
|
23537
|
PHẠM NGỌC HẬU
|
10/3/1938
|
|
Thôn Yên Đông, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Cục Thiết kế - Bộ Công nghiệp nặng
|
23538
|
TRẦN HẬU
|
27/7/1950
|
25/11/1970
|
Thôn Văn Phú, xã Tân Tiến, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
23539
|
TRẦN HẬU
|
19/12/1934
|
20/9/1973
|
Xã Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Sở Giáo dục, Hải Phòng
|
23540
|
TRẦN VĂN HẬU
|
25/12/1955
|
1/8/1974
|
Xã Tịnh Xuyên, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp, tỉnh Nam Hà
|
23541
|
ĐẶNG XUÂN HIẾN
|
16/2/1958
|
1975
|
Xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đội Điều tra 17 thuộc đoàn V
|
23542
|
ĐỖ DƯƠNG HIỀN
|
1942
|
27/11/1967
|
Xóm Cộng Hòa, thôn Thượng Đồng, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
23543
|
ĐỖ NGỌC HIỀN
|
27/9/1955
|
10/12/1974
|
Thôn Lạc Tràng, xã Lam Hạ, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân lái máy kéo T100M
|
23544
|
ĐÕ VĂN HIÊN
|
10/2/1949
|
19/9/1973
|
Thôn Đông Thượng, xã Trực Trung, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Tập thể Ty Y tế tỉnh Tuyên Quang
|
23545
|
ĐỖ XUÂN HIẾN
|
0/11/1939
|
3/4/1967
|
Xóm Dương, xã Hoà Bình, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
23546
|
ĐOÀN VĂN HIỂN
|
28/10/1949
|
22/12/1972
|
Xã Trực Tiến, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
23547
|
HÙNG HỒNG HIỂN
|
19/5/1952
|
4/8/1974
|
Xã Tiên Phong, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23548
|
LÊ NGỌC HIỀN
|
1/1/1952
|
14/12/1974
|
Thôn Long Xá, xã Mỹ Tiến, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Phụ tùng II Đông Anh, Hà Nội
|
23549
|
LƯU THỊ HIỀN
|
1/6/1953
|
10/2/1971
|
Xã Chuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí ô tô thành phố Hà Nội
|
23550
|
NGÔ MỘNG HIỀN
|
30/5/1954
|
30/10/1974
|
Thôn Dự Duệ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Trung Ương
|
23551
|
NGÔ THỊ MAI HIÊN
|
2/8/1950
|
20/8/1970
|
Thôn Bùng, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
23552
|
TRẦN THỊ HIÊN
|
1947
|
|
Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23553
|
NGUYỄN ĐỨC HIỂN
|
11/5/1947
|
1972
|
Xóm 1, xã Trực Nội, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II, xã Thái Sơn, huyện Thái Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23554
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
22/5/1952
|
|
Thôn Bồng Lạng 1, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Ninh Bình
|
23555
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
15/10/1944
|
24/11/1970
|
Thôn Vị Hà, xã Bình Minh, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
23556
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
13/7/1954
|
13/12/1974
|
Xã Yên Trị, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp 3 - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
23557
|
NGUYỄN XUÂN HIẾN
|
6/2/1952
|
24/2/1972
|
Thôn Văn Nội, xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
23558
|
PHẠM QUỐC HIỂN
|
12/10/1950
|
10/11/1970
|
Thôn Vạn Thọ, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
HTX Cơ khí Tuy Hòa, tỉnh Hải Dương
|
23559
|
TRẦN DUY HIỀN
|
22/5/1951
|
6/2/1975
|
Xã Đông Thuỷ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
|
23560
|
TRẦN NHƯ HIỂN
|
13/12/1940
|
17/11/1971
|
Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân , tỉnh Nam Hà
|
Công ty Thực phẩm Hải Phòng
|