Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23461
|
BÙI ĐĂNG GIÁ
|
16/10/1947
|
0/6/1973
|
Xã Trực Nội, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
23462
|
PHAN VĂN GIẢN
|
12/4/1952
|
|
Xóm Châu Phong, huyện Đại An, xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
11/02/1970
|
23463
|
ĐINH THỊ GIANG
|
20/10/1947
|
27/2/1975
|
Xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thương nghiệp Ninh Bình
|
23464
|
LÊ HỒNG GIANG
|
26/3/1954
|
|
Thôn Chuông, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23465
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
17/1/1949
|
25/3/1974
|
Xã Xuân Tiến, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
23466
|
NGUYỄN VŨ GIANG
|
10/2/1947
|
28/9/1972
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23467
|
PHẠM VĂN GIANG
|
23/4/1945
|
11/11/1970
|
Thôn Thanh Nam, xã Giao Hương, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ty Nông nghiệp Hải Hưng
|
23468
|
TRẦN DUY GIANG
|
1955
|
|
Xã Nhân Lâm, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23469
|
TRẦN THẾ GIANG
|
7/7/1946
|
8/4/1975
|
Xã Tràng Duệ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giao thông Vận tải Lạng Sơn
|
23470
|
VŨ MINH GIANG
|
15/4/1955
|
|
Xã Vĩnh Trụ, huyện Nam Sang, tỉnh Nam Hà
|
|
23471
|
NGUYỄN NGỌC GIAO
|
0/1/1937
|
20/2/1969
|
Thôn Lỗ Xá, xã Yên Hưng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
23472
|
VŨ TIẾN GIAO
|
24/9/1945
|
8/7/1974
|
Thôn Rinh Tần, xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ giới I tỉnh Hà Tây
|
23473
|
ĐINH CÔNG GIÁO
|
3/1/1956
|
22/7/1974
|
Thôn Cổ Phương, xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ, Nam Hà
|
23474
|
HÀ VĂN GIÁP
|
18/6/1955
|
10/10/1973
|
Xã Liên Cầu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
23475
|
NGUYỄN BÁ GIÁP
|
23/9/1946
|
21/8/1968
|
Thôn Hoà Trung, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Yên Bái
|
23476
|
NGUYỄN VĂN GIÀU
|
13/1/1947
|
20/5/1974
|
Hợp tác xã Mỹ Hưng, xã Trực Mỹ, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đội Thanh niên xung phong Ban 67, 25 - Quảng Bình
|
23477
|
NGUYỄN TRỌNG GIỐNG
|
26/1/1947
|
18/11/1972
|
Thôn Mạc Hạ, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
23478
|
PHẠM VĂN HAI
|
24/6/1945
|
10/2/1970
|
Xóm 16, Cát Hẹ, xã Trực Đại, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Lai Châu
|
23479
|
BÙI VĂN HÀ
|
0/2/1948
|
|
Thôn Đại La, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23480
|
ĐỖ MẠNH HÀ
|
1938
|
|
Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xuất nhập khẩu rau quả - Bộ Ngoại thương
|
23481
|
HOÀNG HẢI HÀ
|
4/11/1940
|
|
Thôn Dưỡng Chính, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23482
|
LÊ NHƯ HÀ
|
14/6/1957
|
13/12/1974
|
Thôn Chiều, xã Liêm Tiết, huyện Thanh L iêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp 3, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
23483
|
NGUYỄN MẠNH HÀ
|
22/6/1951
|
|
Làng Hành Thiện, xã Xuân Khu, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Nhà in Báo nhân dân
|
23484
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
1951
|
|
Xã Minh Tân, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23485
|
PHẠM NAM HÀ
|
20/2/1955
|
10/2/1973
|
Tổ 7, khu phố Minh Khai, thị xã Hà Nam, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW Hà Nội
|
23486
|
PHẠM THỊ HÀ
|
2/5/1953
|
24/6/1975
|
Xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Chi điểm Ngân hàng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
23487
|
VŨ QUANG HÀ
|
1944
|
|
Xã Nam Lợi, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
23488
|
ĐÀO PHÚ HẢI
|
7/5/1950
|
1/11/1972
|
Xóm 1, thôn Hào Châu, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
K27 - Cục Bưu điện TW
|
23489
|
ĐINH XUÂN HẢI
|
25/8/1947
|
25/2/1972
|
Thôn Sơn Thông, xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trung tâm bưu chính - Ty Bưu điện Yên Bái
|
23490
|
ĐỖ THỊ LỆ HẢI
|
17/5/1949
|
4/10/1972
|
Xã Hoàng Đạo, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23491
|
ĐOÀN HẢI
|
1925
|
|
Xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23492
|
ĐOÀN HỒNG HẢI
|
25/12/1953
|
1/8/1974
|
Thôn Hòa Mục, xã Trắc Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Có khí Nghiệp vụ tỉnh Hà Nam
|
23493
|
HOÀNG THANH HẢI
|
22/5/1948
|
22/9/1974
|
Xã Nam Toàn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I, xã Nam Toàn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23494
|
HOÀNG VĂN HẢI
|
20/10/1957
|
1/8/1974
|
Thôn Vân Đồn, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công nhân lái máy kéo, Trường Cơ khí nghiệp vụ, tỉnh Nam Hà
|
23495
|
LÊ THANH HẢI
|
14/5/1948
|
11/2/1970
|
Thôn Mão Cầu, xã Hoà Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ 105B thành phố Hà Nội
|
23496
|
NGÔ XUÂN HẢI
|
12/1947
|
|
Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23497
|
NGUYỄN HỒNG HẢI
|
22/6/1950
|
10/12/1974
|
thôn Dưỡng Thọ, xã Tiên Phong, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp I, Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
23498
|
NGUYỄN NAM HẢI
|
27/3/1948
|
28/7/1972
|
Thôn Dương A, xã Nam Thắng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cty Vật tư - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
23499
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
24/7/1955
|
6/12/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy 250 - I, tỉnh Hà Bắc
|
23500
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
15/6/1952
|
9/12/1974
|
Thôn Nam Trang, xã Trực Nội, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Văn phòng Ủy ban Sông Hồng, Hà Nội
|
23501
|
PHẠM NGỌC HẢI
|
10/3/1949
|
10/11/1972
|
69 Lương Khánh Thiện, thị xã Hà Nam, tỉnh Nam Hà
|
Công ty cầu 4 - Cục công trình II
|
23502
|
PHẠM VĂN HẢI
|
26/10/1956
|
22/7/1974
|
Thôn Trà Kê, xã Xuân Phong, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ, tỉnh Nam Hà
|
23503
|
PHẠM VĂN HẢI
|
11/11/1933
|
1973
|
Xã Ngoại Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23504
|
TRẦN LÊ HẢI
|
8/8/1950
|
10/12/1971
|
Thôn Tiên Viên, xã Tiên Động, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo
|
23505
|
TRẦN NAM HẢI
|
1944
|
|
Mỹ Thắng, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
23506
|
TRẦN SƠN HẢI
|
20/10/1949
|
0/5/1975
|
Xóm Việt Tiến, thôn Văn Lãng, xã Trực Tuấn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I, Bộ Thủy lợi
|
23507
|
TRẦN THỊ HẢI
|
11/11/1941
|
10/3/1974
|
21 Hoàng Văn Thụ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Ban Xây dựng 67, thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
23508
|
TRẦN TRỌNG HẢI
|
20/1/1954
|
1/12/1973
|
Thôn Sắc, xã Mỹ Thắng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Công nhân lái xe, Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
23509
|
TRẦN XUÂN HẢI
|
3/2/1955
|
22/7/1974
|
Thôn Liên Hà, xã Lộc Hạ, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệ vụ, tỉnh Nam Hà
|
23510
|
TRẦN ĐÌNH HÁN
|
2/10/1944
|
18/3/1972
|
Thôn 5, xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|