Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23411
|
ĐINH VĂN ĐỊNH
|
0/12/1931
|
28/2/1975
|
Xã Trực Chính huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Công nghệ phẩm, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23412
|
ĐỖ HỮU ĐỊNH
|
27/7/1947
|
18/2/1970
|
Xã Nam Vân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Tổng cục Bưu điện
|
23413
|
HOÀNG CÔNG ĐỊNH
|
1955
|
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
23414
|
NGUYỄN HỮU ĐÌNH
|
17/1/1952
|
2/12/1974
|
Thôn Tái, xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xăng dầu Nam Hà - Tổng công ty Xăng dầu
|
23415
|
TRẦN VĂN ĐÌNH
|
24/4/1955
|
22/7/1974
|
Thôn Bồ Hưng, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục máy Nông nghiệp Nam Hà - UB Nông nghiệp TW
|
23416
|
ĐỖ VĂN ĐỌ
|
12/4/1956
|
|
Xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23417
|
ĐỖ THỊ THU ĐOAN
|
1/1/1950
|
29/3/1975
|
Xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
|
23418
|
LƯU HỒNG ĐOÀN
|
25/12/1944
|
20/4/1973
|
Thôn Yên Từ, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long, Hoà Bình thuộc Uỷ ban Nồn nghiệp TW
|
23419
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
|
2/8/1956
|
10/8/1974
|
Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp
|
23420
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
|
6/4/1956
|
1/8/1974
|
Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp Nam Hà
|
23421
|
TRẦN DUY ĐOÀN
|
20/3/1948
|
7/5/1975
|
Xã Giao Lạc, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
|
23422
|
TRẦN QUỐC ĐOÀN
|
5/6/1952
|
30/10/1975
|
Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Mai Sơn tỉnh Hà Bắc
|
23423
|
VŨ VĂN ĐOÁN
|
1/2/1952
|
23/12/1974
|
Xã Nam Quan, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số 1 Sơn Đông - Hà Bắc
|
23424
|
PHẠM THỊ ĐON
|
5/4/1948
|
21/8/1968
|
Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Viện Côn trùng ký sinh trùng Hà Nội - Bộ Y tế
|
23425
|
NGÔ THỊ ĐỔ
|
16/4/1950
|
|
Xóm 2, thôn Quan Trung, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23426
|
TRỊNH VĂN ĐỘ
|
28/12/1945
|
11/11/1970
|
Xóm Nguyễn, xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Đại đội trưởng thanh niên xung phong thuộc C6 Đội 25 Ban 67 - Bộ Giao thông Vận tải
|
23427
|
TRIỆU TẤT ĐỘ
|
5/10/1954
|
28/12/1973
|
Xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Xây dựng Cơ bản - Uỷ ban Nông nghiệp TW Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
23428
|
NGUYỄN DUY ĐỐC
|
10/11/1933
|
11/3/1975
|
Xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Lao động TW TP Hà Nội
|
23429
|
NGÔ VĂN ĐÔNG
|
10/8/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Cát Đằng, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghịêp, tỉnh Nam Hà
|
23430
|
NGUYỄN NGỌC ĐỒNG
|
2/10/1950
|
15/8/1969
|
Thôn Đọi Lĩnh, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế TW
|
23431
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
10/3/1946
|
22/7/1974
|
Xã Trung Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23432
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
25/7/1948
|
1/1/1974
|
Thôn Ngọ Trang, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
23433
|
DOÃN VĂN ĐỘNG
|
12/12/1956
|
1/8/1974
|
Thôn Sơn Tài, xã Hoành Sơn, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23434
|
KIỀU XUÂN ĐỘNG
|
20/8/1956
|
0/3/1975
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Trúc Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III
|
23435
|
TÔ THỊ ĐỦ
|
5/4/1950
|
12/11/1970
|
Thôn An Cư, xã Xuân Vinh, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường cán bộ y tế Nam Hà
|
23436
|
NGUYỄN VĂN ĐỤC
|
1/6/1955
|
|
Thôn Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23437
|
ĐÀO ĐINH ĐƯA
|
27/5/1937
|
20/3/1969
|
Thôn Tường Thụy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Khoa X quang - Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
23438
|
ĐÀO ĐÌNH ĐỨC
|
15/10/1928
|
30/9/1971
|
Xã Ngô Khê, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội
|
23439
|
ĐOÀN VĂN ĐỨC
|
6/5/1949
|
|
Thôn Thọ Lão, xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
23440
|
HOÀNG THỊ MINH ĐỨC
|
30/12/1956
|
|
Thôn An Lễ, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Dân ca khu V B
|
23441
|
LƯƠNG VIỆT ĐỨC
|
1939
|
31/12/1974
|
Thôn Hà Quang, xã Hải Hà, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Tài chính, huyện Hải Hậu, Nam Hà
|
23442
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
15/12/1926
|
|
Thôn Khả Lôi, xã Tiên Động, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23443
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
24/2/1944
|
6/5/1975
|
Xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Chè đen Yên Bái
|
23444
|
PHẠM QUANG ĐỨC
|
10/6/1933
|
10/4/1975
|
Xã Xuân Ninh, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I, Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình
|
23445
|
PHẠM VI ĐỨC
|
26/4/1956
|
22/7/1974
|
Thôn Bằng Trung, xã Trực Thanh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp, tỉnh Nam Hà
|
23446
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
25/7/1951
|
2/3/1975
|
Xã Nam Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Cơ giới Đường bộ, tỉnh Lạng Sơn
|
23447
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
0/5/1938
|
8/2/1971
|
Thôn Trí An, xã Nam Hoa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
23448
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
15/4/1952
|
27/4/1973
|
Số nhà 111, phố Hàng Đồng, khu phố 2, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Đội Khai hoang cơ giới I, Rịa, Nho Quan, Ninh Bình (thuộc Công ty Khai hoang Cơ giới)
|
23449
|
LẠI THỊ ĐƯỢC
|
2/7/1948
|
3/9/1969
|
Xóm Ba, thôn Thượng Hữu, xã Nam Vân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23450
|
LÊ VĂN ĐƯỢC
|
19/8/1950
|
27/1/1975
|
Thôn Ngái Trì, xã Liêm Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Hóa chất Đức Giang, Hà Nội - Tổng cục Hóa chất
|
23451
|
TRẦN VĂN ĐƯỢC
|
1951
|
|
Mỹ Thắng, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
23452
|
NGUYỄN MẠNH ĐƯƠNG
|
3/4/1952
|
18/12/1974
|
Xóm 8, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
23453
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
30/4/1945
|
11/12/1972
|
Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Bưu điện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
|
23454
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỞNG
|
0/3/1928
|
6/3/1975
|
Xã Trực Bình, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lương thực Nam Hà
|
23455
|
PHẠM MINH ĐƯỜNG
|
15/7/1950
|
13/9/1973
|
Thôn Khê Khẩu, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp III, Gia Viễn, Ninh Bình
|
23456
|
BÙI THỊ PHƯƠNG ÉN
|
21/10/1948
|
7/6/1974
|
Xã Hoàng Nan, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện Nam Hà
|
23457
|
NGUYỄN VĂN GA
|
20/10/1930
|
28/4/1975
|
Xóm 6, xã Thanh Bình, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
23458
|
PHẠM NGỌC GANH
|
6/8/1949
|
|
Thôn Tràng Châu, xã Châu Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Công trường Nội địa Như Trác - Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Hà
|
23459
|
PHẠM LƯƠNG GỘC
|
16/2/1952
|
26/3/1973
|
Thôn Đọi Tam, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Khai hoang cơ giới thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
23460
|
NGUYỄN VĂN GIA
|
0/6/1927
|
13/8/1970
|
Thôn Môi, xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|