Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23361
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI
|
25/8/1949
|
5/5/1975
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tình Lào Cai
|
23362
|
HOÀNG THỌ ĐAM
|
24/7/1947
|
0/7/1974
|
Xã Hoành Sơn, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp
|
23363
|
ĐỖ LƯƠNG ĐÀM
|
0/7/1943
|
0/6/1973
|
Xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23364
|
LÊ VĂN ĐẢM
|
12/2/1953
|
12/11/1970
|
Thôn Nhân Dực, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường 27 - Cục Bưu điện TW
|
23365
|
LỤC VĂN ĐẢM
|
20/5/1949
|
0/2/1970
|
Thôn Hạ Đồng, xã Trực Đạo, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
CP 16 Cục Bưu điện TW
|
23366
|
NGUYỄN VĂN ĐẠM
|
12/8/1952
|
1/4/1975
|
HTX Hợp Hà, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
23367
|
PHẠM THỊ ĐAN
|
20/8/1943
|
15/9/1973
|
Thị trấn Cồn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II thị trấn Cầu, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23368
|
CAO THIỆN ĐÁN
|
23/3/1952
|
25/12/1969
|
Thôn Trung Khánh, xã Nam Thái, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cục Bưu điện TW
|
23369
|
LÊ THỊ ĐÁN
|
15/12/1948
|
1/4/1975
|
Xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
23370
|
NGUYỄN HỮU ĐẢN
|
25/2/1943
|
24/9/1965
|
Thôn Tường Thuỵ, xã Thắng Lợi, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp II Quỳnh Thái, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
23371
|
NGUYỄN NHƯ ĐÁN
|
3/7/1947
|
22/1/1975
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Hà Giang
|
23372
|
NGUYỄN ĐẮC ĐANG
|
30/6/1942
|
5/5/1975
|
Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Kế toán, Chi nhánh Ngân hàng Nam Hà
|
23373
|
PHẠM HUY ĐANG
|
11/12/1938
|
0/5/1968
|
Xã Giao Thiện, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
23374
|
ĐỖ TIẾN ĐẢNG
|
18/9/1946
|
1973
|
Thôn Đại An, xã Nam An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng cơ khí 63
|
23375
|
LÊ MINH ĐÁNG
|
12/7/1954
|
2/8/1974
|
Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội Máy kéo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
23376
|
NGUYỄN VĂN ĐẢNG
|
1/11/1945
|
4/4/1972
|
Thôn Phương Xá, xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II Hoàng Tây, tỉnh Nam Hà
|
23377
|
CAO XUÂN ĐÀO
|
1932
|
14/3/1969
|
Thôn Vạn Thọ, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23378
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
5/1/1949
|
14/9/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp III A Nghĩa Hưng - Ty Giáo dục Nam Hà
|
23379
|
TRẦN ĐÀO
|
16/9/1942
|
|
Xã Yên Tâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23380
|
TRẦN XUÂN ĐÀO
|
2/9/1942
|
15/9/1973
|
Xã Mỹ Xá, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Hải Lý, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23381
|
TRẦN QUÝ ĐÁO
|
1928
|
28/3/1975
|
Xã Nhân Hoà, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp May mặc - Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23382
|
VŨ VĂN ĐẠO
|
1/2/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Mễ Nội, xã Liêm Chính, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
|
23383
|
LÊ THỊ ĐÁP
|
21/1/1950
|
22/11/1968
|
Thôn Đọi Nhì, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Truyền thanh, tỉnh Nam Hà
|
23384
|
PHAN VĂN ĐÁP
|
10/12/1949
|
24/3/1973
|
Xóm Xuân Thọ, xã Giao Xuân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Văn hoá Thông tin huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
23385
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT
|
2/4/1938
|
5/10/1972
|
Thôn An Cước, xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II, Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23386
|
PHAN THỊ ĐẠT
|
3/8/1953
|
|
Xóm Trung Hoà, xã An Ninh, huyện BìnhLục, tỉnh Nam Hà
|
|
23387
|
TRẦN NGỌC ĐẠT
|
7/5/1951
|
1970
|
Xã Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
|
23388
|
TRẦN TẤT ĐẮC
|
10/1/1943
|
28/7/1973
|
Thôn Thái Bình, xã Trực Khang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Nam Cường, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23389
|
NGÔ TẤT ĐẮC
|
18/1/1952
|
20/6/1973
|
Xóm 5, xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp IIB Nghĩa Lạc, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
23390
|
PHẠM AN ĐẨU
|
8/3/1944
|
20/2/1969
|
Xóm Hạ, xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Bộ Tài chính
|
23391
|
LẠI VĂN ĐẬU
|
15/10/1939
|
1/4/1974
|
Thôn Chằm, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Thi công cơ giới - Tổng cục Đường sắt
|
23392
|
ĐÀM THỊ ĐẬU
|
16/6/1944
|
19/5/1975
|
Thôn An Xuyên, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đường Vạn Điển, Phú Xuyên, Hà Tây
|
23393
|
NGUYỄN THỊ KIM ĐÊ
|
4/11/1948
|
|
Xóm 3, xã Hùng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23394
|
TRẦN NHƯ ĐẾ
|
10/5/1953
|
11/12/1974
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghịêp Xây dựng Nông nghiệp III - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
23395
|
TRẦN THANH ĐỊCH
|
17/11/1950
|
26/1/1970
|
Thôn Phú Đa, xã Bốc Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
23396
|
BÙI HOÀNG ĐIỂM
|
8/4/1940
|
|
Xã Hải Châu, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
23397
|
BÙI VĂN ĐIỀM
|
12/5/1949
|
|
Thôn Thọ Chương, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23398
|
HÀ THỊ ĐIỂM
|
16/7/1953
|
|
Xóm An Ninh, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
23399
|
VŨ VĂN ĐIỀM
|
29/9/1949
|
12/6/1973
|
Xóm 9, thôn Phương Khê, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Truyền thanh - Ty Thông tin tỉnh Vĩnh Phú
|
23400
|
CHU VĂN ĐIỀN
|
15/8/1955
|
1974
|
Xóm Hồng Phúc, xã Mỹ Tân, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cơ giới 5 - Công ty 253 - Cục Công trình I, tỉnh Hà Tĩnh
|
23401
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂN
|
12/4/1939
|
22/12/1967
|
Thôn Xuân Hy, xã Xuân Thuỷ, huyện Xuân Trường , tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Việt Đức
|
23402
|
TRẦN XUÂN ĐIỀN
|
12/7/1948
|
12/12/1974
|
Xóm 3, thôn Mão Cầu, xã Hoà Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
|
23403
|
VŨ HỒ ĐIỆN
|
24/12/1942
|
23/12/1966
|
Xã Hải Đông, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Nông nghiệp, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23404
|
TẠ NGỌC ĐIỆN
|
1925
|
|
Thôn Sa Long, xã Nam Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Cửa hàng Thực phẩm Công nghệ thị xã Hà Nam
|
23405
|
NGUYỄN THỊ ĐINH
|
3/3/1949
|
24/2/1969
|
Thôn Kim Phương, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
23406
|
NGUYỄN CỬ ĐỈNH
|
3/3/1941
|
18/3/1972
|
Thôn Khả Phong, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Nghiệp vụ 105 - Bộ Giáo dục
|
23407
|
NGUYỄN VĂN ĐỈNH
|
8/12/1944
|
15/10/1971
|
Thôn Bái Trạch Thượng, xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Bưu điện huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23408
|
PHẠM VĂN ĐỈNH
|
14/9/1948
|
24/2/1972
|
Trại 3, xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW, Hà Nội
|
23409
|
PHÙNG NGỌC ĐĨNH
|
27/5/1941
|
3/5/1975
|
Xã An Duyên, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 63
|
23410
|
TRẦN CÔNG ĐÍNH
|
17/7/1940
|
15/2/1971
|
Thôn Đội Trung, xã Đội Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II Đội Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|