Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
23311 LÊ THỊ KIM DUNG 0/11/1937 10/3/1975 Thôn Cao Cái, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Nhà máy Thuốc lá Thăng Long Hà Nội
23312 NGUYỄN DUY DUNG 10/4/1955 10/3/1975 Thôn Quyển Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Trường Cơ khí Nông nghiệp III, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
23313 NGUYỄN THỊ DUNG 19/8/1953 24/6/1975 Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà Ngân hàng Khu Hai Bà, Hà Nội
23314 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 1/11/1948 28/9/1972 Xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
23315 PHAN THỊ DUNG 14/7/1950 1/3/1973 Xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Quảng Ninh
23316 TRẦN ĐĂNG DUNG 3/3/1940 9/3/1975 Thôn Mỹ Trọng, xã Mỹ Xá, ngoại thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà Phòng Lương thực TP Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
23317 TRẦN KIM DUNG 9/11/1948 0/10/1971 Thôn Hữu Bị, xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà Đại học Dược Hà Nội
23318 TRẦN THẾ DUNG 3/5/1920 25/4/1975 Huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Công ty Phụ tùng Xe máy - Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
23319 NGUYỄN VĂN DÙNG 11/9/1953 20/2/1974 Thôn Mai Động, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
23320 ĐỖ VĂN DŨNG 20/6/1949 1/3/1975 Xã Hải Tiến, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà Nhà máy Cơ khí Duyên Hải TP Hải Phòng
23321 HÀ TIẾN DŨNG 12/5/1948 18/3/1972 Thôn Nguyệt Trung, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
23322 LÃ TIẾN DŨNG 12/4/1949 Thôn Phú Đa, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
23323 LƯƠNG ANH DŨNG 28/6/1954 1/1/1974 Xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà Công ty Vận tải Hàng hoá Hà Nội
23324 NGÔ GIA DŨNG 10/5/1940 29/7/1974 Thôn Bình Điền, xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Trường Sơ cấp Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hoá
23325 NGUYỄN MẠNH DŨNG 25/12/1954 14/5/1972 Xã Trực Trung, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10 tỉnh Bắc Thái
23326 NGUYỄN TIẾN DŨNG 18/9/1955 12/12/1974 Thôn Văn Phái, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Nhà máy 250.1 Tiên Sơn tỉnh Hà Bắc - Bộ Thuỷ lợi
23327 NGUYỄN VĂN DŨNG 25/5/1955 1/8/1974 Thôn Văn An, xã Trung Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
23328 PHẠM DUY DŨNG 3/10/1951 8/7/1974 Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I tỉnh Hải Hưng
23329 PHẠM QUANG DŨNG 15/8/1953 23/1/1975 Xóm 12, xã Xuân Kiên, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo TP Hà Nội
23330 PHẠM TIẾN DŨNG 24/3/1941 25/3/1975 Thôn Vạn Điểm, xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Bưu điện huyện Hải Hậu - Ty Bưu điện Nam Hà
23331 PHẠM VĂN DŨNG 20/2/1940 11/11/1970 Xã Thanh Khê, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Phòng Chăn nuôi - Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
23332 TRẦN QUỐC DŨNG 4/4/1948 19/3/1975 Xã Lộc Vượng, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà Cửa hàng xăng dầu - Công ty Vật tư Vĩnh Phú
23333 ĐỖ VĂN DỤNG 1918 26/12/1963 Thôn Tam Quang, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Ban Liên lạc đối ngoại TW
23334 TRẦN HỮU DỤNG 28/4/1974 3/8/1974 Xóm 3 Phú Lí, xã Hải Châu, huyện Hải Châu, tỉnh Nam Hà Chi cục Máy Nông nghiệp Nam Hà
23335 NGUYỄN XUÂN DUY 24/12/1953 28/7/1974 Xã Giao Nhân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà Chi Cục Máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
23336 VŨ NGỌC DUY 12/5/1940 5/10/1972 Thôn Thần Lộ, xã Liêm Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Trường Cấp II xã Trực Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
23337 BÙI NGỌC DUYÊN 14/1/1939 11/11/1970 Xã Giao An, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà Ty Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
23338 ĐINH VĂN DUYÊN 12/10/1937 Thôn Tam Quang, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
23339 NGUYỄN DUY DUYÊN 10/7/1940 3/3/1975 Thôn Thuỵ Sơn, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Phòng Thống kê, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
23340 TRẦN KIM DUYÊN 1934 3/1/1975 Xóm Trần, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà Phòng Tài chính huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
23341 VŨ THỊ DUYÊN 25/5/1951 31/11/1974 Thôn Đế, xã Nam Dương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Ngân hàng thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
23342 TRẦN ĐỨC DƯ 25/4/1947 1974 Thôn Đoài, xã Tiến Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Công ty Tầu Cuốc TP Hải Phòng
23343 TRẦN ĐÌNH DƯ 16/2/1952 7/5/1975 Thôn Trương Xá, xã Tân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Nhà máy y cu I thành phố Hà Nội
23344 BÀNG VĂN DƯƠNG 15/7/1945 9/3/1975 Thôn Đôn Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Cửa hàng Lương thực Quế - Phòng Lương thực huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
23345 HOÀNG VĂN DƯƠNG 3/3/1940 26/2/1970 Thôn Quan Nha, xã Tiên Thắng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Trường Cấp III, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
23346 LÊ XUÂN DƯƠNG 15/2/1945 3/10/1971 Xóm 3, thôn Xuân Bảng, xã Xuân Hùng, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Hà
23347 NINH ĐỨC DƯƠNG 1/1/1944 17/11/1975 Xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra Quy hoạch
23348 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 1/1/1942 23/12/1971 Xóm Nam, thôn Kênh, xã Trực Nghĩa, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà Nhà máy ô tô Hoà Bình - Hà Nội
23349 PHẠM VĂN DƯƠNG 0/5/1935 9/3/1975 Xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà Phòng Lương thực TP Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
23350 VŨ QUỐC DƯƠNG 20/12/1957 1/8/1974 Xã Trực Phương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
23351 PHẠM VĂN ĐA 1/10/1949 15/9/1975 Thôn Dương Hồi, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Trường Cấp II xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
23352 TẠ ĐÌNH ĐA 15/6/1948 9/2/1974 Xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Công ty Vận tải Hàng hoá TP Hà Nội
23353 TRẦN ĐỨC ĐA 27/3/1952 9/12/1974 Thôn An Ngoại, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III - Uỷ ban Nông nghiệp TW
23354 BÙI XUÂN ĐÀI 10/10/1946 2/6/1975 Thôn Hưng Lộc, xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long - Công ty Cầu 13 TP Hà Nội
23355 CAO XUÂN ĐÀI 12/9/1940 24/9/1972 Thôn Liêu Đông, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà Trường Cấp I Gia Lạc, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
23356 NGUYỄN XUÂN ĐÀI 21/3/1943 1/3/1975 Thôn An Duyên, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà Ty Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
23357 TRẦN ĐÌNH ĐÀI 15/6/1935 Xóm Đùng, xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
23358 ĐÕ VĂN ĐẠI 12/6/1956 14/3/1975 Thôn Lệ Thủy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp III
23359 HOÀNG VĂN ĐẠI 4/11/1949 15/9/1973 Thôn Tam Giáp, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Nam Hà Ty Giáo dục Lào Cai
23360 NGUYỄN ĐẠI 15/5/1935 10/4/1968 Xã Phạm Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Báo Nhân dân
Đầu ... [442] [443] [444][445] [446] [447] [448]... Cuối
Trang 445 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội