Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23311
|
LÊ THỊ KIM DUNG
|
0/11/1937
|
10/3/1975
|
Thôn Cao Cái, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long Hà Nội
|
23312
|
NGUYỄN DUY DUNG
|
10/4/1955
|
10/3/1975
|
Thôn Quyển Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
23313
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
19/8/1953
|
24/6/1975
|
Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Khu Hai Bà, Hà Nội
|
23314
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
1/11/1948
|
28/9/1972
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
23315
|
PHAN THỊ DUNG
|
14/7/1950
|
1/3/1973
|
Xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Quảng Ninh
|
23316
|
TRẦN ĐĂNG DUNG
|
3/3/1940
|
9/3/1975
|
Thôn Mỹ Trọng, xã Mỹ Xá, ngoại thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực TP Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
23317
|
TRẦN KIM DUNG
|
9/11/1948
|
0/10/1971
|
Thôn Hữu Bị, xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Đại học Dược Hà Nội
|
23318
|
TRẦN THẾ DUNG
|
3/5/1920
|
25/4/1975
|
Huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Phụ tùng Xe máy - Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
23319
|
NGUYỄN VĂN DÙNG
|
11/9/1953
|
20/2/1974
|
Thôn Mai Động, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
23320
|
ĐỖ VĂN DŨNG
|
20/6/1949
|
1/3/1975
|
Xã Hải Tiến, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải TP Hải Phòng
|
23321
|
HÀ TIẾN DŨNG
|
12/5/1948
|
18/3/1972
|
Thôn Nguyệt Trung, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
23322
|
LÃ TIẾN DŨNG
|
12/4/1949
|
|
Thôn Phú Đa, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
23323
|
LƯƠNG ANH DŨNG
|
28/6/1954
|
1/1/1974
|
Xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vận tải Hàng hoá Hà Nội
|
23324
|
NGÔ GIA DŨNG
|
10/5/1940
|
29/7/1974
|
Thôn Bình Điền, xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sơ cấp Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hoá
|
23325
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG
|
25/12/1954
|
14/5/1972
|
Xã Trực Trung, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10 tỉnh Bắc Thái
|
23326
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
18/9/1955
|
12/12/1974
|
Thôn Văn Phái, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy 250.1 Tiên Sơn tỉnh Hà Bắc - Bộ Thuỷ lợi
|
23327
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
25/5/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Văn An, xã Trung Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23328
|
PHẠM DUY DŨNG
|
3/10/1951
|
8/7/1974
|
Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I tỉnh Hải Hưng
|
23329
|
PHẠM QUANG DŨNG
|
15/8/1953
|
23/1/1975
|
Xóm 12, xã Xuân Kiên, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo TP Hà Nội
|
23330
|
PHẠM TIẾN DŨNG
|
24/3/1941
|
25/3/1975
|
Thôn Vạn Điểm, xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện huyện Hải Hậu - Ty Bưu điện Nam Hà
|
23331
|
PHẠM VĂN DŨNG
|
20/2/1940
|
11/11/1970
|
Xã Thanh Khê, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Chăn nuôi - Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
23332
|
TRẦN QUỐC DŨNG
|
4/4/1948
|
19/3/1975
|
Xã Lộc Vượng, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Cửa hàng xăng dầu - Công ty Vật tư Vĩnh Phú
|
23333
|
ĐỖ VĂN DỤNG
|
1918
|
26/12/1963
|
Thôn Tam Quang, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ban Liên lạc đối ngoại TW
|
23334
|
TRẦN HỮU DỤNG
|
28/4/1974
|
3/8/1974
|
Xóm 3 Phú Lí, xã Hải Châu, huyện Hải Châu, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy Nông nghiệp Nam Hà
|
23335
|
NGUYỄN XUÂN DUY
|
24/12/1953
|
28/7/1974
|
Xã Giao Nhân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Chi Cục Máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23336
|
VŨ NGỌC DUY
|
12/5/1940
|
5/10/1972
|
Thôn Thần Lộ, xã Liêm Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Trực Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23337
|
BÙI NGỌC DUYÊN
|
14/1/1939
|
11/11/1970
|
Xã Giao An, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23338
|
ĐINH VĂN DUYÊN
|
12/10/1937
|
|
Thôn Tam Quang, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23339
|
NGUYỄN DUY DUYÊN
|
10/7/1940
|
3/3/1975
|
Thôn Thuỵ Sơn, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Thống kê, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
23340
|
TRẦN KIM DUYÊN
|
1934
|
3/1/1975
|
Xóm Trần, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Tài chính huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
23341
|
VŨ THỊ DUYÊN
|
25/5/1951
|
31/11/1974
|
Thôn Đế, xã Nam Dương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
23342
|
TRẦN ĐỨC DƯ
|
25/4/1947
|
1974
|
Thôn Đoài, xã Tiến Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Tầu Cuốc TP Hải Phòng
|
23343
|
TRẦN ĐÌNH DƯ
|
16/2/1952
|
7/5/1975
|
Thôn Trương Xá, xã Tân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy y cu I thành phố Hà Nội
|
23344
|
BÀNG VĂN DƯƠNG
|
15/7/1945
|
9/3/1975
|
Thôn Đôn Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cửa hàng Lương thực Quế - Phòng Lương thực huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
23345
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG
|
3/3/1940
|
26/2/1970
|
Thôn Quan Nha, xã Tiên Thắng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp III, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23346
|
LÊ XUÂN DƯƠNG
|
15/2/1945
|
3/10/1971
|
Xóm 3, thôn Xuân Bảng, xã Xuân Hùng, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Hà
|
23347
|
NINH ĐỨC DƯƠNG
|
1/1/1944
|
17/11/1975
|
Xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra Quy hoạch
|
23348
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG
|
1/1/1942
|
23/12/1971
|
Xóm Nam, thôn Kênh, xã Trực Nghĩa, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy ô tô Hoà Bình - Hà Nội
|
23349
|
PHẠM VĂN DƯƠNG
|
0/5/1935
|
9/3/1975
|
Xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực TP Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
23350
|
VŨ QUỐC DƯƠNG
|
20/12/1957
|
1/8/1974
|
Xã Trực Phương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
23351
|
PHẠM VĂN ĐA
|
1/10/1949
|
15/9/1975
|
Thôn Dương Hồi, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
23352
|
TẠ ĐÌNH ĐA
|
15/6/1948
|
9/2/1974
|
Xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vận tải Hàng hoá TP Hà Nội
|
23353
|
TRẦN ĐỨC ĐA
|
27/3/1952
|
9/12/1974
|
Thôn An Ngoại, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
23354
|
BÙI XUÂN ĐÀI
|
10/10/1946
|
2/6/1975
|
Thôn Hưng Lộc, xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long - Công ty Cầu 13 TP Hà Nội
|
23355
|
CAO XUÂN ĐÀI
|
12/9/1940
|
24/9/1972
|
Thôn Liêu Đông, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Gia Lạc, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
23356
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀI
|
21/3/1943
|
1/3/1975
|
Thôn An Duyên, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
23357
|
TRẦN ĐÌNH ĐÀI
|
15/6/1935
|
|
Xóm Đùng, xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23358
|
ĐÕ VĂN ĐẠI
|
12/6/1956
|
14/3/1975
|
Thôn Lệ Thủy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp III
|
23359
|
HOÀNG VĂN ĐẠI
|
4/11/1949
|
15/9/1973
|
Thôn Tam Giáp, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giáo dục Lào Cai
|
23360
|
NGUYỄN ĐẠI
|
15/5/1935
|
10/4/1968
|
Xã Phạm Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Báo Nhân dân
|