Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23261
|
TRẦN THỊ CHÍNH
|
17/8/1948
|
|
Xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23262
|
TRẦN XUÂN CHÍNH
|
1/3/1942
|
0/4/1975
|
Thôn Hà Ngoại, xã An Đỗ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
23263
|
VŨ HỮU CHÍNH
|
15/4/1942
|
14/3/1969
|
Thôn Tây Lạc, xã Nam Đồng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Y cụ thành phố Hà Nội
|
23264
|
PHẠM VĂN CHU
|
14/6/1950
|
5/12/1971
|
Xóm 22, xã Trực Đại, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phân hiệu Số 4 Trường Nguyễn Ái Quốc
|
23265
|
HOÀNG VĂN CHU
|
19/12/1944
|
5/4/1971
|
Thôn Dỹ Phố, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
23266
|
TRẦN XUÂN CHÚC
|
12/1/1938
|
20/3/1973
|
Thôn Quang Thừa, xã Thượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí 63 Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
23267
|
HOÀNG KIM CHUNG
|
14/12/1936
|
|
Thôn Mỹ Lộc, xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23268
|
LÊ THÀNH CHUNG
|
12/2/1948
|
16/9/1971
|
Thôn Dịch Diệp, xã Trực Chính, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23269
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
20/1/1949
|
|
Thôn yên Lệnh, xã Yên Hà, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23270
|
PHẠM VĂN CHUNG
|
12/8/1947
|
|
Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23271
|
NGUYỄN VĂN CHỦNG
|
12/9/1955
|
1/3/1975
|
Thôn Hưng Thịnh, xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Công trường H35 - Cty Xây dựng Hoá chất Hà Nội
|
23272
|
HÀ THỊ CHUỘNG
|
1/10/1950
|
3/9/1969
|
HTX Đông Hải, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23273
|
ĐỖ LUÂN QUYỂN
|
2/5/1952
|
7/5/1975
|
Thôn Đức Mộ, xã Nguyễn Ý, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Đập Đáy tỉnh Hà Tây
|
23274
|
PHẠM VĂN CHUYÊN
|
12/12/1944
|
10/11/1970
|
Thôn An Bài, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công trường Cầu xe - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Hưng
|
23275
|
NGUYỄN VĂN CHUYỆN
|
17/4/1953
|
16/12/1974
|
Thôn Tản Liêu, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số 1 - Sơn Tây, tỉnh Hà Bắc
|
23276
|
NGUYỄN NGỌC CHƯ
|
1931
|
0/4/1931
|
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
23277
|
PHẠM VĂN CHƯ
|
1/5/1949
|
20/2/1970
|
Thôn Vu Nữ, xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Điện báo - Ty Bưu điện tỉnh Sơn La
|
23278
|
TRỊNH VĂN CHỮ
|
5/10/1939
|
24/9/1965
|
Thôn Tiểu Liên, xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sư phạm tỉnh Quảng Ninh
|
23279
|
VŨ MẠNH CHỮ
|
1942
|
|
Xóm Tây Phú, thôn Bồng Hải, xã Khánh Thiện, tỉnh Nam Hà
|
|
23280
|
BÙI VĂN CHƯƠNG
|
20/4/1948
|
20/2/1970
|
Thôn Ro Nha, xã Châu Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
23281
|
LÊ VĂN CHƯỜNG
|
11/1/1953
|
1973
|
Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bưu điện K27 Cục Bưu điện TW
|
23282
|
TRẦN HUY CHƯƠNG
|
22/2/1943
|
23/6/1975
|
Xã Nhân Hòa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
23283
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
11/1/1948
|
27/3/1972
|
Thôn Văn Xá, xã Tiên Yên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục
|
23284
|
TRẦN TRỌNG DÁM
|
1/7/1941
|
20/12/1965
|
Thôn Lộng Đồng, xã Lộc An, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Phòng kỹ thuật Điện Vụ của Việt Nam Thông tấn xã
|
23285
|
ĐỖ ĐĂNG DẢNG
|
10/8/1952
|
20/3/1973
|
Thôn Đại An, xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí 63 thuộc Bộ Nông nghiệp
|
23286
|
LÊ XUÂN DẦN
|
24/6/1948
|
12/12/1971
|
Thôn Đại Đồng, xã Yên Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Cty Xây dựng số 3 - Bộ Thủy lợi Thường Tín, Hà Tây
|
23287
|
TRẦN VIỆT DÂN
|
15/10/1952
|
27/11/1973
|
Xóm 7, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Khảo sát Thiết kế Nông nghiệp
|
23288
|
VŨ THỊ DẦN
|
16/12/1952
|
|
Xã Nam Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
23289
|
VŨ BÁ DẦU
|
18/11/1950
|
1973
|
Thôn Nhân Hào, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
23290
|
VŨ THỊ DẦU
|
15/12/1952
|
|
Thôn Giao Cù, xã Nam Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Thương nghiệp HTX tỉnh Hải Hưng
|
23291
|
TRẦN ĐÌNH DẬU
|
26/8/1945
|
16/2/1974
|
Thôn Đông Khu, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cty Đường 773 Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
23292
|
TRẦN HUY DI
|
0/10/1930
|
1/4/1974
|
Thôn Dãn, xã Trung Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Cty Thi công Cơ giới Gia Lâm, Hà Nội
|
23293
|
LÊ THỊ DIÊM
|
06/01/1950
|
|
Xã Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23294
|
TRẦN XUÂN DIỆN
|
10/5/1954
|
16/12/1974
|
Xã Trực Hưng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
23295
|
PHẠM THỊ NGỌC DIỆP
|
6/6/1951
|
4/10/1972
|
Xã Nam Hoa, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
23296
|
NGUYỄN VĂN DĨU
|
20/10/1955
|
0/3/1975
|
Thôn Phú Lão, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III
|
23297
|
NGUYỄN THỊ DOAN
|
11/9/1948
|
31/7/1969
|
Thôn Thượng Nông, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
23298
|
ĐOÀN VĂN DOÃN
|
3/10/1939
|
1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
|
23299
|
NGUYỄN THỊ HỒNG DOANH
|
17/2/1951
|
12/11/1970
|
Thôn Tường Thuỵ, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp dược TW
|
23300
|
PHẠM DOÃN DOANH
|
1923
|
|
Xóm Thái Bàng, thôn Trà Đông, xã Xuân Phương, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
|
23301
|
PHẠM QUỐC DOANH
|
20/5/1940
|
10/3/1975
|
Thôn Đông, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
23302
|
NGUYỄN ĐẮC DU
|
15/10/1948
|
1/5/1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Cơ khí GK 120 Hà Nội, thuộc Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long
|
23303
|
TRƯƠNG NGỌC DU
|
30/4/1953
|
25/2/1975
|
Xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
23304
|
TRẦN VĂN DU
|
01/1938
|
|
Huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23305
|
PHẠM THỊ DỤ
|
16/5/1953
|
|
Thôn Đại Tam, xã Đại Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23306
|
ĐÀO NGỌC DUÂN
|
3/9/1957
|
22/7/1974
|
Thôn Trại Giáo, xã Yên Phú, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp Nam Hà
|
23307
|
NGUYỄN VĂN DỤC
|
22/7/1947
|
|
Làng Đại Kỳ, xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Nhà In Báo nhân dân
|
23308
|
BÙI THỊ DUNG
|
18/10/1955
|
4/3/1975
|
Xã Liềm Chung, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Ngân hàng miền Núi TW
|
23309
|
ĐỖ THỊ MINH DUNG
|
28/3/1953
|
16/12/1974
|
Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Trương Mai, khu Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
23310
|
HÀ THỊ DUNG
|
27/5/1953
|
7/9/1973
|
Xóm 1, thôn Nam Cồn, xã Hải Thịnh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật TW
|