Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23210
|
ĐẶNG THỊ CHẮT
|
20/1/1943
|
29/11/1972
|
Xã Xuân Nghiệp, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy in Việt Bắc
|
23211
|
ĐOÀN CÔNG CHẮT
|
18/8/1946
|
22/3/1974
|
Xã Nam Thịnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
23212
|
LÊ XUÂN CHẮT
|
5/12/1948
|
27/11/1972
|
Xóm 3 An Bài, xã Đông Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đội Công trình đường dài II - Công ty Công trình Bưu Điện Hà Nội
|
23213
|
PHAN THỊ CHẮT
|
16/3/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Trại Cầu, xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sĩ Trung cấp tỉnh Nam Hà
|
23214
|
LƯU THẾ CHÂU
|
24/1/1948
|
15/3/1974
|
Thôn Ô Lữ, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
23215
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1/3/1948
|
0/2/1973
|
Thôn Nam Hà, xã Nam Chinh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Nhà in Báo nhân dân
|
23216
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
17/11/1956
|
7/1/1975
|
Xã Trực Bình, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xà lan 1/5 Nam Hà
|
23217
|
TRẦN DUY CHÂU
|
4/3/1943
|
9/9/1967
|
Xóm 11, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh - Hà Nội
|
23218
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
19/5/1940
|
14/9/1973
|
Xóm 1, xã Nhân Hòa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II, Hải Thanh, huyện Hải Hâu, tỉnh Nam Hà
|
23219
|
BÙI VĂN CHI
|
25/8/1944
|
0/5/1975
|
Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cơ giới 21 - Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
23220
|
ĐINH THÀNH CHI
|
17/5/1939
|
3/9/1969
|
Thôn Khuyến Công, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23221
|
PHẠM VĂN CHI
|
29/11/1947
|
10/12/1971
|
Thôn Từ Quán, xã Nam Thịnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23222
|
PHẠM XUÂN CHI
|
10/9/1949
|
10/10/1971
|
Làng Lạc Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
23223
|
PHAN VĂN CHÍ
|
0/6/1927
|
3/12/1973
|
Huyện Hoàng Ba, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Cải lương Nam Bộ
|
23224
|
TRẦN THỊ CHÍCH
|
17/8/1948
|
16/2/1973
|
Xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện E - Bộ Y tế
|
23225
|
DƯƠNG VĂN CHIẾN
|
16/1/1945
|
20/2/1969
|
Thôn Thụ Ích, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Cán bộ kỹ thuật trung cấp, Ty Nông nghiệp Vĩnh Phú
|
23226
|
ĐINH VĂN CHIẾN
|
23/7/1950
|
28/6/1974
|
Thôn Nhất, xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Đường 771, Cục Công trình 1, Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
23227
|
ĐỖ ĐĂNG CHIỀN
|
16/8/1944
|
1/7/1974
|
Thôn Đại An, xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Ô tô 2/9, Nam Hà
|
23228
|
LÝ VĂN CHIẾN
|
19/5/1957
|
0/3/1975
|
Thôn Lương, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III
|
23229
|
NGÔ XUÂN CHIẾN
|
21/1/1955
|
9/5/1974
|
Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Khảo sát địa hình - Bộ Thủy lợi
|
23230
|
LƯƠNG VĂN CHIẾN
|
13/2/1951
|
24/2/1972
|
Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, Hà Nam
|
Báo vụ K27 - CP16
|
23231
|
NGUYỄN HỮU CHIẾN
|
28/8/1955
|
16/12/1974
|
Xã Nam Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số I, Hà Bắc
|
23232
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
19/8/1946
|
24/2/1969
|
Xóm 8, thông Phương Khê, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Văn phòng khu ủy Tây Bắc
|
23233
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
8/1/1945
|
27/4/1974
|
Thôn Đa Tài, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng đường 13, Bảo Sơn, Luc Nam, Hà Bắc
|
23234
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
28/10/1947
|
15/2/1974
|
Xã Xuân Phong, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
23235
|
NGUYỄN VIẾT CHIẾN
|
18/8/1955
|
17/1/1975
|
Xã Thọ Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giao thông Nam Hà
|
23236
|
PHẠM VĂN CHIẾN
|
8/2/1945
|
7/4/1975
|
Thôn Nhì Giáp, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cơ giới 11, La Ngà, Vĩnh Linh
|
23237
|
SỬ VĂN CHIẾN
|
17/7/1942
|
5/1/1972
|
Thôn Chàng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xếp sỡ cơ giới - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông
|
23238
|
TRẦN ĐÌNH CHIẾN
|
26/6/1955
|
12/12/1974
|
Thôn Tường Thụy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vật tư, Nam Hà
|
23239
|
TRẦN VĂN CHIẾN
|
|
11/2/1970
|
Thôn Trác Nội, xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
23240
|
TRẦN VŨ CHIẾN
|
20/8/1952
|
11/2/1970
|
Xóm 7, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Cục Bưu điện TW
|
23241
|
TRỊNH DUY CHIẾN
|
1/5/1949
|
1969
|
Thôn Trần Tiếp, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Tài chính kế toán I - Bộ Tài chính
|
23242
|
VŨ ĐỨC CHIẾN
|
10/1/1954
|
14/2/1974
|
Thôn Viên Tu, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đội Địa chất 1 - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
23243
|
ĐINH VĂN CHIÊU
|
21/8/1948
|
26/2/1968
|
Thôn Đoan Vỹ, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
23244
|
ĐỒNG NGỌC CHIỂU
|
19/1/1952
|
12/4/1975
|
Thôn Lạc Chính, xã Trực Khang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Nam Cường, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23245
|
LƯU HẢI CHIỀU
|
2/2/1953
|
20/7/1973
|
Xã Nam Minh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ban thông tin B2
|
23246
|
NGUYỄN MINH CHIÊU
|
5/10/1946
|
20/2/1969
|
Thôn Văn Phú, xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Kế toán Tài chính ngân hàng Trung ương, Bộ Tài chính
|
23247
|
PHAN VĂN CHIÊU
|
8/5/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Vy thượng, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Yên Bái học tại Trường K27 - Tổng cục Bưu điện
|
23249
|
TRẦN XUÂN CHIỂU
|
19/9/1949
|
15/3/1972
|
Xóm Vòng, xã Mỹ Hà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham Mưu
|
23250
|
DƯƠNG THỊ CHÍN
|
20/10/1949
|
0/4/1975
|
Thôn Thường Khê, xã Nguyễn Uý, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vật tư vận chuyển - Công ty Điện lực
|
23251
|
NGUYỄN XUÂN CHINH
|
28/12/1948
|
|
Thôn Nguyễn Huệ, xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
|
23252
|
LÊ QUANG CHÍNH
|
28/12/1955
|
22/1/1975
|
Xóm 6, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23253
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH
|
9/3/1945
|
4/12/1973
|
Xã An Đỗ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Viện thiết kế Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
23254
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
|
12/12/1950
|
2/8/1974
|
Xóm 9, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội máy kéo huyện Lý nhân, tỉnh Nam Hà
|
23255
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
|
13/9/1953
|
|
Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23256
|
NGUYỄN GIA CHÍNH
|
19/8/1953
|
23/1/1975
|
Thôn Đôn Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23257
|
NGUYỄN HỮU CHỈNH
|
0/8/1928
|
1973
|
Thôn Thiện Vịnh, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Bưu điện
|
23258
|
PHẠM HỮU CHÍNH
|
23/8/1943
|
20/9/1973
|
Thôn Tân Thành, xã Nam Tân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2 Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
23259
|
TRẦN ĐÌNH CHỈNH
|
3/10/1936
|
19/9/1973
|
Thôn Tràng, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Thạch Thất Hà Tây
|
23260
|
TRẦN ĐÌNH CHÍNH
|
17/7/1945
|
24/2/1973
|
Xã Vĩnh Trường, huyện Mỹ Lộc , tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy xi măng Hải Phòng
|