Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
23210 ĐẶNG THỊ CHẮT 20/1/1943 29/11/1972 Xã Xuân Nghiệp, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà Nhà máy in Việt Bắc
23211 ĐOÀN CÔNG CHẮT 18/8/1946 22/3/1974 Xã Nam Thịnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Công ty Gang thép Thái Nguyên
23212 LÊ XUÂN CHẮT 5/12/1948 27/11/1972 Xóm 3 An Bài, xã Đông Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Đội Công trình đường dài II - Công ty Công trình Bưu Điện Hà Nội
23213 PHAN THỊ CHẮT 16/3/1949 15/10/1969 Thôn Trại Cầu, xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Trường Y sĩ Trung cấp tỉnh Nam Hà
23214 LƯU THẾ CHÂU 24/1/1948 15/3/1974 Thôn Ô Lữ, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Sở Tài chính Hải Phòng
23215 NGUYỄN NGỌC CHÂU 1/3/1948 0/2/1973 Thôn Nam Hà, xã Nam Chinh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Nhà in Báo nhân dân
23216 NGUYỄN NGỌC CHÂU 17/11/1956 7/1/1975 Xã Trực Bình, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Xà lan 1/5 Nam Hà
23217 TRẦN DUY CHÂU 4/3/1943 9/9/1967 Xóm 11, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh - Hà Nội
23218 TRẦN NGỌC CHÂU 19/5/1940 14/9/1973 Xóm 1, xã Nhân Hòa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Trường cấp II, Hải Thanh, huyện Hải Hâu, tỉnh Nam Hà
23219 BÙI VĂN CHI 25/8/1944 0/5/1975 Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà Đội Cơ giới 21 - Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
23220 ĐINH THÀNH CHI 17/5/1939 3/9/1969 Thôn Khuyến Công, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
23221 PHẠM VĂN CHI 29/11/1947 10/12/1971 Thôn Từ Quán, xã Nam Thịnh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
23222 PHẠM XUÂN CHI 10/9/1949 10/10/1971 Làng Lạc Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
23223 PHAN VĂN CHÍ 0/6/1927 3/12/1973 Huyện Hoàng Ba, tỉnh Nam Hà Đoàn Cải lương Nam Bộ
23224 TRẦN THỊ CHÍCH 17/8/1948 16/2/1973 Xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Bệnh viện E - Bộ Y tế
23225 DƯƠNG VĂN CHIẾN 16/1/1945 20/2/1969 Thôn Thụ Ích, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà Cán bộ kỹ thuật trung cấp, Ty Nông nghiệp Vĩnh Phú
23226 ĐINH VĂN CHIẾN 23/7/1950 28/6/1974 Thôn Nhất, xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Công ty Đường 771, Cục Công trình 1, Đức Thọ, Hà Tĩnh
23227 ĐỖ ĐĂNG CHIỀN 16/8/1944 1/7/1974 Thôn Đại An, xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Ô tô 2/9, Nam Hà
23228 LÝ VĂN CHIẾN 19/5/1957 0/3/1975 Thôn Lương, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III
23229 NGÔ XUÂN CHIẾN 21/1/1955 9/5/1974 Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Đoàn Khảo sát địa hình - Bộ Thủy lợi
23230 LƯƠNG VĂN CHIẾN 13/2/1951 24/2/1972 Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, Hà Nam Báo vụ K27 - CP16
23231 NGUYỄN HỮU CHIẾN 28/8/1955 16/12/1974 Xã Nam Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Trường Lái xe số I, Hà Bắc
23232 NGUYỄN VĂN CHIẾN 19/8/1946 24/2/1969 Xóm 8, thông Phương Khê, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Văn phòng khu ủy Tây Bắc
23233 NGUYỄN VĂN CHIẾN 8/1/1945 27/4/1974 Thôn Đa Tài, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Công ty Xây dựng đường 13, Bảo Sơn, Luc Nam, Hà Bắc
23234 NGUYỄN VĂN CHIẾN 28/10/1947 15/2/1974 Xã Xuân Phong, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà Ty Thủy lợi Nam Hà
23235 NGUYỄN VIẾT CHIẾN 18/8/1955 17/1/1975 Xã Thọ Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà Ty Giao thông Nam Hà
23236 PHẠM VĂN CHIẾN 8/2/1945 7/4/1975 Thôn Nhì Giáp, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà Đội Cơ giới 11, La Ngà, Vĩnh Linh
23237 SỬ VĂN CHIẾN 17/7/1942 5/1/1972 Thôn Chàng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà Công ty xếp sỡ cơ giới - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông
23238 TRẦN ĐÌNH CHIẾN 26/6/1955 12/12/1974 Thôn Tường Thụy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà Công ty Vật tư, Nam Hà
23239 TRẦN VĂN CHIẾN 11/2/1970 Thôn Trác Nội, xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Xưởng Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
23240 TRẦN VŨ CHIẾN 20/8/1952 11/2/1970 Xóm 7, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Cục Bưu điện TW
23241 TRỊNH DUY CHIẾN 1/5/1949 1969 Thôn Trần Tiếp, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà Trường Trung học Tài chính kế toán I - Bộ Tài chính
23242 VŨ ĐỨC CHIẾN 10/1/1954 14/2/1974 Thôn Viên Tu, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Đội Địa chất 1 - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
23243 ĐINH VĂN CHIÊU 21/8/1948 26/2/1968 Thôn Đoan Vỹ, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà Ty Bưu điện tỉnh Nam Hà
23244 ĐỒNG NGỌC CHIỂU 19/1/1952 12/4/1975 Thôn Lạc Chính, xã Trực Khang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Trường cấp I xã Nam Cường, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
23245 LƯU HẢI CHIỀU 2/2/1953 20/7/1973 Xã Nam Minh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Ban thông tin B2
23246 NGUYỄN MINH CHIÊU 5/10/1946 20/2/1969 Thôn Văn Phú, xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Trường Cán bộ Kế toán Tài chính ngân hàng Trung ương, Bộ Tài chính
23247 PHAN VĂN CHIÊU 8/5/1947 24/2/1972 Thôn Vy thượng, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Ty Bưu điện Yên Bái học tại Trường K27 - Tổng cục Bưu điện
23249 TRẦN XUÂN CHIỂU 19/9/1949 15/3/1972 Xóm Vòng, xã Mỹ Hà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham Mưu
23250 DƯƠNG THỊ CHÍN 20/10/1949 0/4/1975 Thôn Thường Khê, xã Nguyễn Uý, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Xí nghiệp Vật tư vận chuyển - Công ty Điện lực
23251 NGUYỄN XUÂN CHINH 28/12/1948 Thôn Nguyễn Huệ, xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
23252 LÊ QUANG CHÍNH 28/12/1955 22/1/1975 Xóm 6, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
23253 NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH 9/3/1945 4/12/1973 Xã An Đỗ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Viện thiết kế Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
23254 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 12/12/1950 2/8/1974 Xóm 9, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà Đội máy kéo huyện Lý nhân, tỉnh Nam Hà
23255 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 13/9/1953 Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
23256 NGUYỄN GIA CHÍNH 19/8/1953 23/1/1975 Thôn Đôn Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
23257 NGUYỄN HỮU CHỈNH 0/8/1928 1973 Thôn Thiện Vịnh, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà Trường Công nhân Bưu điện
23258 PHẠM HỮU CHÍNH 23/8/1943 20/9/1973 Thôn Tân Thành, xã Nam Tân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Trường cấp 2 Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
23259 TRẦN ĐÌNH CHỈNH 3/10/1936 19/9/1973 Thôn Tràng, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà Bệnh viện Thạch Thất Hà Tây
23260 TRẦN ĐÌNH CHÍNH 17/7/1945 24/2/1973 Xã Vĩnh Trường, huyện Mỹ Lộc , tỉnh Nam Hà Nhà máy xi măng Hải Phòng
Đầu ... [440] [441] [442][443] [444] [445] [446]... Cuối
Trang 443 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội