Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23160
|
NGUYỄN XUÂN CẦN
|
10/7/1947
|
20/10/1972
|
Xóm Kiên Thành, xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Đài Điện báo - Ty Bưu điện - Hà Tĩnh
|
23161
|
PHAN VĂN CẨN
|
1/1/1946
|
22/12/1971
|
Xóm 1, thôn Văn Giáo, xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Cục Vận tải đường biển, Bộ Giao thông vận tải Hải Phòng
|
23162
|
TRẦN TRỌNG CẦN
|
15/12/1952
|
0/2/1973
|
Xóm Bườm, xã Mỹ Thắng, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
23163
|
NGUYỄN HUY CẬN
|
5/8/1952
|
24/9/1972
|
Thôn Đồng An, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Quế Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23164
|
BÙI ANH CẤP
|
20/6/1951
|
1971
|
Thôn Phú Lợi, xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Công ty kiến trúc Đường sắt
|
23165
|
BÙI HUY CẤP
|
20/6/1951
|
5/10/1971
|
Thôn Trại Nội, xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Kiến trúc Đường sắt I - Bộ Giao thông Vận tải
|
23166
|
ĐỖ THỊ CỐM
|
1/8/1949
|
21/8/1968
|
Xóm Cây, thôn Trung, xã Nam Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
|
23167
|
ĐỖ ĐÌNH CÔN
|
1/1/1950
|
29/7/1974
|
Thôn Thuận Đức, xã Nguyễn Uý, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xây dựng nông nghiệp III
|
23168
|
HOÀNG NGỌC CÔN
|
15/8/1928
|
10/3/1975
|
Xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng tổ chức - Ty lương thực tỉnh Nam Hà
|
23169
|
PHẠM VĂN CỔN
|
15/12/1940
|
25/9/1965
|
Xóm 15, thôn Nhân Thọ, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp III thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
23170
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
10/10/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Phượng Trường, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Tuyên Quang
|
23171
|
PHẠM QUANG CÔNG
|
18/5/1956
|
10/12/1974
|
Thôn Hoà Trung, xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường lái máy kéo, Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
23172
|
TRẦN THÀNH CÔNG
|
15/4/1944
|
1969
|
Thôn Vân Cát, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật
|
23173
|
LÃ VĂN CỘNG
|
1/11/1936
|
|
Xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23174
|
NGUYỄN QUỐC CƠ
|
19/10/1940
|
27/2/1968
|
Thôn Nguyễn Trung, xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
C25 - Cục Điện chính thành phố Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
23175
|
NGUYỄN VĂN CƠ
|
23/7/1955
|
8/5/1975
|
Đội 5 HTX Tường Bãi, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
23176
|
VŨ ĐẠT CƠ
|
9/5/1946
|
|
Xóm Bái, xã Trung Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
|
23177
|
ĐỖ THỊ CÚC
|
25/5/1953
|
7/5/1975
|
Thôn Tiên Đôn, xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Đài C2 - Tổng cục Bưu điện
|
23178
|
LÊ XUÂN CÚC
|
1/12/1950
|
25/6/1973
|
Thôn Giao Hoà, xã Nam Cường, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I xã Nam Phong, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23179
|
LƯU THỊ CÚC
|
9/1/1952
|
31/11/1974
|
Thôn Đồng Lư, xã Nam Tân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Chi điểm Ngân hàng huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23180
|
TRẦN THỊ CÚC
|
18/9/1948
|
20/2/1970
|
Thôn Thị Châu, xã Nam Dương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đài báo thoại Bưu điện TP Hải Phòng
|
23181
|
NGUYỄN ĐÌNH CUNG
|
20/11/1946
|
20/12/1974
|
Xóm 6, xã Chân Hồng, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Đường 773 - Cục công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
23182
|
NGUYỄN VĂN CUNG
|
15/10/1952
|
20/7/1973
|
Thôn Thượng Mông, xã Nam Minh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp vận tải Hàng hoá số 10 tỉnh Bắc Thái
|
23183
|
QUYỀN ĐÌNH CUỘC
|
7/7/1947
|
23/4/1973
|
Xã Định Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
23184
|
TỐNG XUÂN CUÔNG
|
1/9/1951
|
24/2/1972
|
Thôn Vũ Tiến, xã Nam Tân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
K27 CP16 Hà Nội
|
23185
|
PHAN SƠN CUÔNG
|
15/4/1945
|
1/4/1972
|
Xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
23186
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
0/7/1929
|
24/6/1975
|
Xã Hải Giang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
23187
|
LÊ THỊ CỪ
|
1/12/1952
|
1976
|
Thôn Giang Nam, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23188
|
NGUYỄN THUÝ CỪ
|
7/11/1948
|
18/5/1975
|
Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Sở Quản lý Điện và Phân phối II TP Hải Phòng
|
23189
|
LÊ TRỌNG CƯỚC
|
20/12/1948
|
26/2/1968
|
Thôn Đông Bắc, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện truyền thanh
|
23190
|
NGUYỄN HỮU CƯỢC
|
15/7/1947
|
12/12/1974
|
Xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây dựng Thuỷ lợi III - Bộ Thuỷ lợi
|
23191
|
ĐỖ XUÂN CƯƠNG
|
10/7/1955
|
2/8/1974
|
Khu 2, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp xây dựng Nông nghiệp II Lương Sơn, Hoà Bình
|
23192
|
HOÀNG KIM CƯƠNG
|
25/8/1951
|
26/3/1973
|
Thôn Hoàng Dương, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty khai khoáng Cơ giới - Ủy ban nông nghiệp TW
|
23193
|
VŨ VĂN CƯƠNG
|
26/4/1945
|
31/10/1974
|
Thôn Phú Viên, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây dựng đường dây và trạm Hà Nội - Bộ Điện và Than
|
23194
|
ĐÀO ĐÌNH CƯỜNG
|
6/12/1940
|
26/2/1968
|
Thôn Thận Trai, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đoạn đầu máy xe lửa Hà Nội thuộc Tổng cục Đường sắt
|
23195
|
ĐẶNG MẠNH CƯỜNG
|
17/1/1955
|
16/7/1974
|
Xã Lộc Hoà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải Đường bộ huyện Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
23196
|
ĐẶNG VĂN CƯỜNG
|
8/4/1952
|
4/7/1975
|
Thôn Trung Sơn, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Phong Thổ tỉnh Lai Châu
|
23197
|
LÊ KHẮC CƯỜNG
|
8/3/1943
|
4/4/1972
|
Làng Thạch Đại, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cao đẳng Mỹ Thuật, Hà Nội
|
23198
|
MAI XUÂN CƯỜNG
|
26/6/1951
|
26/4/1973
|
Số nhà 32 thị trấn Bùi Chu, xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Đội khai hoang Cơ giới 1, Công ty khai hoang cơ giới, Bộ Nông Trường
|
23199
|
NGUYỄN ANH CƯỜNG
|
22/4/1949
|
12/6/1970
|
Thôn An Thái, xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
23200
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
20/1/1949
|
25/10/1974
|
Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Nhà nước thị xã Hà Nam, tỉnh Nam Hà
|
23201
|
PHẠM HỒNG CƯỜNG
|
19/9/1949
|
1973
|
Thôn Đắc Sở, xã Giao Châu, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp III Giao Lâm - Phòng Giáo dục huyện Xuân Thủy, tỉnh Hà Nam
|
23202
|
PHAN THẾ CƯỜNG
|
30/10/1939
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
|
23203
|
PHÙNG LAI CƯỜNG
|
14/9/1949
|
26/3/1973
|
Thôn An Duyên, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
23204
|
TRỊNH THỊ MINH CƯỜNG
|
9/4/1952
|
|
Thôn Đô Lương, xã Tiên Thắng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23205
|
TRỊNH VĂN CƯỜNG
|
25/8/1951
|
28/1/1975
|
Thôn Nguyễn X, xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp 1-5 tỉnh Nam Hà
|
23206
|
VŨ MẠNH CƯỜNG
|
12/2/1955
|
1974
|
Xã Hải Vân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Xay Vinh, Nghệ An
|
23207
|
TRẦN VĂN CƯU
|
1935
|
9/11/1970
|
Xóm Thượng, thôn Lường, xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ban Nông nghiệp huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
23208
|
ĐÀO XUÂN CHÁNH
|
25/12/1947
|
17/12/1974
|
Thôn Thứ Hoà, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Kiến trúc 3 TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
23209
|
BÙI THỊ HỒNG CHẮT
|
20/1/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Đọi Nhì, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|