Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23110
|
NGUYỄN HỮU BÌNH
|
6/9/1955
|
0/5/1974
|
Thôn Yên Dương, xã Tân Hiến, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Điện ảnh Việt Nam - Bộ Văn hóa
|
23111
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
10/10/1956
|
22/7/1974
|
Xóm 2, xã Chỉnh Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục máy Nông nghiệp, Nam Hà - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23112
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
19/4/1941
|
4/5/1968
|
Thôn Tái Kênh, xã Dinh Xá, huyện Bình Lục , tỉnh Nam Hà
|
Chi điểm Ngân hàng Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23113
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
28/2/1946
|
1/12/1971
|
Thôn Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
23114
|
NINH DUY BÌNH
|
15/5/1948
|
19/9/1973
|
Thôn Ninh Xá, xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Vệ sinh phòng dịch - Ty Y tế tỉnh Hòa Bình
|
23115
|
PHẠM VĂN BÌNH
|
20/10/1954
|
10/3/1975
|
Thôn Thượng, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
23116
|
PHAN VĂN BÌNH
|
22/1/1930
|
19/3/1974
|
Thôn Khê Khẩu, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực huyện Duy Tiên, Nam Hà - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
23117
|
PHAN VĂN BÌNH
|
6/6/1946
|
1/2/1973
|
Xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
23118
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
5/3/1949
|
6/3/1975
|
Xã Tiên Phong, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Hoành Bồ - Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
23119
|
TRỊNH CÔNG BÌNH
|
24/6/1947
|
11/2/1970
|
Thôn Tân Chiều, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đài Điện báo trung tâm - Ty Bưu điện Nam Hà
|
23120
|
NGUYỄN HUY BỈNH
|
04/8/1943
|
|
Xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
23121
|
TRỊNH THANH BÌNH
|
0/12/1932
|
|
Xã Yên Lương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Cục đón tiếp Cán bộ B - Uỷ ban Thống nhất của Chính phủ
|
23122
|
DƯƠNG VĂN BỘ
|
11/10/1954
|
1/1/1973
|
Thôn Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
23123
|
ĐÀO DUY BỘ
|
18/8/1952
|
2/5/1975
|
Xóm II, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội Vận tải Công ty Thuỷ lợi 4
|
23124
|
LÊ VĂN BỘ
|
18/6/1947
|
21/11/1973
|
Thôn Lỗ Hà, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn địa chất 2N huyện Nông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
23125
|
ĐỖ VĂN BÔI
|
12/4/1951
|
|
Xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Viện Điều dưỡng B Nam Hà
|
23126
|
TRẦN ĐỨC BÔI
|
6/3/1939
|
31/10/1974
|
Xã Xuân Bắc, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Trung tâm Hà Nội
|
23127
|
LƯƠNG MINH BÔN
|
27/5/1942
|
20/9/1973
|
Xã Trực Hưng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp III Trực Ninh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23128
|
TRẦN VĂN BỐN
|
30/7/1935
|
22/2/1972
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
23129
|
LẠI VĂN BỒNG
|
12/11/1956
|
13/3/1975
|
Xã Châu Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp 3 Hoà Bình
|
23130
|
LÊ HỮU BỔNG
|
20/8/1938
|
2/12/1968
|
Thôn An Bảo, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Vụ 1 Bộ y tế
|
23131
|
TRỊNH BỒNG
|
0/1/1934
|
13/10/1972
|
Thôn Chẩy, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy in Tiến Bộ - Hà Nội
|
23132
|
VŨ THỊ BÙI
|
10/2/1949
|
1973
|
Thôn Trung, xã Nam Xá, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp III
|
23133
|
NGÔ VĂN BÚN
|
10/10/1933
|
|
Thôn Nội, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23134
|
NGUYỄN VĂN BÚT
|
4/6/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Hưng Thịnh, xã Nghĩa Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Sơn La học tại đơn vị K27 CP16 Hà Nội
|
23135
|
NGUYỄN VĂN CA
|
26/10/1945
|
15/2/1974
|
Xã Xuân Châu, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Tổ Tính toán Thủy văn - Ban Hoàn chỉnh Thuỷ nông tỉnh Nam Hà
|
23136
|
TRẦN THỊ CA
|
30/3/1952
|
13/1/1975
|
Thôn Giáo Dục, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Kim Sơn tỉnh Ninh Bình
|
23137
|
TÔ VĂN CẢI
|
1/6/1947
|
5/10/1971
|
Thôn Văn Mỹ, xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp 19/5 Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
23138
|
ĐỖ XUÂN CAN
|
20/3/1949
|
27/4/1974
|
Thôn Bảo Thôn, xã Liêm Chính, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty thuỷ lợi tỉnh Sơn La
|
23139
|
LÊ XUÂN CAN
|
28/1/1940
|
10/11/1970
|
Thôn Nha Xá, xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23140
|
PHẠM ĐÌNH CANH
|
26/12/1938
|
|
Xã Yên Dương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Chỉ đạo Nông nghiệp TW huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
23141
|
BÙI VĂN CẢNH
|
|
15/3/1975
|
Thôn Đọ, xã Chuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp 3 tỉnh Hoà Bình
|
23142
|
ĐỖ QUỐC CẢNH
|
1948
|
|
Xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
23143
|
NGÔ NGỌC CẢNH
|
11/12/1941
|
4/10/1972
|
Thôn Bách Tính, xã Nam Hồng, huyện Nam Ninh , tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II, xã Nam Mỹ, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23144
|
NINH QUANG CÁNH
|
12/10/1948
|
28/4/1975
|
Thôn Văn Lãng, xã Trực Trấn, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Cơ giới Đường bộ tỉnh Lạng Sơn
|
23145
|
TRẦN THANH CẢNH
|
11/10/1942
|
4/10/1971
|
Thôn Ngô Ngoại,xã Bảo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Viện Khoa học Nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
23146
|
TRƯƠNG LONG CẢNH
|
28/12/1944
|
|
Thôn Thuỵ Trại, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
23147
|
NGUYỄN ĐĂNG CAO
|
2/11/1939
|
4/5/1968
|
Xã Giao Hải, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi nhánh Ngân hàng thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
23148
|
ĐỖ QUANG CẢO
|
4/8/1933
|
29/11/1972
|
Thôn Chẩy, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp quốc doanh in Quảng Ninh - Ty Văn hoá Thông tin
|
23149
|
NGUYỄN XUÂN CÁT
|
3/3/1943
|
8/1/1969
|
Thôn Vong Danh, xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc Văn hoá xã Trương Thành, huyện Yên Lãng, tỉnh Hải Phòng
|
23150
|
TRẦN CĂNG
|
3/9/1942
|
14/9/1973
|
Thôn Chanh, xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sư phạm Cấp 2A Phủ Lý tỉnh Nam Hà
|
23151
|
HOÀNG CẦM
|
9/4/1938
|
4/1/1973
|
Xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng
|
23152
|
NGUYỄN HỒNG CẨM
|
8/4/1941
|
9/5/1975
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3
|
23153
|
TRẦN VĂN CẦM
|
11/10/1937
|
9/11/1970
|
Thôn Lường, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ban Nông nghiệp, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
23154
|
BÙI HẠNH CẨN
|
15/3/1941
|
19/12/1974
|
Xã Ngô Khê, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Vĩnh Phú
|
23155
|
BÙI VĂN CẨN
|
19/3/1940
|
0/11/1974
|
Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp xay xát lương thực tỉnh Hòa Bình
|
23156
|
ĐỖ NGỌC CẤN
|
10/10/1940
|
1/3/1975
|
Xóm Nam, thôn Quân Lợi, xã Giao Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Lâm nghiệp huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
23157
|
NGUYỄN CÔNG CẨN
|
2/11/1934
|
17/3/1973
|
Xã Hải Toàn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp III Thái Phiên, Hải Phòng
|
23158
|
NGUYỄN HUY CẦN
|
19/4/1943
|
14/3/1969
|
Xã Ngọc Lư, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đoạn Bảo dưỡng đường bộ I - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Bắc Thái
|
23159
|
NGUYỄN THỊ CẦN
|
2/6/1947
|
8/5/1970
|
Xóm Phan, thôn Gia Hòa, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Bộ Công an
|