Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23060
|
NGUYỄN ĐỨC BAN
|
18/8/1950
|
5/10/1972
|
Xóm 4, hợp tác xã Phúc Tiến, xã Mĩ Thành, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ thành phố Nam Định
|
23061
|
NGUYỄN VĂN BAN
|
27/7/1951
|
3/12/1971
|
Xóm 6, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23062
|
TRẦN VĂN BAN
|
19/5/1935
|
15/9/1973
|
Xã Mỹ Côi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp III, Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
23063
|
VŨ MẠNH BAN
|
16/10/1945
|
15/2/1973
|
Xóm Nguyễn, xã Yên Phúc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nghĩa Lộ - Tổng cục Bưu điện
|
23064
|
PHẠM THỊ BANG
|
16/4/1949
|
16/9/1974
|
Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường PT cấp I xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa
|
23065
|
VŨ ĐÌNH BÀNG
|
19/11/1953
|
1/8/1974
|
Xã Trực Thanh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp huyện Nam Ninh, Nam Hà - Chi cục Máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà - UB Nông nghiệp TW
|
23066
|
BÙI ĐỨC BẢNG
|
19/2/1948
|
8/2/1971
|
Xã Trực Phương, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đài Báo thoại-Ty Bưu điện Lào Cai
|
23067
|
ĐỖ VĂN BẢNG
|
10/11/1928
|
12/2/1974
|
Xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thông tin tỉnh Nam Hà
|
23068
|
ĐÀO VĂN BÀO
|
1936
|
|
Thôn Đức Hoà, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
|
23069
|
BÙI THỊ BẢO
|
18/6/1953
|
|
Thôn Nhất, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23070
|
ĐẶNG QUANG BẢO
|
0/12/1932
|
|
Thôn Quang Ốc, xã Bảo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23071
|
ĐẶNG VĂN BẢO
|
1/4/1947
|
30/8/1969
|
Thôn Việt An, xã Tân Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23072
|
ĐẶNG VIẾT BẢO
|
1/8/1957
|
22/7/1974
|
Hợp tác xã Long Xuân, xã Bạch Long, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp tỉnh Nam Hà - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23073
|
LẠI NĂNG BẢO
|
2/10/1937
|
25/1/1969
|
Thôn 2, xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 3 Bổ túc văn hoá Công nông Nam Hà
|
23074
|
LẠI NGỌC BẢO
|
19/2/1937
|
20/9/1973
|
Thôn I, xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp II, Thanh Lâm, Thanh Liêm, Nam Hà
|
23075
|
LÂM QUỐC BẢO
|
20/6/1940
|
16/9/1973
|
Thôn Đại An, xã Nam Thắng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp II, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
23076
|
PHẠM XUÂN BẢO
|
23/4/1947
|
4/10/1971
|
Xóm 4 Trà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Xe máy-Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
23077
|
VĂN THÁI BẢO
|
10/10/1935
|
|
Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
|
23078
|
NGUYỄN VĂN BẠO
|
8/8/1944
|
|
Xã Yên Sơn, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II xã Hòa Bình, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
23079
|
HOÀNG CÔNG BÃO
|
12/8/1945
|
8/5/1975
|
Thôn Cao Tiến, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công trường 1A Thủy lợi Thông Gót, huyện Trũng, tỉnh Cao Bằng - Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
23080
|
PHẠM VĂN BÁT
|
1937
|
|
Xóm An Phú, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23081
|
PHẠM VĂN BÁU
|
1/2/1949
|
25/3/1975
|
Xã Hải Thịnh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp 19/8 - Bộ Vật tư
|
23082
|
TRƯƠNG MINH BÁU
|
14/10/1945
|
3/9/1969
|
Xóm 8, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
23083
|
ĐÀO THỊ BẢY
|
10/10/1951
|
5/12/1971
|
Thôn Hưng Nhân, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Bộ Y tế
|
23084
|
LÊ THỊ NGỌC BẮC
|
26/2/1950
|
18/2/1971
|
Thôn An Hộ, xã Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
K27-CP16-Cục Bưu điện TW
|
23085
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
26/1/1955
|
3/8/1974
|
Xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp Duy Tiên, Nam Hà
|
23086
|
NGUYỄN QUANG BẰNG
|
9/2/1952
|
18/9/1974
|
Thôn Đống Đất, xã Minh Thuận, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I Hải Bắc Hải Hậu, Nam Hà
|
23087
|
VŨ VĂN BẤC
|
12/9/1951
|
22/2/1973
|
Thôn Đôn Lương, xã Tiên Thắng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 6 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
23088
|
LÃ THỊ BẨM
|
11/7/1948
|
16/12/1972
|
Thôn Nham Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường trung học Công nghiệp dược tỉnh Hải Hưng
|
23089
|
PHẠM VĂN BÉ
|
28/8/1948
|
22/11/1968
|
Thôn Hoàn Dương, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Tổng cục Bưu điện thành phố Hà Nội
|
23090
|
NGUYỄN VĂN BI
|
1934
|
25/5/1967
|
Thôn Du My, xã Chuyên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ban Công tác miền Tây
|
23091
|
TRẦN TUẤN BI
|
1/9/1947
|
11/11/1970
|
Thôn Văn Xá, xã Tiện Yên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trại Lúa Đồng Văn - Ty Nông nghiệp Nam Hà
|
23092
|
BÙI VĂN BÍ
|
15/2/1952
|
30/12/1972
|
Thôn Thá, xã Liêm Chính, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
23093
|
ĐẶNG VĂN BIÊN
|
14/7/1950
|
21/3/1975
|
Thôn Hạ Đồng, xã Trực Đạo, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty xây lắp II - Bộ Vật tư
|
23094
|
NGUYỄN LONG BIÊN
|
10/2/1935
|
24/6/1975
|
Thôn Đường Ấm, xã Lam Hạ, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng Hải Phòng
|
23095
|
NGUYỄN VĂN BIÊN
|
20/8/1945
|
11/12/1972
|
Thôn Khu Hoàng, xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
23096
|
NGUYỄN VĂN BIỀU
|
0/11/1930
|
10/12/1973
|
Xóm 3, xã Hải Sơn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Công nghệ phẩm Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23097
|
NGUYỄN XUÂN BIỂU
|
10/8/1949
|
7/5/1975
|
Xóm 4, xã Hải Cát, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Lào Cai
|
23098
|
ĐINH VĂN BÍNH
|
28/10/1955
|
10/12/1974
|
Xóm Tháp, xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Lái máy kéo Nông nghiệp III, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bính
|
23099
|
NGUYỄN NGỌC BÍNH
|
20/8/1936
|
28/3/1974
|
Thôn Bồng Quỹ, xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Hàm Yên, Tuyên Quang
|
23100
|
PHAN MƯU BÍNH
|
13/9/1946
|
31/10/1970
|
Số nhà 8, phố Cửa Trường, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
23101
|
BÙI ĐỨC BÌNH
|
8/1/1953
|
27/3/1975
|
Xã Cát Lại, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cục Kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
23102
|
ĐINH THANH BÌNH
|
27/7/1944
|
12/4/1975
|
Xóm Phú Cường, xã Nghĩa Hiệp, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xay xát - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
23103
|
ĐỖ THỊ BÌNH
|
7/5/1951
|
3/6/1973
|
Xóm 3, thôn Quang Trung, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Cửa hàng Dược phẩm Triệu Sơn, Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa
|
23104
|
ĐÕ VĂN BÌNH
|
25/5/1955
|
5/2/1974
|
Xóm Bãi Hoàng, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đội Địa hình 1 - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
23105
|
HOÀNG THANH BÌNH
|
12/7/1946
|
5/12/1973
|
Xã Hùng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe số 2 Vĩnh Phú
|
23106
|
HOÀNG THỊ THANH BÌNH
|
24/2/1952
|
25/3/1974
|
Thôn Văn Lâm, xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy In vẽ Bản đồ - Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23107
|
LÃ THÁI BÌNH
|
6/7/1955
|
11/2/1974
|
Xóm 8, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đội Địa hình I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
23108
|
LƯU VĂN BÌNH
|
4/2/1939
|
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Lạc Đạo, tỉnh Nam Hà
|
|
23109
|
MAI THỊ BÌNH
|
20/8/1954
|
31/10/1974
|
Xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Ngân hàng - Bắc Thái
|