Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2156
|
DƯƠNG XUÂN TỨ
|
8/11/1941
|
1/12/1974
|
Xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Ty Công an, tỉnh Hà Bắc
|
2157
|
LÊ VĂN TỨ
|
0/2/1950
|
18/2/1975
|
Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công nhân số 2 - Bộ Giao thông Vận tải5
|
2158
|
NGUYỄN VĂN TƯNG
|
1951
|
19/3/1974
|
Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2159
|
TRẦN VĂN TỬNG
|
1938
|
20/3/1974
|
Ấp Chợ Cũ, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2160
|
LÊ HỒNG TƯƠI
|
1948
|
30/4/1974
|
Xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
2161
|
NGUYỄN NGỌC TƯƠI
|
25/10/1950
|
20/3/1974
|
Ấp 2, xã Phú An Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K5
|
2162
|
NGUYỄN TẤN TƯƠI
|
0/11/1925
|
14/2/1963
|
Xã Bình Đại, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Tổng đội 3 khu Gang thép Thái Nguyên
|
2163
|
NGUYỄN VĂN TƯƠI
|
1924
|
22/11/1965
|
Xã Phong Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Y sĩ tỉnh Hưng Yên
|
2164
|
TÔ VĂN TƯƠI
|
5/5/1933
|
29/1/1965
|
Xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Lớp phóng viên báo chí Việt Nam Thông tấn xã
|
2165
|
VÕ THÀNH TƯƠI
|
1932
|
23/8/1962
|
Xã Châu Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Lâm thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
2166
|
NGUYỄN THÁI TƯỜNG
|
13/10/1916
|
23/8/1962
|
Xã Song Phước, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
2167
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
1920
|
25/3/1975
|
Xã Thành Triệu, huyện Sóc Sảy, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Trần Phú
|
2168
|
PHAN BÁ TƯỜNG
|
1/10/1923
|
17/8/1970
|
Xã An Hóa, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
2169
|
BÙI VĂN TƯỠU
|
1/7/1928
|
31/3/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Vụ kế hoạch công nghiệp nhẹ và Công nghiệp địa phương - Uỷ ban kế hoạh Nhà nước
|
2170
|
NGUYỄN VĂN TỶ
|
12/12/1932
|
27/11/1974
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Tổng cục Thuỷ sản TW - Hà Nội
|
2171
|
NGUYỄN VĂN THA
|
1933
|
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2172
|
MAI NGỌC THẠCH
|
14/7/1943
|
26/3/1974
|
Xã Thái Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
2173
|
ĐOÀN VĂN THÁI
|
20/5/1920
|
24/3/1975
|
Thôn Tân Phú Tây, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ban Kiến thiết Mỏ Cờ rôm mít Thanh Hoá - thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
2174
|
NGÔ VĂN THÁI
|
1948
|
22/3/1974
|
Xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
2175
|
NGUYỄN QUANG THÁI
|
4/9/1952
|
18/4/1975
|
Xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
2176
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
10/12/1947
|
17/8/1970
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
2177
|
HUỲNH KỲ THANH
|
1908
|
12/12/1974
|
Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Vụ Tài vụ - Bộ Xây dựng
|
2178
|
LÊ CHÍ THANH
|
24/12/1937
|
25/1/1969
|
Xã Minh Đức, Huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường cấp II Đồng Tiến huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
2179
|
MAI KỲ THANH
|
15/5/1930
|
9/5/1975
|
Xã Thới Thuận, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Thường vụ Cảng Hải Phòng
|
2180
|
NGÔ XUÂN THANH
|
0/7/1955
|
22/7/1975
|
Ấp Phú Mỹ, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
2181
|
NGUYỄN TẤN THANH
|
0/10/1948
|
15/3/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
2182
|
NGUYỄN THỊ VÂN THANH
|
8/10/1937
|
25/7/1975
|
Xã Tân Thanh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Cục Quản lý Nhà trẻ - Uỷ ban Bảo vệ bà mẹ trẻ em TW
|
2183
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
16/11/1935
|
|
Xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy xe đạp Thống nhất
|
2184
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
2/11/1947
|
11/12/1974
|
Xã Tiên Thuỷ, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
2185
|
PHẠM HỒNG THANH
|
1930
|
20/2/1974
|
Xã Châu Thới, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Văn Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
2186
|
PHAN VĂN THANH
|
11/2/1939
|
20/3/1974
|
Ấp Tân An, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh xã hội, tỉnh Hà Bắc
|
2187
|
PHAN VĂN THANH
|
20/10/1949
|
2/6/1975
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
2188
|
TRẦN THANH
|
15/3/1932
|
23/1/1975
|
Xã Phú Túc, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Viện Thiết kế công trình Cơ khí - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
2189
|
TRẦN THỊ NGỌC THANH
|
22/11/1940
|
25/1/1969
|
Xã Đại Điền, huyện Thanh Phúc, tỉnh Bến Tre
|
Trường Phổ thông cấp III, Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
2190
|
TRẦN VIỆT THANH
|
10/10/1930
|
6/5/1975
|
Xã An Ngãi Tây, huyện Ba Trị, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Phim truyện Việt Nam
|
2191
|
TRƯƠNG TRẮC THANH
|
10/2/1934
|
15/2/1971
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ban Nông nghiệp-Phòng Biên tập-Xưởng phim Đèn chiếu Việt Nam
|
2192
|
VÕ THỊ THANH
|
1949
|
1/7/1975
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K15
|
2193
|
ĐOÀN KIM THÀNH
|
|
|
Xã Châu Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
|
2194
|
CHÂU TẤN THÀNH
|
20/8/1927
|
|
Xã Quy Điền, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
|
2195
|
LÊ MINH THÀNH
|
1950
|
|
Xã Phương Mỹ huyện Mỏ Cày tỉnh Bến Tre
|
Nông truờng Vân Du
|
2195
|
HUỲNH VĂN THÀNH
|
1935
|
20/3/1974
|
Ấp Phú Lộc Hạ, xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
2196
|
LÊ THỊ THÀNH
|
11/11/1940
|
1973
|
Ấp Quới Khương, xã Quới Điền, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
T71
|
2197
|
LÊ VĂN THÀNH
|
1941
|
12/3/1974
|
Ấp Phú Long, xã Hưng Khánh Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
2198
|
LÊ VĂN THÀNH
|
1931
|
31/2/1975
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Đội Mỹ Thanh, Nông trường Yên Mỹ, huyện Nông Công, tỉnh Thanh Hóa
|
2199
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
3/1/1947
|
9/2/1974
|
Ấp Thạnh Bình, xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2200
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
27/11/1939
|
16/3/1975
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K21
|
2201
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
3/3/1950
|
22/5/1975
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Hàng Hải NHuHrpaf (Liên Xô)
|
2202
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
20/7/1930
|
18/8/1970
|
Xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Ty Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hoá
|
2203
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1941
|
|
Ấp 3, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2204
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
0/12/1933
|
18/3/1974
|
Xã Sông Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Ty Lương thực, tỉnh Thái Bình
|