Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
23010
|
VŨ ĐÌNH TRẮT
|
25/10/1936
|
|
Xã Chính Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
|
23011
|
PHẠM TRÂM
|
10/11/1936
|
30/3/1964
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Nam Định
|
Ga Bản Thí Cục Vận chuyển thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
23012
|
NGÔ THẾ TRỌNG
|
3/4/1938
|
2/10/1965
|
Thôn Từ Liêm, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo viên tỉnh Hải Dương
|
23013
|
NGUYỄN HỒNG TRUNG
|
15/5/1946
|
1973
|
Xóm An Ninh, xã Trực Cường, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Đội Thanh niên xung phong 25 thuộc Ban Xây dựng 67
|
23014
|
VŨ HẢI ƯNG
|
10/11/1942
|
|
tỉnh Nam Định
|
|
23015
|
ĐOÀN THỊ VÂN
|
0/7/1950
|
20/11/1969
|
Xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
Viện sốt rét ký sinh trùng và CT Hà Nội
|
23016
|
NGUYỄN KHÁNH VÂN
|
30/6/1954
|
8/8/1972
|
tỉnh Nam Định
|
Đoàn văn công giải phóng
|
23017
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
7/8/1916
|
|
tỉnh Nam Định
|
|
23018
|
BÙI ĐĂNG VI
|
5/2/1946
|
26/2/1968
|
Xã Nam Ninh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Phòng Bưu điện Cát Bà, Hải Phòng
|
23019
|
NGUYỄN ĐÌNH VĨNH
|
19/5/1956
|
|
Xóm 4, xã Trung Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Trường lái xe quân khu Hữu Ngạn
|
23020
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
5/1/1948
|
22/12/1967
|
Xã Quang Rùng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Đài điện báo TW
|
23021
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
29/9/1952
|
4/10/1972
|
Tân Cốc, xã Trình Xuyên, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Trường Cán bộ Y tế TP Hải Phòng
|
23022
|
TRẦN THỊ YẾN
|
13/8/1970
|
30/11/1971
|
Xã Vỹ Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Bưu điện Trung ương - Tổng Cục Bưu điện
|
23023
|
NGUYỄN HỮU ÁI
|
17/6/1944
|
15/2/1971
|
Thôn Ngô Xá, xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường PT cấp II xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
23024
|
NGUYỄN HỮU AM
|
7/7/1932
|
22/11/1972
|
Xóm Trơ, xã Trung Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Phân xưởng 5-Nhà máy Cơ khí 71-Ninh Bình
|
23025
|
NGUYỄN THẾ ẨM
|
20/6/1940
|
|
Thôn Yên Mỹ, xã Chuyên Ngại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
23026
|
DƯƠNG THỊ TỐ AN
|
31/5/1954
|
20/3/1974
|
Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng In vẽ bản đồ - Ban Phân vùng Quy hoạch nông nghiệp
|
23027
|
LÊ THỊ THANH AN
|
24/6/1950
|
17/9/1979
|
Thôn Đồng Mỹ, xã Đồng Tâm, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp 1A Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
23028
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
10/6/1948
|
21/3/1973
|
Xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bưu điện-Tổng cục Bưu điện
|
23029
|
ĐẶNG THỊ NGUYỆT ANH
|
7/1/1946
|
23/3/1973
|
Xã Trực Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I Trực Cường-huyện Hải Hậu
|
23030
|
ĐỖ VĂN ẢNH
|
11/12/1947
|
1/8/1970
|
Xóm 15, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
23031
|
NGUYỄN VĂN ÁNH
|
1/6/1941
|
0/10/1967
|
Xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Quân nhạc
|
23032
|
TRẦN NGỌC ÁNH
|
14/11/1952
|
26/7/1973
|
Thôn Nam Châu, xã Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I tỉnh Hà Bắc
|
23033
|
TRỊNH NGỌC ẢNH
|
3/7/1940
|
25/1/1969
|
Thôn An Lễ, xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường phổ thông cấp II Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
23034
|
NGUYỄN VĂN AO
|
9/2/1940
|
8/1971
|
Xã Phương Đế, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
23035
|
ĐOÀN VĂN ÁP
|
27/2/1940
|
27/11/1973
|
Xã Liêm Chung, huyện Thanh Liêm , tỉnh Nam Hà
|
Xưởng In vẽ bản đồ - Ban Phân vùng và Quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23036
|
TRẦN THẾ ẨM
|
20/6/1939
|
17/2/1975
|
Thôn Yên Mỹ, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên , tỉnh Nam Hà
|
Hợp tác xã nông nghiệp xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
23037
|
QUẢN VĂN ẨM
|
7/10/1950
|
17/11/1970
|
Thôn Điền Xá, xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
23038
|
ĐỒNG VĂN ẤN
|
19/11/1952
|
0/2/1973
|
Hợp tác xã Anh Bình, xã Bạch Long, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã thành phố Hà Nội
|
23039
|
NGUYỄN THỊ ẤN
|
13/4/1951
|
22/5/1975
|
Thôn Đôn Lương, xã Tiên Thắng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Bưu điện Bảo Hà tỉnh Yên Bái
|
23040
|
PHẠM XUÂN ẨN
|
10/11/1949
|
15/12/1971
|
Thôn Châu Xá, xã Châu Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Cục Bưu điện Trung ương thành phố Hà Nội
|
23041
|
TRẦN ĐĂNG ÂN
|
23/8/1948
|
|
Xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
23042
|
VŨ QUỐC ẤN
|
18/12/1944
|
30/1/1975
|
Xóm Xướng Cau, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Định Hóa tỉnh Bắc Thái
|
23043
|
TRẦN VĂN ẤP
|
0/7/1933
|
17/2/1975
|
Thôn Hưng Nhân, xã Trực Mỹ, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Xây dựng kinh tế mới huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
23044
|
NGUYỄN VĂN ẤT
|
10/12/1936
|
20/2/1975
|
Thôn Đại Môn, hợp tác xã Thuần Hậu, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Hợp tác xã nông nghiệp Thuần Hậu, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
23045
|
TRẦN VĂN ẤT
|
28/3/1945
|
26/12/1974
|
Thôn Vân Chàng, xã Nam Giang, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Xà lan 1-5 tỉnh Nam Hà
|
23046
|
HÀ XUÂN BA
|
14/1/1944
|
22/12/1967
|
Thôn Ô Lữ, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Đài Điện báo Trung ương thuộc Cục Điện chính
|
23047
|
LÊ XUÂN BA
|
1/8/1952
|
1/10/1971
|
Xã Đại Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng số 2 Nam Hà
|
23048
|
NGUYỄN THỊ BA
|
17/2/1952
|
17/9/1974
|
Xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1 Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Hà
|
23049
|
NGUYỄN VĂN BA
|
5/6/1957
|
14/3/1975
|
Thôn Tân Lang, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng , tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III Lạc Thủy, Hòa Bình
|
23050
|
PHẠM QUÝ BA
|
18/10/1955
|
12/12/1974
|
Thôn Vũ Xạ, xã Tiên Yên, huyện Duy Tiên , tỉnh Nam Hà
|
Đội 3, Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
23051
|
TRẦN VĂN BA
|
2/2/1956
|
3/8/1974
|
Xã Hòa Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đội Máy kéo huyện Lý Nhân, Nam Hà - Chi cục Máy Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
23052
|
TRẦN ĐÌNH BÁ
|
22/11/1950
|
|
Xóm Miểu, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
23053
|
TRẦN VĂN BẠ
|
5/3/1948
|
2/10/1971
|
Xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
23054
|
LÊ NGỌC BÁCH
|
16/10/1952
|
17/1/1974
|
Thôn Truật, xã Liêm Minh, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
23055
|
VÕ VĂN BÁCH
|
10/10/1937
|
27/3/1975
|
Thôn Quả Linh, xã Lê Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vật tư tỉnh Nam Hà - Bộ Vật tư
|
23056
|
ĐÀO THỊ BAI
|
10/5/1948
|
1/3/1975
|
Thôn Hạ Lao, xã Nam Long, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
HTX mua bán huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
23057
|
ĐOÀN THANH BÀI
|
10/8/1943
|
27/11/1967
|
Xóm Đan Hà, xã Giao Yến, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
23058
|
ĐẶNG XUÂN BÁI
|
2/10/1935
|
0/12/1974
|
Xã Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Trưởng Đoàn văn công tỉnh Yên Bái
|
23059
|
VŨ XUÂN BÁI
|
8/10/1942
|
3/9/1969
|
Xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|