Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22959
|
TRẦN QUANG LỘC
|
16/9/1938
|
10/1/1969
|
Thôn Thượng Lỗi, xã Lộc Vượng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Chính trị Hà Bắc
|
22960
|
HÀ VĂN LỘC
|
1924
|
|
Nam Định
|
|
22961
|
TRẦN THỊ NGỌC LỰU
|
5/6/1941
|
|
Phố Năng Tĩnh, huyện Đình Tiền, tỉnh Nam Định
|
|
22962
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
19/5/1935
|
|
Thôn Hoàng Đan, xã Yên Hưng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
|
22963
|
ĐẶNG KHẮC MINH
|
15/5/1937
|
21/9/1965
|
Thôn Hành Thiện, xã Xuân Khu, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
Trường Sư phạm cấp II - Hải Phòng
|
22964
|
VŨ ĐỨC MINH
|
19/1/1935
|
1/10/1965
|
Làng Phương Để, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Lâm nghiệp
|
22965
|
NGUYỄN VĂN MỠI
|
10/10/1924
|
31/8/1968
|
Thôn Hưng Thịnh, xã Nghĩa Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
22966
|
HOÀNG QUÝ MÙI
|
7/7/1943
|
0/12/1971
|
Xã An Cổ, huyện Mỹ Thành, tỉnh Nam Định
|
|
22967
|
PHẠM ĐỨC NĂNG
|
29/8/1929
|
7/5/1975
|
Thôn An Trạch, xã Lộc Hòa, tỉnh Nam Định
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
22968
|
PHAN VĂN NIÊN
|
20/10/1947
|
22/4/1974
|
Xóm Cộng Hòa, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
|
22969
|
PHẠM ĐỨC NINH
|
5/7/1954
|
17/1/1975
|
Thôn Bảo Long, xã Mỹ Hà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Đội Xây dựng Đường dây và Trạm thuộc Sở Điện lực III Nam Hà
|
22970
|
TRẦN PHƯƠNG NGA
|
18/7/1954
|
5/3/1975
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
22971
|
VŨ BÁ NGẠC
|
13/9/1926
|
8/4/1964
|
Thôn Ngưu Trí, xã Nam Hùng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Nhà máy Cơ khí nông cụ Hà Đông - Bộ Công nghiệp Nặng
|
22972
|
aNGUYỄN VIẾT NGỌC
|
1934
|
1973
|
tỉnh Nam Định
|
|
22973
|
TRẦN NGỌC
|
8/4/1930
|
15/2/1974
|
TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Ty Thông tin tỉnh Lạng Sơn
|
22975
|
VŨ THỊ MINH NGUYỆT
|
20/9/1947
|
1/11/1965
|
Làng Thượng Đông, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Trường Múa Việt Nam
|
22976
|
TRẦN HỮU NHAI
|
16/2/1930
|
|
20 Phù Đổng, Thiên Vương, tỉnh Nam Định
|
Ty Y tế Nam Hà
|
22977
|
PHẠM KHẮC NHƯỢNG
|
26/4/1936
|
24/9/1965
|
Thôn Cường Trung, xã Trực Tiến, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Trường Sư phạm cấp II thành phố Hải Phòng
|
22978
|
VŨ THỊ KIM OANH
|
15/8/1947
|
21/8/1968
|
Xã Trực Nghĩa, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
22979
|
NGUYỄN VĂN PHÁC
|
4/1/1942
|
24/9/1965
|
Thôn Bồng Xuyên, xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Trường Phổ thông cấp II xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam hà
|
22980
|
NGUYỄN NGỌC PHONG
|
19/8/1930
|
1973
|
Thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Bưu Cục I Nam Định
|
22981
|
NGUYỄN QUANG PHÚC
|
1923
|
|
Xã Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
|
22982
|
TRỊNH THỊ PHÚC
|
4/2/1953
|
1972
|
Xóm II Đinh Giáo, xã Giao Tân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
Trường cán bộ Y tế Nam Hà
|
22983
|
VŨ THỊ SÁU
|
1938
|
9/9/1970
|
Xã Đại Độ, huyện Đại An, tỉnh Nam Định
|
Ban Tuyên huấn Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
|
22984
|
TRẦN VĂN SÂM
|
26/12/1921
|
1973
|
Xã Nam Dương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Định
|
|
22985
|
ĐINH QUANG SƠN
|
19/5/1936
|
1/11/1965
|
Xã Vũ Xuân Phương, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
|
22986
|
TRẦN THỊ SỰ
|
6/12/1952
|
21/9/1974
|
Xóm 1, xã Mỹ Trọng, huyện Mỹ Xá, tỉnh Nam Định
|
Trường Cấp Ii - Trần Quốc Toản - thành phố Nam Định
|
22987
|
ĐẶNG VĂN SỬU
|
5/5/1939
|
5/5/1968
|
Huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
Ngân hàng Hải Phòng
|
22988
|
LÊ VĂN SỬU
|
6/3/1936
|
20/9/1966
|
Xóm Phố Đông Biên, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
Trường Cao đawngr Mỹ Thuật Hà Nội
|
22989
|
VŨ VĂN TÂM
|
21/5/1946
|
3/12/1967
|
Xã Cầu Cổ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Bệnh viện huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ
|
22990
|
TRẦN ĐĂNG TÍNH
|
2/3/1937
|
21/7/1975
|
Xã Liễu Nha, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Vụ Bảo vệ Bà mẹ - Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ và trẻ em TW
|
22991
|
TRẦN QUANG TUẤN
|
13/8/1937
|
21/9/1971
|
Xã Nam Ninh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Đội Cầu 3 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
22992
|
NGUYỄN MẠNH TÙNG
|
1930
|
3/4/1968
|
Thôn Xương Điền, xã Hải Lý, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
Toà soạn báo Chính Nghĩa - Ban Mặt trận TW
|
22993
|
TRẦN THỊ TƯ
|
10/8/1951
|
11/9/1971
|
Thôn Vụ Bản, xã Lộc An, ngoại thành , tỉnh Nam Định
|
Y sỹ Răng Hàm mặt tỉnh Thái Bình
|
22994
|
VŨ HUY TƯỞNG
|
0/12/1927
|
|
Xã Thượng Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Vụ kế hoạch - Bộ công nghiệp
|
22995
|
TRẦN VĂN TỴ
|
25/10/1942
|
0/2/1974
|
Xã Phù Long, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Đoàn Địa chất 20B - Cục Bản đồ Địa chất
|
22996
|
NGUYỄN NHẤT THANH
|
19/8/1921
|
|
Xã Nam Hùng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Ban Mặt trận Tổ quốc TW
|
22997
|
TRẦN VĂN THANH
|
22/9/1942
|
15/1/1969
|
Xã Năng Tĩnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ Hà Nội
|
22998
|
PHẠM NGỌC THÀNH
|
7/7/1936
|
31/8/1965
|
Thôn Mai Phú, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
22999
|
NGUYỄN MINH THÊM
|
23/12/1945
|
25/12/1969
|
Thôn Đô Quan, xã Nam Quan, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ Bộ Giáo dục
|
23000
|
PHẠM VĂN THIỆU
|
2/10/1946
|
20/2/1962
|
Xã Hải Thịnh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
23001
|
NGUYỄN THỊ THÌN
|
9/5/1952
|
5/11/1974
|
Xã Xuân Hải, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi TW
|
23002
|
NGUYỄN THỊNH
|
2/1/1928
|
0/5/1975
|
Xã Hạc Châu, huyện Xuân Trường,, tỉnh Nam Định
|
Ngân hàng Cảng Hải Phòng
|
23003
|
PHẠM ĐỨC THỊNH
|
5/10/1939
|
3/5/1968
|
Xã MinhTân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Ngân hàng thành phố Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
23004
|
LÊ THỊ THOA
|
8/8/1934
|
30/7/1975
|
Làng Dịch Diệp, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
23005
|
ĐẶNG NGỌC THUÝ
|
28/5/1955
|
20/4/1975
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
23006
|
BÙI THỤY
|
16/7/1925
|
10/2/1971
|
Xã Phụ Long, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Công trường xây dựng K6 thành phố Nam Định - Bộ Kiến trúc
|
23007
|
NGUYỄN THẾ THUYẾT
|
26/6/1917
|
|
Thôn An Song, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
|
23008
|
NGUYỄN KIM THỨ
|
1/8/1930
|
30/10/1974
|
Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Xí nghiệp Chế biến Lương thực tỉnh Tuyên Quang
|
23009
|
TRẦN VĂN THỪA
|
10/10/1946
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Hà, tỉnh Nam Định
|
Công trình Xây dựng Thuỷ lợi 3
|