Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22859
|
HUỲNH QUANG TRỨ
|
17/10/1926
|
30/11/1974
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Đoàn TNNDCM miền Trung Nam Bộ
|
22860
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
1/12/1930
|
1/10/1965
|
Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
22861
|
PHẠM VĂN TRỰC
|
0/4/1933
|
21/12/1973
|
Xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
22862
|
HỒ ĐẮC TRƯNG
|
1931
|
19/3/1974
|
Xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22863
|
NGUYỄN VĂN TRƯỚC
|
1937
|
20/3/1974
|
Xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
22864
|
TRẦN VĂN TRƯƠNG
|
1923
|
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22865
|
HUỲNH VĂN ÚT
|
|
19/3/1974
|
Xã Bình Phan, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22866
|
NGUYỄN VĂN ÚT
|
1935
|
9/12/1974
|
Ấp Bình Thới, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường tháng 10, tỉnh Tuyên Quang
|
22867
|
PHẠM VĂN ÚT
|
19/3/1923
|
19/9/1964
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Học sinh miền Nam cấp III, số 24 Hải Phòng
|
22868
|
TRẦN VĂN ÚT
|
1948
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội thanh niên cờ đỏ
|
22869
|
LÊ VĂN ỨNG
|
1945
|
17/1/1975
|
Xã Hội Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
22870
|
TRẦN VĂN VẠN
|
25/12/1928
|
2/7/1975
|
Xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Liên hiệp Công đoàn Hà Tây
|
22871
|
NGUYỄN THỊ TƯƠNG VÂN
|
1/7/1952
|
|
Xã Mỹ Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22872
|
NGUYỄN HỮU VỊ
|
10/10/1931
|
26/4/1965
|
Thôn Xuân Hòa, xã Xuân Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Ty Thủy lợi Hà Nội
|
22873
|
LÊ VĂN VIỄN
|
1924
|
0/6/1975
|
Xã Qươn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nghiệp vụ 105 Hà Nội (56 Quốc Tử Giám)
|
22874
|
HOÀNG VIỆT
|
8/8/1928
|
24/11/1965
|
xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Âm nhạc Việt Nam
|
22875
|
HUỲNH VĂN VIỆT
|
1948
|
0/3/1974
|
Ấp 4, xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
22876
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT
|
12/11/1930
|
1/11/1965
|
Thôn Phú Thuận, Xã Châu Phũ Hưng, huyện An Hoá, tỉnh Mỹ Tho
|
Xưởng phim Tài liệu thời sự Việt Nam
|
22877
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
1/2/1929
|
4/10/1971
|
Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phỏng
|
22878
|
TRẦN VĂN VINH
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22879
|
BÙI VĂN VĨNH
|
10/3/1944
|
15/3/1974
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
22880
|
CAO VĂN VĨNH
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
K3
|
22881
|
NGUYỄN THÀNH VĨNH
|
2/6/1905
|
22/4/1975
|
Xã Đạo Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Toà án Nhân dân TP Hà Nội
|
22882
|
NGUYỄN DANH VỌNG
|
0/12/1930
|
14/2/1975
|
Xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
22883
|
NGUYỄN THANH VŨ
|
1/1/1937
|
1975
|
Xã Nhơn Thạch Trung, huyện Vàm Cỏ, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Thiết kế máy công nghiệp - Bộ Cơ khí Luyện kin Hà Nội
|
22884
|
CAO VĂN VUI
|
1947
|
1975
|
Xã Bình Ân, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
22885
|
HUỲNH VĂN VUI
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22886
|
TRẦN VĂN VUI
|
24/4/1942
|
|
Ấp Hậu Phú, xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
22887
|
NGÔ VĂN VỸ
|
1948
|
19/3/1974
|
Xã Hữu Đạo, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22888
|
NGUYỄN VĂN XÃ
|
7/1932
|
|
Xã Bình Xuân, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22889
|
NGUYỄN VĂN XÂY
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22890
|
NGUYỄN VĂN XẺ
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Tản Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22891
|
NGUYỄN VĂN XEM
|
18/5/1938
|
20/3/1974
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Lương thực TP Hà Nội
|
22892
|
PHẠM VĂN XÊ
|
12/2/1932
|
13/3/1974
|
Xã Lợi Bình Nhơn, huyện Thủ Thừa, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Thạch Thành tỉnh Thanh Hoá
|
22893
|
LÊ VĂN XINH
|
4/3/1945
|
22/2/1974
|
Ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cái Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Đơn vị T72 K3 Chi bộ 3
|
22894
|
PHẠM VĂN XÌNH
|
0/12/1918
|
26/4/1965
|
Xã Tân Thuân Đông, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Vân Du tỉnh Thanh Hoá
|
22895
|
NGUYỄN VĂN XÍU
|
1943
|
|
Xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22896
|
HÀ KỲ XUÂN
|
7/8/1933
|
10/5/1962
|
Xã Thanh Hoà, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc I Hà Nội
|
22897
|
PHẠM THỊ HẢI XUÂN
|
19/8/1957
|
0/5/1975
|
Xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22898
|
NGUYỄN VĂN XUYÊN
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22899
|
PHẠM VĂN Y
|
0/11/1940
|
22/2/1974
|
Xã Mỹ Phong, ấp Mỹ Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
T72-K4B, nhà B2, phòng 5, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
22900
|
NGUYỄN THỊ YÊN
|
29/1/1940
|
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22901
|
LÊ NGỌC YẾN
|
1935
|
|
Xã Trung Hòa, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc IV Trung ương Hà Nội
|
22902
|
LÊ THỊ AN
|
20/2/1951
|
10/3/1975
|
Xã Tây Lạc, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Nhà máy Hải Châu, Hà Nội
|
22903
|
BÙI NGỌC ÁNH
|
1/12/1942
|
22/11/1968
|
Thôn Đầm, xã Nam Bình, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội - Bộ Y tê
|
22904
|
VŨ VĂN BÂN
|
6/2/1946
|
7/1/1975
|
Xã Nam Đồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Xí nghiệp Ca nô Nam Hà
|
22905
|
ĐINH THỊ BÍCH
|
10/10/1929
|
4/7/1962
|
Xã Thượng Cát, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Công ty Bông Vải Sợi Hà Nội
|
22906
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
|
12/3/1946
|
16/6/1975
|
Xã Giang Tả, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp
|
22907
|
NGUYỄN VĂN CÁN
|
3/10/1942
|
7/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Ngoại Thành, tỉnh Nam Định
|
Công ty 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
22908
|
VŨ QUANG CẢNH
|
22/7/1945
|
13/2/1970
|
Thôn Tây Lạc, xã Nam Đồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y khoa, Hà Nội
|