Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22758
|
PHẠM CHÍ THÁI
|
1942
|
21/4/1975
|
Xã Tân Niên Tây, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
22759
|
LÂM ĐĂNG THANH
|
11/8/1925
|
27/2/1975
|
Xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Xưởng Sửa chữa ôtô - Công ty Vận tải - Bộ Kiến trúc
|
22760
|
LÊ HỒNG THANH
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22761
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
20/7/1926
|
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22762
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
23/3/1923
|
17/12/1973
|
Xã Giao Hoà, huyện An Hoá, tỉnh Mỹ Tho
|
Trại Nghiên cứu Giống ngô Sông Bôi, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình - UB Nông nghiệp TW
|
22763
|
PHẠM CHÍ THANH
|
0/12/1940
|
20/3/1974
|
Xã Tân Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
22764
|
VÕ VĂN THANH
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Tân Phú Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22765
|
HUỲNH TRUNG THÀNH
|
1932
|
14/3/1975
|
xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Bến Nghè tỉnh Nghệ An
|
22766
|
HUỲNH VĂN THÀNH
|
1939
|
12/3/1973
|
Ấp Bình Sơn, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Hội đồng sinh hoạt K2
|
22767
|
LÊ NGỌC THÀNH
|
0/7/1934
|
|
Xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22768
|
LÊ TRUNG THÀNH
|
0/6/1926
|
20/3/1974
|
Xã Dốc Bình Kiều, huyện Cái Bè , tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tổ chức Nhà Xuất bản Phổ thông - Tổng Cục Thông tin
|
22769
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
20/6/1926
|
12/2/1963
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Công trình Đường sắt 3
|
22771
|
NGUYỄN THIỆN THÀNH
|
7/10/1941
|
21/2/1974
|
Ấp Mỹ Lợi, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
T72 - KII Chi bộ II
|
22772
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
0/10/1946
|
30/6/1975
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Bộ Y tế miền Nam
|
22773
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1936
|
19/3/1974
|
Xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22774
|
VĂN CHÍ THÀNH
|
0/7/1931
|
1975
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy xi măng Hải Phòng
|
22775
|
VÕ CHÍ THÀNH
|
17/7/1932
|
|
Xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Chính sách Chế độ
|
22776
|
TRẦN HIẾU THẢO
|
15/1/1931
|
31/3/1964
|
Xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Ủy ban Hành chính, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
22777
|
HUỲNH NGỌC THẢO
|
|
|
Diên Hoà, Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22778
|
TRẦN THỊ THẢO
|
0/10/1949
|
30/6/1975
|
Xã Tân Hợi, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Bộ Y tế miền Nam
|
22779
|
NGUYỄN VĂN THĂNG
|
1948
|
18/2/1975
|
Ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân lái xe số 02
|
22780
|
TRƯƠNG ĐỨC THẮNG
|
15/3/1935
|
8/3/1974
|
Xã Cẩm Sởn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Vật tư Tuyên Quang
|
22781
|
NGUYỄN VĂN THÂM
|
12/2/1931
|
22/4/1975
|
Xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Hội đồng khoa học Kỹ thuật - Tổng cục Đường sắt
|
22782
|
PHAN VĂN THÂN
|
2/3/1923
|
22/8/1970
|
Xã Lưu hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ủy Ban Thanh tra của Chính Phủ
|
22783
|
TRẦN THÂN
|
1/1/1925
|
14/3/1975
|
Xã Hương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
22784
|
PHẠM VĂN THẬP
|
0/2/1920
|
|
Xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Cải tạo Thương nghiệp Trung ương - Bộ Nội thương
|
22785
|
NGUYỄN VĂN THÉP
|
1942
|
|
Xã Tân Hội, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22786
|
NGUYỄN VĂN THỆ
|
0/5/1948
|
19/3/1974
|
Ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22787
|
NGUYỄN HỮU THIỆN
|
|
19/3/1974
|
Xã Long Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22788
|
TRẦN PHỤC THIỆN
|
19/5/1954
|
26/12/1974
|
Xã Mỹ Đức Tây, huyện An Hữu, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Phổ thông Công - Nông nghiệp Vĩnh Hòa - Bộ Công an
|
22789
|
BÙI VĂN THIỆT
|
0/12/1930
|
8/5/1962
|
Xã Kiểng Phước, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Đoàn xe Cục Kho vận - Bộ Nội thương
|
22790
|
HUỲNH VĂN THIỆT
|
1941
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Hòa, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Cán bộ sản cuất K2B
|
22791
|
PHAN VĂN THIỂU
|
0/2/1930
|
10/2/1973
|
Ấp Xóm Đen, xã Bình Ân, huyện Đông Gò Đông, tỉnh Mỹ Tho
|
Mỏ Apatít tỉnh Lào Cai - Tổng cục Hoá chất
|
22792
|
NGUYỄN HỮU THINH
|
1936
|
19/3/1974
|
Xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22793
|
NGUYỄN VĂN THINH
|
1929
|
21/6/1975
|
Xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Trung học Đo đạc Bản đồ
|
22794
|
LÊ VĂN THÌNH
|
0/6/1928
|
1/8/1970
|
Xã Phú An Hòa, huyện An Hòa, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lương Mỹ tỉnh Hòa Bình
|
22795
|
LÊ VĂN THÌNH
|
1928
|
17/8/1970
|
Xã Phú An Hòa, huyện An Hóa, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lương Mỹ, tỉnh Hòa Bình
|
22796
|
PHẠM VĂN THO
|
0/7/1930
|
13/5/1975
|
Xã Điều Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tài chính Hai Bà, Hà Nội
|
22797
|
ĐOÀN VĂN THỌ
|
1938
|
17/1/1975
|
Xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
22798
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
7/7/1928
|
26/11/1974
|
Xã Tân Mỹ Chánh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
22799
|
TRẦN VĂN THỌ
|
1948
|
22/3/1974
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
22800
|
NGUYỄN HỮU THOẠI
|
30/11/1928
|
18/11/1968
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Y sĩ tỉnh Thanh Hóa
|
22801
|
NGUYỄN HỮU THOẠI
|
8/12/1931
|
1/1/1965
|
Xã Thiên Hộ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện tỉnh Nam Định - Ty Y tế tỉnh Nam Định
|
22802
|
BÙI VĂN THÔ
|
10/11/1924
|
19/2/1962
|
Xã Phú Hiệp, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Cục Chuyên gia
|
22803
|
ĐẶNG VĂN THÔI
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22804
|
ĐOÀN HỮU THÔI
|
1932
|
17/5/1975
|
Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Xưởng sửa chữa Ô tô 79 - Uỷ ban Thống nhất
|
22805
|
TRẦN VĂN THÔN
|
1932
|
21/1/1974
|
Xã Phú Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Dầu lửa cấp I thành phố Hà Nội - Bộ Nội thương
|
22806
|
NGUYỄN HỮU THỜI
|
23/10/1923
|
|
Xã Hưng Thuận, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22807
|
NGUYỄN VĂN THỜI
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22808
|
NGUYỄN VĂN THỜI
|
1/10/1936
|
3/5/1975
|
Xã Hội Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Rau quả Hà Nội - Bộ Ngoại giao
|