Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22609
|
VÕ HỒNG QUÂN
|
0/9/1933
|
5/7/1975
|
Xã Thanh Hương, huyện Cái Bè , tỉnh Mỹ Tho
|
Đảng ủy Đầu máy tỉnh Thanh Hóa thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
22610
|
VÕ VĂN QUÂN
|
26/3/1934
|
10/3/1973
|
Xã Điền Hòa, thị xã Mỹ Thô, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Cấp III A Nghĩa Hưng tỉnh Nam Hà
|
22611
|
PHAN VĂN QUẬN
|
0/2/1918
|
22/2/1974
|
Ấp Bà Ụt, xã Thanh Hòa, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa K5, I3, phòng 1
|
22612
|
ĐẶNG VĂN QUẾ
|
13/4/1919
|
9/4/1962
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Nông Lâm
|
22613
|
LÊ HOÀNG QUỐC
|
0/2/1919
|
16/5/1962
|
Xã Đạo Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ty Kiến trúc Hoà Bình
|
22614
|
LÊ QUANG QUỐC
|
17/5/1927
|
26/5/1975
|
Xã Bình Nhựt, huyện Thủ Thừa, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Quản lý công trình, kiểm soát an toàn giao thông - Công ty Quản lý Đường bộ Hà Tây
|
22615
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
1930
|
20/3/1974
|
Xã Bàng Long, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22616
|
NGÔ TRỌNG QUYỀN
|
1925
|
12/12/1973
|
Xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
22617
|
PHẠM HỮU QUYỀN
|
24/11/1933
|
21/4/1965
|
Xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Y sỹ tỉnh Thái Bình
|
22618
|
TRẦN VĂN RỠ
|
0/10/1930
|
3/11/1965
|
Thôn Ấp 6, xã Bình Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Sông Bôi tỉnh Hoà Bình
|
22619
|
LƯU HUỲNH RỌT
|
1932
|
31/7/1962
|
Xã Mỹ Tân, huyện Thủ Thừa, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
22620
|
PHẠM VĂN RỚT
|
1948
|
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22621
|
HỒ VĂN RY
|
15/12/1933
|
24/12/1974
|
Xã Hựu Lơi, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng công ty Nhập khẩu thiết bị toàn bộ và kỹ thuật - Bộ Ngoại thương
|
22622
|
CHÂU VĂN SẠN
|
11/5/1940
|
15/1/1975
|
Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Thiết kế Công nghiệp, tỉnh Hải Phòng
|
22623
|
LÊ THANH SANG
|
0/6/1928
|
20/2/1974
|
Xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
22624
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
1926
|
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22625
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
10/4/1928
|
4/2/1966
|
Xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trại Ngô đay Hưng Yên - Vụ Trồng trọt
|
22626
|
TRƯƠNG VĂN SANG
|
12/12/1932
|
10/4/1975
|
Xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tài vụ, Tổng kho II, Công ty Vật tư, Bộ Điện và Than
|
22627
|
ĐOÀN CÔNG SÁNG
|
1932
|
4/5/1975
|
Xã Tân Thuận, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hà Tây
|
22628
|
NGÔ VĂN SANH
|
15/10/1943
|
22/3/1974
|
Ấp 14, xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27, tỉnh Hà Tây
|
22629
|
PHAN VĂN SANH
|
1931
|
14/3/1974
|
Xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo , tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
22630
|
TRẦN VĂN SANH
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Tân Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22631
|
ĐẶNG VĂN SAO
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Bàng Long, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22632
|
ĐOÀN VĂN SAO
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Tân Niên Tây, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22633
|
NGUYỄN VĂN SAO
|
1934
|
20/3/1974
|
Xã Bình Phục Nhứt, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22634
|
BIỆN VĂN SÁU
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22635
|
ĐINH CÔNG SÁU
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
72-K3, ND2, P2
|
22636
|
HỒ THỊ SÁU
|
9/1924
|
|
Xã Mỹ Đức Động, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22637
|
HUỲNH VĂN SÁU
|
1/4/1930
|
|
Xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22638
|
HUỲNH VĂN SÁU
|
1948
|
19/3/1974
|
Xã Thanh Hòa, quận Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22639
|
LÊ VĂN SÁU
|
19/5/1942
|
12/3/1975
|
Xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cây Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Vật tư Lâm sản, tỉnh Nghệ Tĩnh
|
22640
|
LÊ VĂN SÁU
|
20/4/1940
|
3/12/1973
|
Ấp Mỹ Thuận, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Đoàn Cải lương Nam Bộ
|
22641
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
21/5/1929
|
3/3/1961
|
Xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện Bạch Mai - Hà Nội
|
22642
|
PHẠM VƯƠNG SÁU
|
29/1/1916
|
1975
|
Xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tài chính thành phố Nam Định
|
22643
|
PHAN VĂN SÁU
|
12/2/1929
|
6/3/1974
|
Xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Khoa học Kỹ thuật thuộc UB Nông nghiệp TW
|
22644
|
VÕ VĂN SÁU
|
1949
|
|
Xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22645
|
NGUYỄN VĂN SẮC
|
0/1/1909
|
22/4/1975
|
Xã Hoà Tịnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao
|
22646
|
NGUYỄN HOÀNG SINH
|
1951
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22647
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
10/6/1927
|
22/12/1967
|
Xã Phú Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban nghiên cứu Lịch sư Đảng TW
|
22648
|
PHẠM VĂN SINH
|
0/9/1918
|
|
Xã Gia Thuận, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22649
|
NGUYỄN KỲ SÍNH
|
22/2/1937
|
25/5/1975
|
Xã Thanh Hoà, huyện Cai Lây, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
22650
|
LÊ VĂN SOẠN
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22651
|
PHẠM VĂN SON
|
28/1/1937
|
19/3/1974
|
Xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22652
|
NGUYỄN VĂN SỔ
|
1923
|
10/5/1975
|
Xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy in Tiến Bộ - Bộ Văn hoá
|
22653
|
ĐẶNG VIỆT SƠN
|
1938
|
20/3/1974
|
Xã Tân Bình Điền, huyện Hòa Lạc, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22654
|
LÊ THỊ SƠN
|
|
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22655
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
23/9/1941
|
15/2/1974
|
Xã Phú Đức, huyện An Hoá, tỉnh Mỹ Tho
|
Phân xưởng chế biến - Nhà máy cá hộp Hạ Long
|
22656
|
TRẦN HỒNG SƠN
|
3/4/1934
|
29/3/1975
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Gạch ngói sành sứ - Bộ Xây dựng
|
22657
|
TRƯƠNG VĂN SƠN
|
1939
|
19/3/1974
|
Ấp Hậu Quới, xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22658
|
NGUYỄN VĂN SUA
|
1920
|
|
Xã Bàn Long, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|