Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2106
|
LÊ MINH TIÊN
|
1/9/1925
|
22/5/1975
|
xã Vĩnh Hòa, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Cục Bưu điện TW
|
2107
|
TRẦN VĂN TIÊN
|
1/1/1941
|
1975
|
Xã Tân Định, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vận tải biển Việt Nam
|
2108
|
NGUYỄN VĂN TIẾNG
|
0/2/1926
|
15/1/1975
|
Thôn An Hội, xã Bảo Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
2109
|
HỒ TIẾP
|
17/1/1950
|
2/6/1975
|
Xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K15
|
2110
|
NGUYỄN VĂN TIỆP
|
19/4/1944
|
18/1/1974
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Ban kiến thiết bị khoá xích líp - Cục Công nghiệp - Hà Nội
|
2111
|
TRẦN VĂN TIẾT
|
1940
|
|
Xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm SơnK3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2112
|
VÕ ĐĂNG TÍN
|
0/12/1950
|
1/7/1975
|
Xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường âm nhạc Việt Nam - Ô Chợ Dừa - Hà Nội
|
2113
|
HUỲNH TRUNG TÍN
|
9/3/1932
|
7/2/1974
|
Xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Báo Thương nghiệp Bộ Nội thương
|
2114
|
LÊ VĂN TỈNH
|
12/1921
|
|
Xã An Khanh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
2115
|
DƯƠNG VĂN TÌNH
|
0/4/1931
|
20/3/1974
|
Xã Vĩnh Hoà, quận Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
K1 môi tỉnh Thanh Hoá
|
2116
|
NGUYỄN XUÂN TÌNH
|
28/2/1931
|
16/3/1973
|
Xã Tân Lợi, huyện Sốc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc
|
2117
|
VÕ VĂN TO
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2118
|
LÊ THỊ TỎ
|
1950
|
20/3/1974
|
Ấp Bình Lợi, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2119
|
LÊ VĂN TOẠI
|
20/9/1939
|
18/3/1974
|
Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cảy, tỉnh Bến Tre
|
Trạm Giống thuốc lá Nho Quan tỉnh Ninh Bình
|
2120
|
NGUYỄN VĂN TOẢN
|
1940
|
|
Xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
2121
|
KHỔNG TOÁN
|
9/10/1916
|
16/6/1975
|
Xã Đa Phước, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn Kiến trúc Sư Việt Nam
|
2122
|
LÊ BÁ TÒNG
|
26/6/1922
|
15/9/1970
|
Xã Tân Hào, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Kỹ thuật xưởng Z21 - Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông
|
2123
|
NGUYỄN THANH TÒNG
|
0/11/1932
|
28/5/1975
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Phụ tùng ô tô số 1 Gò Đầm
|
2124
|
NGUYỄN VĂN TÒNG
|
1947
|
20/3/1974
|
Ấp Phú tự, xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2125
|
PHẠM VĂN TÒNG
|
1930
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2126
|
VÕ BÁ TÒNG
|
5/5/1944
|
10/2/1975
|
Xã An Hiệp, huyện Sóc Hải, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp gạch Bích Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
2128
|
VÕ VĂN TÒNG
|
1941
|
21/3/1974
|
Xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2129
|
VÕ VĂN TÒNG
|
10/9/1927
|
23/2/1963
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Cục Truyền thanh (thuộc Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh)
|
2130
|
PHAN CẨM TÔNG
|
17/4/1926
|
19/5/1970
|
Xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Thủy tinh thành phố Hải Phòng
|
2131
|
HUỲNH NGỌC TỐT
|
19/2/1935
|
|
Xã An Khánh, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Đội thiết kế cấp nước - Viện Thiết kế công trình kỹ thuật thành phố - Bộ Xây dựng
|
2132
|
LÊ VĂN TỐT
|
15/6/1929
|
10/1/1974
|
Xã Long Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công trường Lắp máy điện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh- Công ty Lắp máy - Bộ Xây dựng
|
2133
|
NGÔ THANH TỐT
|
30/12/1930
|
3/5/1968
|
Xã Qưới Điều, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Ngân hàng Như Xuân, Thanh Hóa
|
2134
|
NGÔ THỊ TỚI
|
0/1/1941
|
22/3/1974
|
Xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
T72 Ban Thống nhất
|
2134
|
TRẦN VĂN TỐT
|
1934
|
23/4/1973
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Liên đoàn Địa chất 9 Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
2135
|
TRẦN MINH TUẤN
|
24/4/1947
|
2/6/1975
|
Xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
2136
|
TRẦN VĂN TUẨN
|
1931
|
19/3/1974
|
Ấp Ông Thung, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
2137
|
TRƯƠNG ANH TUẤN
|
1/2/1925
|
21/4/1975
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
2138
|
BÙI SĨ TUNG
|
4/7/1925
|
13/4/1965
|
Xã Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Ngoại thương - Vụ Kế hoạch
|
2139
|
BÙI QUANG TÙNG
|
7/5/1914
|
1/2/1973
|
Huyện Mở Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Xưởng thí điểm Viện Dược liệu, Bộ Y tế
|
2140
|
LÊ THANH TÙNG
|
1923
|
15/2/1963
|
Xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Bến Tre, Cửa Ông - Ty Than Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
2141
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
20/11/1977
|
8/2/1974
|
Xã Hiệp Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
2142
|
NGUYỄN VĂN TUỘI
|
1937
|
20/3/1974
|
Ấp Vinh Thái, xã Vang Qưới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2143
|
HOÀNG PHƯỢNG TUYỆN
|
20/8/1937
|
17/9/1964
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
2144
|
ĐỖ THỊ HOÀNG TUYẾT
|
7/10/1930
|
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trạm Kiểm nghiệm Dược phẩm thành phố Hải Phòng
|
2145
|
BÙI DUY TƯ
|
1937
|
20/3/1974
|
Xã Vang Qưới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2146
|
CAO THIÊN TƯ
|
1/12/1919
|
1975
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Trung học Y tế Thanh Hóa
|
2147
|
ĐÀO CÔNG TƯ
|
1933
|
10/12/1973
|
Thôn Ấp Giống Chuối, xa An Đức, huyện Ba Trị, tỉnh Bến Tre
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
2148
|
ĐÀO VĂN TƯ
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2149
|
HỒ VĂN TƯ
|
1930
|
20/3/1974
|
Ấp 7, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2150
|
LÂM CẢNH TƯ
|
6/6/1931
|
28/9/1965
|
Ấp Thị, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Phòng khai Thác Ty Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Lai Châu
|
2151
|
LÊVĂN TƯ
|
0/3/1927
|
15/11/1961
|
Xã Hưng Nhượng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Lam Sơn Than Hóa
|
2152
|
NGÔ NGỌC TƯ
|
20/12/1936
|
11/1/1974
|
Huyện Bảo Thành, tỉnh Bến Tre
|
Hội đồng khao học kỹ thuật nông nghiệp - Ủy an Nông nghiệp, tỉnh Nam Hà
|
2153
|
NGÔ TẤN TƯ
|
1928
|
31/12/1966
|
Xã An Phước, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Bông vải sợi cấp I Nam Định
|
2154
|
NGUYỄN HỒNG TƯ
|
1928
|
4/4/1962
|
Xã Phong Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Phòng tài vụ - Ban Kiến thiết Phân đạm
|
2155
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
1933
|
27/11/1973
|
Xã Thành Triệu, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|