Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22458
|
HỒ CAO MẬU
|
11/4/1926
|
5/5/1967
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Tổng hợp Kinh tế Công nghiệp ở miền Nam Việt Nam
|
22459
|
NGUYỄN VĂN MẬU
|
1/5/1927
|
10/11/1961
|
Xã Long Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
22460
|
VÕ BÁ MẬU
|
20/10/1930
|
1975
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Thủy sản thuộc Tổng cục Thủy sản
|
22461
|
ĐẶNG VĂN MÉO
|
1929
|
19/3/1974
|
Xã Hội Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22462
|
TRẦN KAO MÊN
|
1930
|
18/2/1970
|
Xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội Gia súc - Nông trường Xuân Mai - Hà Tây
|
22463
|
LÊ VĂN MÊNH
|
1947
|
|
Xã Quỏn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22464
|
HUỲNH HỮU MIÊNG
|
1933
|
9/4/1973
|
Xã Tân Mỹ Chánh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp 6 thuộc Cục Vận tải Đường bộ thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
22465
|
NGUYỄN TRÍ MIÊNG
|
1924
|
5/3/1975
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội
|
22466
|
PHAN MIÊNG
|
20/12/1924
|
27/11/1973
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Ba Vì huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
22467
|
ĐẶNG NGỌC MINH
|
1922
|
23/1/1975
|
Xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn huyện Ngọc Lạc tỉnh Thanh Hóa
|
22468
|
LÊ HOÀNG MINH
|
25/3/1930
|
10/3/1975
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Bình Minh, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
22469
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
19/5/1935
|
0/6/1975
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Triển lãm Trung ương Tổng Cục Thông tin - Hà Nội
|
22470
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
14/12/1931
|
1/12/1972
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Vàm Cỏ, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện tinh thần Trung ương
|
22471
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/12/1930
|
11/12/1972
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Vàm Cỏ, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện Tâm thần TW Thường Tín, Hà Tây
|
22472
|
PHẠM CÔNG MINH
|
6/6/1918
|
5/4/1962
|
Xã Tân Mỹ Chánh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà xuất bản lao động
|
22473
|
PHẠM VĂN MINH
|
1/5/1935
|
29/4/1970
|
Thị xã Mỹ Tho, tỉnh Mỹ Tho
|
Phân xưởng cơ điện X2 - Quân khu Hữu Ngạn
|
22474
|
TRƯƠNG HỒNG MINH
|
18/12/1937
|
0/3/1975
|
Xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Lâm trường Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
22475
|
VÕ HÙNG MINH
|
0/11/1942
|
|
Xã Hội Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22476
|
HỒ VĂN MỘT
|
22/12/1932
|
10/7/1961
|
Xã Vĩnh Kiêm, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Xưởng phim Việt Nam
|
22477
|
LÊ VĂN MỘT
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Vĩnh Điềm, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22478
|
HUYẾNH VĂN MỚI
|
1947
|
19/5/1974
|
Xã Mỹ Xông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22479
|
NGUYỄN XUÂN MỚI
|
20/10/1939
|
1975
|
Xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Thiết kế công trình Hà Nội
|
22480
|
NGUYỄN VĂN MÙI
|
1931
|
10/3/1975
|
Xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Cao Phong, huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình
|
22481
|
NGUYỄN HỮU MUÔN
|
1/12/1931
|
0/3/1975
|
Xã Ngũ Hiệp, huỵên Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường học sinh miền Nam số 8 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
22482
|
HUỲNH KẾ MỪNG
|
1949
|
20/3/1974
|
Ấp Hậu Thuận, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22483
|
MAI VĂN MỪNG
|
1935
|
17/8/1970
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hóa
|
22484
|
CHÂU VĂN MƯỜI
|
0/2/1932
|
8/3/1975
|
Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Cán bộ hưu trí
|
22485
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
5/3/1928
|
23/4/1965
|
Xã Phú An Hoà, huyện An Hoá, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai
|
22486
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1941
|
19/3/1974
|
Xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22487
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Thanh Hòa, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22488
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổ trưởng tổ học tập khối 1 kiếm tiểu trưởng thanh niên cờ đỏ
|
22489
|
PHẠM VĂN MƯỜI
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22490
|
NGUYỄN VĂN MY
|
15/3/1933
|
3/1/1975
|
Xã Tân Thuận, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tài chính huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
22491
|
VÕ THANH MỸ
|
15/1/1921
|
28/5/1975
|
Xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Vật tư - Nhà máy Cầu trục
|
22492
|
ĐẶNG HOÀNG NAM
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22493
|
HUỲNH VĂN NAM
|
1917
|
5/10/1971
|
Xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo Bắc, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Khai Hoang cơ giới - Bộ Nông trường
|
22494
|
VÕ KỲ NAM
|
01/5/1925
|
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22495
|
NGUYỄN HOÀNG NAM
|
0/12/1934
|
|
Xã Tân Kiễng, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22496
|
TRƯƠNG VĂN NẶC
|
12/2/1943
|
19/3/1974
|
Xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội cờ đỏ K2B
|
22497
|
PHẠM THỊ NĂM
|
1912
|
1975
|
Xã Thanh Hòa, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22498
|
PHẠM VĂN NĂM
|
28/4/1933
|
18/1/1975
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nam Hà
|
22499
|
VÕ VĂN NĂM
|
0/3/1931
|
20/3/1975
|
Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Công trình Thủy lợi I thuộc Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
22500
|
NGUYỄN NGỌC NĂNG
|
1928
|
22/4/1975
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu - Bộ Ngoại thương
|
22501
|
HUỲNH VĂN NEO
|
1941
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22502
|
NGUYỄN VĂN NÔ
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22503
|
LÊ VĂN NỔI
|
0/1/1929
|
25/2/1974
|
Xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Phân xưởng Cơ điện Đầu máy Hà Nội
|
22504
|
TRẦN VĂN NỠ
|
1939
|
19/3/1974
|
Xã Hội Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22505
|
NGUYỄN VĂN NỚI
|
1945
|
20/2/1975
|
Ấp Tân Hoà, xã Tân Phú Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Lái xe Số 2 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
22506
|
NGUYỄN VĂN NUM
|
1949
|
19/3/1974
|
Ấp Mỹ Chánh, xã Long Tiên, quận Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22507
|
LÊ HOÀNG NGA
|
1930
|
17/8/1970
|
Xã Kiến Phước, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Cung Tiêu Nông trường Lương Mỹ - Hoà Bình
|