Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22359
|
NGUYỄN KIẾN
|
1928
|
24/12/1974
|
Xã Tân Thuận, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tài chính, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
22360
|
LÊ BÁ KIM
|
0/10/1925
|
3/3/1975
|
Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Khu Thượng Đình, Khu phố Đống Đa, Hà Nội
|
22361
|
PHẠM VĂN KỈNH
|
1942
|
|
Xã Tân Phú Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Lái xe số 2 tỉnh Vĩnh Phú - Bộ Giao thông Vận tải
|
22362
|
TRẦN VĂN KỈNH
|
3/2/1929
|
18/12/1974
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
22363
|
NGUYỄN TRƯỜNG KỲ
|
0/3/1933
|
27/11/1973
|
Xã Phước Tân Hưng, huyện Vàm Cỏ Tây, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban phân vùng quy hoạch nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
22364
|
VŨ TIẾN KỶ
|
23/10/1921
|
15/2/1975
|
Xã An Khánh, huyện An Hóa, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
22365
|
LÊ QUANG KHÁ
|
20/4/1927
|
26/3/1973
|
Xã Tân Hội, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Giám đốc Nông trường Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
22366
|
NGUYỄN VĂN KHẢ
|
1930
|
18/2/1970
|
Xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội Đồng Tiến - Nông trường Quốc doanh Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
22367
|
ĐẶNG VĂN KHAM
|
1945
|
14/8/1971
|
Xã Hương Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22368
|
NGUYỄN VĂN KHANG
|
13/6/1922
|
3/7/1975
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Cục Quản lý Viện trợ - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
22369
|
NGUYỄN VĂN KHANG
|
1926
|
15/2/1963
|
Xã Bình Phú Đông, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng đội Lắp ráp khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
22370
|
PHAN ĐÌNH KHANG
|
0/12/1913
|
22/4/1975
|
Xã Đông Hoà Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Toà án Nhân dân Tối cao
|
22371
|
TRƯƠNG CÔNG KHÁNG
|
23/8/1928
|
3/5/1975
|
Xã Điền Hoà, thị xã Mỹ Tho, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Lao độngTiền lương - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
22372
|
ĐẶNG VĂN KHANH
|
1942
|
22/3/1974
|
Ấp Long Thạch, xã Long An, huyện Long Định, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
22373
|
VÕ VĂN KHANH
|
1928
|
31/7/1962
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện Bạch Mai Bộ Y Tế
|
22374
|
ĐẶNG HỮU KHÁNH
|
1944
|
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22375
|
LÊ QUANG KHÁNH
|
15/5/1927
|
1975
|
Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán Ii Hà Bắc
|
22376
|
NGUYỄN HỒNG KHÁNH
|
1932
|
27/11/1973
|
Xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Trình Môn huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
22377
|
LÊ BÁ KHÊIM
|
20/3/1922
|
1/8/1961
|
Xã Mỹ Long, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
22378
|
LÊ VĂN KHIÊM
|
25/1/1941
|
1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Trung ương Cục Miền Nam
|
22379
|
PHẠM KHIÊM
|
16/8/1927
|
29/9/1964
|
Xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Trồng trọt - Bộ Nông nghiệp Hà Nội
|
22380
|
NGUYỄN MINH KHOÁI
|
1931
|
1975
|
Xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy bóng đèn phích nước Hà Nội
|
22381
|
LÊ VĂN KHÔI
|
15/12/1928
|
|
Xã Đạo Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22382
|
LÊ VĂN KHÔI
|
15/9/1938
|
|
Xã Thiên Hộ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22383
|
TRẦN HỮU KHỐI
|
15/8/1922
|
6/3/1974
|
Xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
22384
|
NGUYỄN VĂN KHUÝNH
|
24/4/1933
|
10/3/1975
|
Xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Thanh Hóa
|
22385
|
LÊ VĂN KHƯƠNG
|
1930
|
12/6/1962
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
22386
|
TRẦN QUỐC LẠC
|
4/2/1943
|
1/11/1971
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Chế tạo bơm nước thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng thuộc Bộ Cơ khí luyện kim
|
22387
|
NGUYỄN VĂN LẠM
|
20/10/1931
|
|
Xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22388
|
HÀ THỊ LAN
|
1915
|
18/1/1975
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Tổ chức khu 9
|
22389
|
LÊ THỊ LAN
|
|
19/3/1974
|
Xã Đạo Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22390
|
LÊ THỊ LAN
|
1953
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22391
|
PHẠM THỊ LAN
|
0/7/1943
|
1975
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Văn hóa miền Nam
|
22392
|
NGUYỄN VĂN LANG
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22393
|
VĂN LANG
|
10/10/1930
|
1/11/1971
|
Xã Tân Niên Tây, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy chế tạo Bơm Hải Dương - thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
22394
|
TRẦN VĂN LÀNH
|
20/3/1914
|
23/4/1962
|
Xã Hội Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trương Trung cấp Nông nghiệp Hà Nội
|
22395
|
TRẦN VĂN LÀNH
|
14/3/1914
|
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Hà Nội
|
22396
|
TRẦN VĂN LẮM
|
1942
|
19/4/1973
|
Xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22397
|
DƯƠNG NGỌC LÂM
|
19/5/1950
|
20/3/1974
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Học sinh miền Nam số 8 tỉnh Vĩnh Phú
|
22398
|
HUỲNH VĂN LÂM
|
1953
|
3/12/1974
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Học sinh miền Nam số 8 tỉnh Vĩnh Phú
|
22399
|
HUỲNH XUÂN LÂM
|
1951
|
20/1/1975
|
Xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Tiểu ban văn nghệ miền Nam
|
22400
|
NGUYỄN HOÀI LÂM
|
1934
|
27/5/1975
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải tỉnh Hà Tây
|
22401
|
NGUYỄN VĨNH LÂN
|
|
8/2/1974
|
Xã Điều Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Đài Truyền thanh Hải Phòng
|
22402
|
TRỊNH CÔNG LÂN
|
30/11/1943
|
23/3/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
22403
|
HUỲNH VĂN LẬP
|
23/12/1941
|
19/3/1974
|
Xã Hội Củ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22404
|
THIỀU VĂN LẦU
|
1932
|
19/3/1974
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22405
|
LÊ VĂN LỄ
|
1935
|
28/2/1974
|
Làng Lương Hoà Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Cơ khí 120 Giáp Bát, Hà Nội
|
22406
|
NGUYỄN TẤN LÊ
|
31/12/1929
|
30/10/1974
|
Xã Châu Cửu, huyện Châu Thành Bắc, tỉnh Mỹ Tho
|
K15
|
22407
|
TRẦN HỮU LỄ
|
30/12/1941
|
|
Xã Châu Thành, huyện Rạch Giá, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22408
|
ĐỖ THANH LIÊM
|
1942
|
|
Xã Tân Châu, huyện Châu Đốc, tỉnh Mỹ Tho
|
|