Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22259
|
PHẠM HỮU GIẦU
|
10/12/1936
|
3/11/1965
|
Xã Mỹ Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Cao Phong huyện Kỳ Sơn
|
22260
|
PHAN VĂN GIỎI
|
29/5/1924
|
20/9/1966
|
Xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
22261
|
PHẠM VĂN GIỮ
|
1948
|
18/2/1975
|
Xã Hậu Thành, huyệnCái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân lái xe số 2, Cục Vận tải Đường bộ
|
22262
|
PHAN NGỌC HÀ
|
22/9/1956
|
7/12/1974
|
Xã Long Tiền, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường học sinh miền Nam, số 8, tỉnh Vĩnh Phú
|
22263
|
DƯƠNG VĂN HAI
|
1931
|
31/12/1966
|
Thôn Ấp Quan Thọ, xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Y sĩ Hà Tây - Bộ Y tế
|
22264
|
LÊ NGỌC HAI
|
9/3/1927
|
3/5/1975
|
Xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Sở Bưu điện, TP Hải Phòng
|
22265
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22266
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
24/12/1922
|
1/3/1975
|
Xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng Cục Hóa chất
|
22267
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
0/2/1919
|
20/2/1974
|
Xã Đạo Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Tổ chức, tỉnh Quảng Đức, T10
|
22268
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
1950
|
20/2/1975
|
Ấp Bình Đức, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân Lái xe số 2, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
22269
|
HỒ TẤN HẢI
|
1934
|
24/11/1967
|
Xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
22270
|
LÊ NAM HẢI
|
17/7/1917
|
15/3/1975
|
Xã An Thanh Thủy, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Mỏ than, tỉnh Bắc Thái
|
22271
|
LÊ QUANG HẢI
|
22/3/1927
|
|
Thị xã Mỹ Tho
|
|
22272
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
23/10/1945
|
|
Ấp 5, xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22273
|
PHẠM QUỐC HẢI
|
5/5/1955
|
18/7/1975
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Đơn vị công binh quân khu 2
|
22274
|
PHẠM VĂN HẢI
|
18/5/1946
|
22/3/1974
|
Xã Kiến Phước, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
22275
|
VĂN TIẾN HẢI
|
1940
|
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22276
|
HUỲNH THỊ HẠNH
|
14/3/1928
|
22/4/1967
|
Thôn An Phú, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện Nam Định
|
22277
|
TRẦN VĂN HẠNH
|
19/6/1920
|
1/1/1975
|
Xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Vâtj tư Vận tải Bộ cơ khí và Luyện kim
|
22278
|
VÕ THỊ HẠNH
|
15/3/1943
|
15/5/1975
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4 TW
|
22279
|
VÕ VĂN HẠNH
|
1948
|
20/2/1975
|
Xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường công nhân Lái xe số 2 thuộc C25
|
22280
|
NGUYỄN VĂN HẢO
|
1940
|
19/3/1974
|
Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phông, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22281
|
NGUYỄN VĂN HẢO
|
20/2/1920
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy cơ khí Hà Nội
|
22282
|
TRẦN HIẾU HẢO
|
14/1/1932
|
28/9/1973
|
Xã Tân Mỹ Chánh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng nhập khẩu Công ty XNK Hải sản - Bộ Ngoại thương
|
22283
|
TRẦN KHẮC HẠO
|
1930
|
28/12/1973
|
Ấp Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
|
22284
|
NGUYỄN VĂN HAY
|
1933
|
11/12/1974
|
Xã Phú Hiệp, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm, Thanh Hóa
|
22285
|
NGUYỄN HỮU HẰNG
|
13/5/1937
|
22/6/1975
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Trung học Đo đạc bản đồ và quản lý ruộng đất, Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
22286
|
TRẦN HỮU HẰNG
|
4/11/1929
|
1/10/1965
|
Ấp Mỹ Thuận, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
22287
|
NGUYỄN VĂN HIẾM
|
15/10/1934
|
6/5/1968
|
Xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Y khoa,Hà Nội
|
22288
|
LÊ QUANG HIỀN
|
0/10/1931
|
21/6/1975
|
Xã Khánh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
22289
|
PHẠM VĂN HIỀN
|
19/10/1934
|
3/5/1975
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành , tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Thuộc da Thuỵ Khuê
|
22290
|
PHAN THANH HIỀN
|
|
15/4/1961
|
Xã Bình Minh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Văn phòng Trung ương
|
22291
|
PHAN VĂN HIỀN
|
1935
|
1961
|
Xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Tổ chức TW (Văn phòng TW Đảng)
|
22292
|
VÕ QUANG HIỂN
|
|
21/4/1975
|
Xã Điều Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Phó Giám đốc kinh doanh sản xuất Nhà máy Chế tạo Bơm
|
22293
|
BÙI THẾ HIỆP
|
23/11/1943
|
28/2/1975
|
Xã Đông Hòa, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Giang
|
22294
|
LÊ VĂN HIỆP
|
20/7/1940
|
27/2/1973
|
Xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp Mỏ than Hà Tu, Hòn Gai, Quảng Ninh
|
22295
|
MAI THỊ HIỆP
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Chi đoàn uỷ K5
|
22296
|
NGUYỄN ĐỒNG HIỆP
|
26/11/1937
|
1975
|
Thị trấn Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22297
|
NGUYỄN THÀNH HIỆP
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22298
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
10/10/1938
|
4/11/1974
|
Xã Đông Hoà Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Gạch ngói Sành sức xây dựng - Bộ Xây dựng
|
22299
|
ĐẶNG CHÍ HIẾU
|
30/12/1952
|
23/10/1972
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường học sinh miền Nam số 2
|
22300
|
LÊ VĂN HIỂU
|
0/5/1930
|
1975
|
Xóm Bình Lạc, xã Bình Phú Đông, huyện Hòa Đồng, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương bình tỉnh Hà Tây
|
22301
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
1933
|
3/3/1973
|
Thị xã Mỹ Tho, tỉnh Mỹ Tho
|
Tạp chí Tiền Phong Miền Nam
|
22302
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
25/9/1934
|
10/9/1964
|
Xã Tân Mỹ Chánh, Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Chính trị Bộ Giáo dục
|
22303
|
ĐỖ THỊ NGỌC HOA
|
0/3/1933
|
|
, tỉnh Mỹ Tho
|
Bộ Vật tư
|
22304
|
LÊ THỊ HỒNG HOA
|
0/5/1942
|
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22305
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
0/12/1948
|
19/3/1974
|
Xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22306
|
NGUYỄN VĂN HOA
|
15/10/1936
|
22/3/1974
|
Xã Mỹ Phong, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam Uông Bí, Quảng Ninh
|
22307
|
TRẦN ĐĂNG HOA
|
1920
|
25/5/1975
|
Xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp xà lan 1/5 Nam Hà
|
22308
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
1941
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|