Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
22210 NGUYỄN VĂN ĐÊ 0/2/1919 28/11/1973 Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho Cục Quản lý HTX Mua bán - Bộ Nội thương
22211 NGUYỄN VĂN ĐỆ 1938 19/3/1974 Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
22212 CAO VĂN ĐÊN 1942 19/3/1974 Xã Phú Thạnh Đông, huyện Hòa Đồng, tỉnh Mỹ Tho
22213 TÔN LONG ĐIỂM 5/12/1930 30/6/1975 Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho Phụ trách K21, Ủy banThống nhất Chính phủ
22214 HỒ HỮU ĐIỆP 1/1/1931 28/11/1973 Xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho Cục Kiểm nghiệm - Bộ Nội thương
22215 HUỲNH VĂN ĐIỂU 1937 19/3/1974 Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
22216 NGUYỄN VĂN ĐIẾU 1939 19/3/1974 Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
22217 NHAN HỒNG ĐIỀU 1/9/1925 21/6/1975 Xã Lương Hoà Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm
22218 VÕ HỒNG ĐÍNH 1930 26/2/1974 Xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
22219 TRẦN NĂNG ĐOAN 17/8/1919 10/4/1975 Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Trường Học sinh miền Nam số 8 Tam Đảo - Vĩnh Phú
22220 ĐOÀN HỒNG ĐOÀN 10/4/1924 19/2/1965 Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Thường vụ TW Đoàn thanh niên lao động Việt Nam
22221 LÊ CÔNG ĐOÀN 1949 19/3/1974 Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
22222 Nguyễn Thành Đô 07/6/1933 Xã Thanh Hòa huyện Cai Lậy tỉnh Mỹ Tho Nông trường Tân Trào Tuyên Quang
22222 NGUYỄN VĂN ĐỒ 11/6/1924 3/11/1965 Xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho Nông trường Cao Phong tỉnh Hoà Bình
22223 TRẦN VĂN ĐÔ 1945 Xã Mỹ Long, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho C38 512
22224 VÕ THÀNH ĐÔ 1930 8/4/1975 Xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
22225 NGUYỄN CÔNG ĐỘ 8/6/1928 2/5/1975 Xã Nhị Quí, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho Trường Trung học Bưu điện TW
22226 MAI VĂN ĐÔN 1936 22/2/1974 Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Thọ
22227 VÕ VĂN ĐÔN 1940 19/3/1974 Huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho K3, T72
22228 NGÔ VĂN ĐỔNG 0/11/1922 6/1/1964 Xã An Hữu, huyện Cái bè, tỉnh Mỹ Tho Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng
22229 HUỲNH VĂN ĐỜI 1932 21/3/1974 Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
22230 NGUYỄN VĂN ĐỜI 1935 19/3/1974 Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
22231 NGUYỄN VĂN ĐỜI 22/8/1933 25/3/1975 Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Nông trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
22232 NGUYỄN KIM ĐƠN 20/10/1937 Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
22233 HUỲNH ĐUÔNG 1926 Xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho Đoàn 69 - Văn phòng Ban chấp hành Trung ương Đảng
22234 ĐINH VĂN ĐỨC 1944 15/3/1974 Ấp Mỹ An, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
22235 HOÀNG MINH ĐỨC 2/2/1950 6/3/1975 Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho Viện Kiểm nghiệm - Bộ Y tế
22236 LÊ MINH ĐỨC 0/7/1949 19/3/1974 Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Chi đoàn 3 K4B
22237 LÊ VĂN ĐỨC 15/6/1932 Xóm Cá Ngòai, xã Điền Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
22238 LÊ VĂN ĐỨC 1944 19/3/1974 Xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
22239 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 9/10/1925 18/2/1970 Xã Quới Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho Nông trường Ba Vì, Bộ Nông trường
22240 NGUYỄN THỊ ĐỨC 24/4/1946 22/2/1974 Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
22241 NGUYỄN VĂN ĐỨC 1946 19/3/1973 Xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
22242 NGUYỄN VĂN ĐỨC 15/7/1947 28/3/1974 Xã Thanh Bình, huyện Bến Tranh, tỉnh Mỹ Tho Trường Bổ túc văn hóa Thương binh miền Nam, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
22243 NGUYỄN VĂN ĐỨC 18/10/1940 22/3/1974 Xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
22244 NGUYỄN VĂN ĐỨC 20/1/1945 15/3/1974 Ấp Đông, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Trường Bổ túc văn hóa Hòa Bình
22245 TRẦN VĂN ĐỨC 1944 19/3/1974 Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
22246 TRƯƠNG VIỆT ĐỨC 5/12/1944 14/9/1973 Xã Tân Bình Thanh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho Trường cấp III, huyện Trường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
22247 VÕ VĂN ĐỨC 1949 20/2/1975 Ấp Lợi Nhơn, xã Mỹ Lợi, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho Trường Lái xe số 2, Vĩnh Phú
22248 LÊ VĂN ĐỰC 1942 Xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
22249 TRẦN VĂN ĐỰC 1949 19/3/1974 Xã Hưng Thạnh Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
22250 TRẦN VĂN ĐỰC 1947 19/3/1974 Xã Tân Lý, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
22251 HỒ VĂN GẮNG 1950 18/2/1975 Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho Trường Lái xe số 2, Cục Vận tải Đường bộ
22252 TRẦN NGỌC GẤM 5/6/1929 30/11/1973 Xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho Công ty Vật tư Kiến thiết, Hà Bắc
22253 BÙI HUY GHỀN 1939 20/3/1974 Xã Bàn Long, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
22254 NGUYỄN VĂN GƯƠNG 1941 19/3/1974 Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho K3, T72
22255 NGUYỄN THỊ GƯƠNG 4/8/1920 0/2/1973 Xã An Phước, huyện An Hóa, tỉnh Mỹ Tho ( nay Bến Tre) Viện Kiểm nghiệm - Bộ Y tế
22256 NGUYỄN VĂN GIANG 10/10/1935 11/12/1974 Xã Bình Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho Nông trường Quốc doanh Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
22257 TRẦN VĂN GIÁO 1937 19/3/1974 Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
22258 VÕ VĂN GIÁP 1935 6/3/1975 xã Tân Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho Nông trường Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa
Đầu ... [420] [421] [422][423] [424] [425] [426]... Cuối
Trang 423 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội