Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22210
|
NGUYỄN VĂN ĐÊ
|
0/2/1919
|
28/11/1973
|
Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Cục Quản lý HTX Mua bán - Bộ Nội thương
|
22211
|
NGUYỄN VĂN ĐỆ
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22212
|
CAO VĂN ĐÊN
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Phú Thạnh Đông, huyện Hòa Đồng, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22213
|
TÔN LONG ĐIỂM
|
5/12/1930
|
30/6/1975
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Phụ trách K21, Ủy banThống nhất Chính phủ
|
22214
|
HỒ HỮU ĐIỆP
|
1/1/1931
|
28/11/1973
|
Xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Cục Kiểm nghiệm - Bộ Nội thương
|
22215
|
HUỲNH VĂN ĐIỂU
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22216
|
NGUYỄN VĂN ĐIẾU
|
1939
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22217
|
NHAN HỒNG ĐIỀU
|
1/9/1925
|
21/6/1975
|
Xã Lương Hoà Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm
|
22218
|
VÕ HỒNG ĐÍNH
|
1930
|
26/2/1974
|
Xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
22219
|
TRẦN NĂNG ĐOAN
|
17/8/1919
|
10/4/1975
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Học sinh miền Nam số 8 Tam Đảo - Vĩnh Phú
|
22220
|
ĐOÀN HỒNG ĐOÀN
|
10/4/1924
|
19/2/1965
|
Xã Trung An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Thường vụ TW Đoàn thanh niên lao động Việt Nam
|
22221
|
LÊ CÔNG ĐOÀN
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22222
|
Nguyễn Thành Đô
|
07/6/1933
|
|
Xã Thanh Hòa huyện Cai Lậy tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Tân Trào Tuyên Quang
|
22222
|
NGUYỄN VĂN ĐỒ
|
11/6/1924
|
3/11/1965
|
Xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Cao Phong tỉnh Hoà Bình
|
22223
|
TRẦN VĂN ĐÔ
|
1945
|
|
Xã Mỹ Long, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
C38 512
|
22224
|
VÕ THÀNH ĐÔ
|
1930
|
8/4/1975
|
Xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22225
|
NGUYỄN CÔNG ĐỘ
|
8/6/1928
|
2/5/1975
|
Xã Nhị Quí, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Trung học Bưu điện TW
|
22226
|
MAI VĂN ĐÔN
|
1936
|
22/2/1974
|
Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Thọ
|
22227
|
VÕ VĂN ĐÔN
|
1940
|
19/3/1974
|
Huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22228
|
NGÔ VĂN ĐỔNG
|
0/11/1922
|
6/1/1964
|
Xã An Hữu, huyện Cái bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng
|
22229
|
HUỲNH VĂN ĐỜI
|
1932
|
21/3/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22230
|
NGUYỄN VĂN ĐỜI
|
1935
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22231
|
NGUYỄN VĂN ĐỜI
|
22/8/1933
|
25/3/1975
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
22232
|
NGUYỄN KIM ĐƠN
|
20/10/1937
|
|
Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22233
|
HUỲNH ĐUÔNG
|
1926
|
|
Xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Đoàn 69 - Văn phòng Ban chấp hành Trung ương Đảng
|
22234
|
ĐINH VĂN ĐỨC
|
1944
|
15/3/1974
|
Ấp Mỹ An, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
22235
|
HOÀNG MINH ĐỨC
|
2/2/1950
|
6/3/1975
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Kiểm nghiệm - Bộ Y tế
|
22236
|
LÊ MINH ĐỨC
|
0/7/1949
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Chi đoàn 3 K4B
|
22237
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
15/6/1932
|
|
Xóm Cá Ngòai, xã Điền Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
|
22238
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22239
|
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC
|
9/10/1925
|
18/2/1970
|
Xã Quới Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Ba Vì, Bộ Nông trường
|
22240
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC
|
24/4/1946
|
22/2/1974
|
Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22241
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
1946
|
19/3/1973
|
Xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22242
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
15/7/1947
|
28/3/1974
|
Xã Thanh Bình, huyện Bến Tranh, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh miền Nam, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
22243
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
18/10/1940
|
22/3/1974
|
Xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22244
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
20/1/1945
|
15/3/1974
|
Ấp Đông, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc văn hóa Hòa Bình
|
22245
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22246
|
TRƯƠNG VIỆT ĐỨC
|
5/12/1944
|
14/9/1973
|
Xã Tân Bình Thanh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường cấp III, huyện Trường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
22247
|
VÕ VĂN ĐỨC
|
1949
|
20/2/1975
|
Ấp Lợi Nhơn, xã Mỹ Lợi, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Lái xe số 2, Vĩnh Phú
|
22248
|
LÊ VĂN ĐỰC
|
1942
|
|
Xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22249
|
TRẦN VĂN ĐỰC
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Hưng Thạnh Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22250
|
TRẦN VĂN ĐỰC
|
1947
|
19/3/1974
|
Xã Tân Lý, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22251
|
HỒ VĂN GẮNG
|
1950
|
18/2/1975
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Lái xe số 2, Cục Vận tải Đường bộ
|
22252
|
TRẦN NGỌC GẤM
|
5/6/1929
|
30/11/1973
|
Xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Vật tư Kiến thiết, Hà Bắc
|
22253
|
BÙI HUY GHỀN
|
1939
|
20/3/1974
|
Xã Bàn Long, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
22254
|
NGUYỄN VĂN GƯƠNG
|
1941
|
19/3/1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22255
|
NGUYỄN THỊ GƯƠNG
|
4/8/1920
|
0/2/1973
|
Xã An Phước, huyện An Hóa, tỉnh Mỹ Tho ( nay Bến Tre)
|
Viện Kiểm nghiệm - Bộ Y tế
|
22256
|
NGUYỄN VĂN GIANG
|
10/10/1935
|
11/12/1974
|
Xã Bình Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
|
22257
|
TRẦN VĂN GIÁO
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22258
|
VÕ VĂN GIÁP
|
1935
|
6/3/1975
|
xã Tân Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa
|