Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
22061
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22062
|
PHẠM THỈ BẢY
|
1951
|
19/3/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22063
|
VÕ VĂN BẢY
|
1943
|
23/12/1974
|
Xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
K10
|
22064
|
VÕ VĂN BẢY
|
13/3/1923
|
|
Xã Dưỡng Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
22065
|
LÂM HẢI BẰNG
|
0/1/1933
|
26/10/1970
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Kế toán Tài vụ-Nông trường Quốc doanh Vinh Quang
|
22066
|
PHAN VĂN BẦU
|
1924
|
19/3/1974
|
Ấp Hòa Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22067
|
BÙI VĂN BÉ
|
1948
|
19/3/1975
|
Xã Mỹ Thiệu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
K15
|
22068
|
CAO VĂN BÉ
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22069
|
ĐẶNG VĂN BÉ
|
1944
|
19/9/1974
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22070
|
HUỲNH BÉ
|
0/11/1938
|
1975
|
Xã Bình Minh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Tài chính huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
22071
|
HUỲNH VĂN BÉ
|
1932
|
19/3/1974
|
Xã Tân Hợi, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22072
|
LÊ VĂN BÉ
|
15/8/1937
|
21/12/1965
|
Kênh Một thước, xã Thiên Hộ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
22073
|
NGÔ VĂN BÉ
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Bàng Long, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22074
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1942
|
21/2/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Uỷ viên Thanh niên huyện Châu Thành, Mỹ Tho ra Bắc
|
22075
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1949
|
22/3/1974
|
Xã Tân Bình Thạch, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
22076
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22077
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22078
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1935
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22079
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
19/12/1945
|
22/5/1975
|
Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Đài C2 - Cục Điện chính TP Hà Nội
|
22080
|
TRẦN THANH BÉ
|
1944
|
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam Quảng Ninh
|
22081
|
NGUYỄN VĂN BÊ
|
1932
|
30/11/1973
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng Hải Phòng
|
22082
|
TRẦN DUY BÊ
|
10/10/1924
|
23/5/1975
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng Công ty Thiết bị
|
22083
|
NGUYỄN SỸ BỀN
|
0/12/1936
|
20/9/1966
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
22084
|
HUỲNH VĂN BI
|
1950
|
20/3/1974
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
T72
|
22085
|
CAO HẢI BÌNH
|
1929
|
26/5/1975
|
Xã Hiệp Đức, huyện Cai Lây, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
|
22086
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
10/4/1924
|
13/2/1962
|
Xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
22087
|
LÊ VĂN BỒI
|
1942
|
19/4/1974
|
Xã Bình Phú Đông, huyện Hòa Đồng, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22088
|
NGUYỄN VĂN BỒI
|
1946
|
0/2/1975
|
Ấp Hậu Vinh, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
22089
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
1940
|
26/3/1974
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Uông Bí Quảng Ninh
|
22090
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Chi đoàn II K1, T72
|
22091
|
NGUYỄN VĂN BÙI
|
1940
|
20/2/1975
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
B ra Bắc học tập
|
22092
|
HỒ MINH BỬU
|
1937
|
5/10/1971
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Vienẹ Thiết kế máy công nghiệp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
22093
|
HUỲNH NGỌC BỬU
|
0/10/1928
|
15/2/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Ty Tài chính Khu Hồng Quảng
|
22094
|
NGUYỄN VĂN CA
|
1947
|
19/3/1972
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22095
|
TRẦN VĂN CÁC
|
1932
|
11/11/1971
|
Xã Bình Thanh, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Pin Văn Điển Hà Nội - Tổng cục Hóa chất
|
22096
|
ĐOÀN VĂN CANG
|
5/8/1918
|
1/7/1975
|
Xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Tổng hợp Kinh tế - Uỷ ban Thống nhất
|
22097
|
PHAN THÀNH CANG
|
19/12/1933
|
27/11/1973
|
Xã Đạo Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
22098
|
LÊ THỊ CẢNH
|
0/2/1930
|
1975
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ty Y tế Tây Ninh
|
22099
|
TRẦN VĂN CẢNH
|
2/8/1925
|
6/5/1968
|
Xã Điều Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ngân hàng Trung ương
|
22100
|
TRẦN VĂN CẦM
|
1935
|
9/10/1975
|
Xã Tân Ly Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp 25/3 Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
22101
|
HÀ VĂN CÂN
|
1941
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22102
|
NGUYỄN VĂN CẦN
|
1932
|
19/3/1974
|
Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22103
|
TRẦN QUANG CẦN
|
0/10/1930
|
18/2/1970
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội Máy kéo - Nông trường Ba Vì - Hà Tây
|
22104
|
TRƯƠNG CÔNG CẨN
|
1932
|
18/12/1974
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Cơ khí Đóng tàu Bạch Đằng - TP Hải Phòng
|
22105
|
VÕ NGỌC CẨN
|
21/3/1946
|
27/2/1975
|
Xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
22106
|
LÊ VĂN CÓ
|
20/5/1940
|
22/3/1974
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
22107
|
ĐÀO VĂN CÓC
|
1947
|
19/3/1974
|
Ấp 2, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22108
|
LÊ VĂN CÒN
|
15/7/1939
|
15/3/1974
|
Ấp Mỹ Tường, xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
22108
|
LÊ VĂN CÒN
|
|
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22109
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG
|
31/12/1928
|
22/12/1965
|
Xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|