Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21912
|
LÂM THÀNH KEN
|
0/5/1914
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung, Hà Nội
|
21913
|
HỒ ĐĂNG KHẢI
|
20/4/1939
|
22/5/1975
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Giao thông Đường sắt, Đường bộ TP Hà Nội
|
21914
|
TÔ ĐẠI KHÁI
|
28/2/1933
|
22/5/1975
|
Xã Thoại Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Tổng hợp Cấp I - Cục Quản lý HTX Mua bán
|
21915
|
PHAN CÔNG KHANH
|
25/10/1927
|
24/11/1973
|
Xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Ô tô Lâm sản Lâm nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
21916
|
NGUYỄN VĂN KHOÁNH
|
0/7/1930
|
5/2/1963
|
Xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Học viện Trường công đoànn Trung Ương
|
21917
|
NGUYỄN KHUYẾN
|
12/2/1936
|
16/12/1974
|
Xã Tân Thanh, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Sửa chữa Nhà cửa Hải Phòng
|
21918
|
NGUYỄN THỊ LÀI
|
0/2/1919
|
1974
|
Xã An Phong, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
|
21919
|
TRẦN VĂN LÂM
|
1/2/1934
|
4/3/1974
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Sở Xây dựng - TP Hải Phòng
|
21920
|
HUỲNH THỊ LỆ
|
5/4/1947
|
10/2/1975
|
Xã An Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Xí nghiệp Nhựa Hà Nội
|
21921
|
LÝ THỊ CẨM LỆ
|
6/6/1942
|
31/8/1968
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Lớn, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội - Bộ Y tế
|
21922
|
DƯƠNG LIÊM
|
19/5/1927
|
21/4/1975
|
Xã Trung An, huyện Thốt Tuốt, tỉnh Long Xuyên
|
Tổng Công ty xuất nhập khẩu Thủ công mỹ nghệ - Bộ Ngoại thương
|
21923
|
LƯƠNG TRỌNG LIÊM
|
1/1/1934
|
15/11/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Quốc doanh đánh cá Hạ Long thành phố Hải Phòng
|
21924
|
BÙI CHÍ LINH
|
12/12/1934
|
27/2/1975
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Đường Hoa, Quảng Hà, Quảng Ninh
|
21925
|
PHẠM THỊ LOAN
|
24/12/1942
|
16/2/1971
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường cấp III Nam Sách tỉnh Hải Hưng
|
21926
|
NGUYỄN TƯỜNG LONG
|
23/2/1923
|
14/12/1970
|
Thị xã Long Xuyên, tỉnh Long Xuyên - Nam Bộ
|
K5
|
21926
|
LIÊU THÀNH LONG
|
19/8/1938
|
|
Xã Lộc Tây, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Cán bộ TDTT Trung ương Từ Sơn, Hà Bắc
|
21927
|
LÊ PHƯỚC LỘC
|
1936
|
7/10/1972
|
Xã Cần Đăng, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Quốc doanh Xuân Mai, Hà Tây
|
21928
|
TRẦN VĂN LUNG
|
15/5/1930
|
26/5/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
21929
|
THIÊU VĂN LUNG
|
2/2/1929
|
15/5/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Long Xuyên, tỉnh Long Xuyên
|
Xí nghiệp Nam Kỳ 40 tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa
|
21930
|
LÝ THỊ NGỌC LƯỢM
|
14/1/1922
|
3/5/1974
|
Quận Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Liên hiệp các Xí nghiệp Chè thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
21931
|
NGUYỄN HẢI MĂNG
|
1/4/1957
|
28/2/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Giao thông đường thủy Hải Phòng
|
21932
|
NGUYỄN CÔNG MINH
|
1930
|
8/1/1973
|
Xã Long Điền 4, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
21933
|
TRẦN MINH
|
1928
|
27/11/1973
|
Xã Tân Bình, huyện Lấp Vò, tỉnh Long Xuyên
|
Ban phân vùng quy hoạch nông nghiệp thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
21934
|
PHAN NGỌC MỸ
|
1930
|
3/3/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Đội 2 - Lâm trường Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh
|
21935
|
LÊ VĂN NĂM
|
6/1/1947
|
13/12/1972
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Điện Ảnh Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
21936
|
TRẦN PHONG NẪM
|
5/7/1933
|
0/12/1973
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Bách hóa Vải sợi Ninh Bình
|
21937
|
LÂM TẤN NGHĨA
|
23/11/1939
|
16/11/1973
|
Quận Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Tập thể Nhà máy Cơ khí C20 - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
21938
|
VÕ MINH NGHĨA
|
12/8/1942
|
5/5/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Thuỷ sản
|
21939
|
HUỲNH NGHIÊM
|
10/10/1934
|
5/2/1975
|
Xã Tân Phú, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Xưởng Thiết bị Kỹ thuật - Viện Xây dựng Công nghiệp - Bộ Xây dựng
|
21940
|
BÙI VĂN NGHIỆP
|
18/11/1925
|
20/9/1966
|
Xã Tân Mĩ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Ty Y tế Quảng Ninh
|
21941
|
TRẦN THÁI NGUYÊN
|
1938
|
|
Thôn Vàm Xáng, xã Cần Đăng, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Phân đạm Hà Bắc - Bộ Công nghiệp Nặng
|
21942
|
ANH BA NHA
|
2/1/1914
|
|
Xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Hội tổng hội Việt Kiều yêu nước toàn miền
|
21943
|
VÕ XUÂN NHÂN
|
15/1/1926
|
22/6/1975
|
Xã Mỹ Hưng, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Sông Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
21944
|
NGUYỄN TẤN NHIỀU
|
12/12/1935
|
20/3/1974
|
Xã Bình Hà, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Cán bộ tài chính kế toán, Ngân hàng TW
|
21945
|
TRẦN NHƠN
|
23/3/1923
|
21/4/1975
|
Xã Bình Đức, huyện Bình Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
21946
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
29/4/1933
|
|
|
|
21947
|
ĐỖ MINH NHỰT
|
0/2/1932
|
5/8/1964
|
Xã Mỹ Hiệp, huệyn Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Công thi Thi công cơ giới - Bộ Kiến trúc
|
21948
|
NGUYỄN VĂN OANH
|
1/12/1932
|
7/1/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Viện chống lao TW
|
21949
|
PHẠM LONG PHI
|
11/11/1929
|
|
Xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà in Báo Nhân dân
|
21950
|
ĐOÀN THANH PHONG
|
11/11/1927
|
30/9/1965
|
Xã Long Điều A, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Nông trường - Hà Nội
|
21951
|
CHÂU PHU
|
1924
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Bộ Công nghiệp nhẹ
|
21952
|
NGUYỄN QUỐC PHỤC
|
20/12/1938
|
2/7/1975
|
Xã Tân Mỹ, huyện Chợ Mới , tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Quốc doanh huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
21953
|
PHAN VĂN PHÙNG
|
1/1/1927
|
9/11/1961
|
Làng Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Ty Kiến trúc tỉnh Hoà Bình
|
21954
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC
|
10/3/1932
|
25/3/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Trần Phú tỉnh Nghĩa Lộ
|
21955
|
LÊ HỮU PHƯỚC
|
23/3/1941
|
16/6/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Xưởng Thiết kế Lăng - Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
21956
|
LA VĂN QUAN
|
16/4/1919
|
2/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng thuộc Cục cơ khí thành phố Hải Phòng
|
21957
|
HUỲNH TRUNG QUANG
|
15/12/1928
|
1973
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc
|
21958
|
TRẦN MINH QUANG
|
25/12/1931
|
9/2/1970
|
Xã Thoại Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hoá
|
21959
|
TRƯƠNG VĂN QUÍ
|
15/1/1925
|
27/1/1975
|
Xã Thạnh Hoà Trung Nhứt, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
21960
|
TRẦN KIÊN QUYẾT
|
14/4/1950
|
18/2/1975
|
Xã Tân Lộc Tây, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên(An Giang)
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|