Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21862
|
HUỲNH NHẬT ÁNH
|
19/12/1938
|
9/6/1975
|
Xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Ban CP72
|
21863
|
HUỲNH HỮU BA
|
11/12/1919
|
1/10/1965
|
Xã Trung Nhất, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Vụ Kế hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
21864
|
NGUYỄN VĨNH BẢO
|
5/3/1931
|
6/9/1975
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Xưởng Phim truyện Việt Nam - Cục Điện ảnh
|
21865
|
NGUYỄN VIẾT BẰNG
|
15/1/1929
|
4/1/1974
|
Xã Long Điền B, quận Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trạm Khai thác Vật tư - Ty Công nghiệp Nam Hà
|
21866
|
LÊ VĂN BE
|
1941
|
15/2/1974
|
Xã Long Kiến, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Uỷ ban Trị thủy và khai thác hệ thống sống Hồng - Bộ Thuỷ lợi
|
21867
|
LÊ NGỌC BÉ
|
3/11/1938
|
11/12/1974
|
Xã Vong Thè, huyện Thoại Sơn (Long Châu Hà), tỉnh Long Xuyên
|
Trường Trung học Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
21868
|
VÕ HUYỀN BÊ
|
20/7/1931
|
0/3/1971
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Thiết kế Tổng hợp - Bộ Nông trường
|
21869
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
3/1/1929
|
26/3/1966
|
Ấp An Thuận, xã An Hoà, huyện Lấp Vò, tỉnh Long Xuyên
|
Liên đàon địa chất 2 Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
21870
|
NGUYỄN THỊ BÔNG
|
1919
|
|
|
|
21871
|
NGUYỄN NGỌC CỎ
|
5/10/1934
|
25/1/1969
|
Xã Tân Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Phổ thông cấp III Tân Yên, tỉnh Hà Tĩnh
|
21872
|
NGUYỄN THƯỢNG CÔNG
|
22/6/1936
|
30/10/1944
|
Đường Đồng Khánh, xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Ngân hàng huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
21873
|
TRẦN PHẤN CHẤN
|
16/3/1937
|
25/9/1965
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
21874
|
PHẠM MINH CHÂU
|
25/12/1940
|
31/12/1966
|
Xã An Phong, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế - Bộ Y tế
|
21875
|
VÕ THÀNH CHÂU
|
20/3/1929
|
29/5/1975
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Sĩ quan An Ninh Trung ương
|
21876
|
HUỲNH THIỆN CHÍ
|
26/3/1942
|
15/2/1974
|
Xã Mỹ Thới, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Thủy sản Hà Nội
|
21877
|
HUỲNH PHƯỚC CHIẾN
|
1/11/1924
|
3/3/1975
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
58 phố Nguyễn Thiệp, Hoàn Kiếm, Hà Nội (về hưu)
|
21878
|
VĂN MINH CHUỖI
|
5/8/1921
|
25/5/1957
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Vụ I - Bộ Công an
|
21879
|
NGUYỄN QUẢNG CHƯỚC
|
23/9/1923
|
3/5/1975
|
Xã Thạnh Hòa Trung Nhứt, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Xây lắp Đường dây và trạm bộ điện và than
|
21880
|
TĂNG HOÀNG DIỆU
|
28/4/1928
|
0/4/1975
|
Làng Trà Úi, Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ điện - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
21881
|
PHAN HỮU DUY
|
10/1/1926
|
3/1/1964
|
Xã Vĩnh Trinh, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Tổng Cty XNK Lâm thổ sản, Bộ Ngoại thương
|
21882
|
NGUYỄN KIM DUNG
|
1935
|
|
|
|
21883
|
NGUYỄN VĂN ĐÁNG
|
14/3/1925
|
20/4/1965
|
Thị xã Mỹ Phước, tỉnh Long Xuyên
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ - TP Hà Nội
|
21884
|
PHAN TẤN ĐẠT
|
1/11/1938
|
1/11/1971
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long - Uỷ ban Nông nghiệp TW, xã Lam Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
21885
|
NGUYỄN CÔNG ĐẲNG
|
21/1/1936
|
2/4/1967
|
Làng Mỹ Hội Đông, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
|
21886
|
TRẦN ĐỔNG
|
16/10/1932
|
|
Xã An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Long Xuyên
|
|
21887
|
TRẦN VĂN ĐƯƠNG
|
10/12/1938
|
21/3/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Khảo sát thiết kế - Bộ Vật tư
|
21888
|
TRẦN MINH ĐƯỜNG
|
15/3/1929
|
22/12/1961
|
Xã Tân Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Điện Việt Trì
|
21889
|
NGUYỄN THAO GIANG
|
0/9/1924
|
3/12/1973
|
Xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Phòng biên tập, Nhà xuất bản Nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp trung ương
|
21890
|
NGUYỄN THÀNH GIÁO
|
3/2/1930
|
15/5/1975
|
Xã Trung An, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Xí nghiệp Nam Kỳ 40, thị xã Thanh Hóa
|
21891
|
MAI HÀ
|
17/12/1932
|
3/11/1965
|
Xã Mỹ Hưng, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Điện Biên
|
21892
|
THÁI VĂN HAI
|
29/6/1928
|
12/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trạm Trung chuyển lương thực, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
21893
|
LÊ HÙNG HẢI
|
0/11/1935
|
10/3/1975
|
Xã Thoại Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Thực phẩm Hải Hà, Hà Nội
|
21894
|
LÊ HỬU HẠNH
|
19/12/1935
|
24/6/1975
|
Xã Vọng Thê, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Xuyên
|
Ngân hàng tỉnh Quảng Bình
|
21895
|
LÂM NGỌC HẠNH
|
23/9/1944
|
29/7/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Phòng Lương thực khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
21896
|
TRẦN HIẾN
|
20/12/1926
|
10/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Cao Phong tỉnh Hòa Bình
|
21897
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
25/5/1932
|
12/11/1970
|
Xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh, Bộ văn hóa
|
21898
|
NGUYỄN THỊ HINH
|
13/1/1918
|
7/3/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
|
21899
|
HUỲNH HUY HOÀNG
|
20/8/1924
|
21/6/1975
|
Xã Tấn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
21900
|
NGUYỄN MINH HOÀNG
|
1934
|
31/10/1973
|
Xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
21901
|
DƯƠNG VĂN HOÀNG
|
10/3/1922
|
21/2/1970
|
Thị xã Long Xuyên, tỉnh Long Xuyên - Nam Bộ
|
Xưởng Cơ khí Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
21902
|
LÊ THỊ HOANH
|
25/4/1931
|
18/5/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Học sinh miền Nam, số 8 Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
21903
|
HUỲNH VĂN HOÀNH
|
20/7/1911
|
27/2/1975
|
Xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Gỗ Gia Lâm về nghỉ hưu
|
21904
|
PHẠM THANH HỔ
|
3/4/1940
|
10/3/1975
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Tổng hợp - TP Hà Nội
|
21905
|
NGUYỄN MẠNH HỒNG
|
8/8/1934
|
27/4/1975
|
Xã Long Điền, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Cục Nuôi cá Nước ngọt - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
21906
|
TRẦN TRỌNG HUYỀN
|
17/12/1938
|
7/5/1975
|
Huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Học sinh miền Nam số 8, Vĩnh Phú
|
21907
|
HỒ ĐĂNG HƯNG
|
22/4/1942
|
19/6/1971
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội về Vụ I Bộ Y tế
|
21908
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
1934
|
11/12/1974
|
Xã Tấn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Lương Mỹ, Hoà Bình
|
21909
|
TRẦN KHÁNH HỪNG
|
1927
|
2/7/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Công ty Máy kéo tỉnh Hà Tây
|
21910
|
NGUYỄN MINH HƯƠNG
|
22/12/1936
|
5/5/1975
|
Xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Xuyên
|
Ban Kiến thiết khu vực Bắc Hải Phòng
|
21911
|
NGUYỄN TRÍ HỮU
|
17/2/1943
|
7/12/1973
|
Thị xã Long Xuyên, tỉnh Long Xuyên
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|