Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21759
|
CAO VĂN DÌNH
|
1932
|
23/3/1924
|
Thị xã Long Xuyên, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Thương binh Thái Bình
|
21760
|
NGUYỄN DUY DONG
|
20/10/1931
|
9/8/1969
|
Xã Bình Thạnh, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
21761
|
NGUYỄN HỮU DUNG
|
9/12/1939
|
23/12/1975
|
Xã Mỹ Tho, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Phòng Kế hoạch tổng hợp - Viện Thiết kế chế tạo máy móc nông nghiệp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
21762
|
VÕ THANH DŨNG
|
0/5/1933
|
20/12/1972
|
Xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Châu Sa
|
Cục vận tải Đường biển - Hải Phòng
|
21763
|
NGUYỄN VĂN ĐẦY
|
1924
|
|
Xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21764
|
TRẦN KHẮC ĐIỆP
|
0/10/1936
|
22/11/1974
|
Xã Phú Hữu, huyện Phú Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Công ty Lâm sản - Tổng cục Lâm nghiệp
|
21765
|
NGUYỄN HỮU ĐỊNH
|
5/6/1945
|
22/9/1965
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Long Châu Sa
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
21766
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
4/3/1917
|
1/3/1975
|
Xã Tân Khánh, huyện Lai Vung, tỉnh Long Châu Sa
|
Công ty Chế biến và Bảo quản Lâm sản thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
21767
|
PHẠM THANH ĐOÀN
|
1939
|
|
Xã An Bình, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21768
|
LÊ THÀNH ĐÔ
|
8/3/1940
|
5/5/1968
|
Xã Mỹ Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21769
|
NGUYỄN CHẤN ĐỘNG
|
1936
|
10/12/1973
|
Xã Tân Thạnh, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Xí nghiệp Thực phẩm Hồng Gai
|
21770
|
LÊ MINH ĐỨC
|
15/1/1923
|
21/4/1965
|
Xã Tân Thuận Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
21771
|
LÊ MINH ĐỨC
|
1938
|
16/3/1974
|
Xã Tấn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Châu Sa
|
Công ty Xây dựng I, Ban Phân vùng và quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
21772
|
DƯƠNG MINH ĐỨC
|
9/12/1942
|
15/3/1975
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Đoàn 31, Hà Giang - Tổng cục Địa chất
|
21773
|
NGUYỄN THU HÀ
|
7/6/1954
|
25/2/1975
|
Xã Hòa Điền, huyện Giang Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Trung học Thương nghiệp I Thanh Hóa
|
21774
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
1/10/1937
|
|
Thôn Mỹ Phú, xã Mỹ Thành, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21775
|
BÙI SƠN HẢI
|
30/12/1938
|
24/2/1974
|
Thôn Bến Đò, xã Mỹ Hưng, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Công nhân kỹ thuật vận tải đường sắt Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
21776
|
CHÂU THANH HIỀN
|
1929
|
0/10/1972
|
Xã Tân Phú A, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Nông trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
21777
|
VÕ HIỀN
|
1935
|
26/5/1975
|
Xã Nhân Phú Đông, huyện Phú Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Công ty Thu hồi Phế liệu Kim khí - Bộ Vật tư
|
21778
|
NGUYỄN LONG HOANH
|
10/4/1929
|
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21779
|
ĐẶNG ĐÌNH HỒ
|
1944
|
3/5/1975
|
Xã Mỹ Thiên, huyện Hồng Ngư, tỉnh Long Châu Sa
|
Cục Ngoại hối Ngân hàng TW
|
21780
|
HUỲNH PHƯỚC HỒNG
|
0/2/1934
|
26/3/1973
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường cấp 3A Nho Quan, xã Yên Mô, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
21781
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
1931
|
|
Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Long Châu Sa
|
Ban Thống nhất TW
|
21782
|
NGUYỄN VĂN HUY
|
27/7/1926
|
10/6/1966
|
Xã Mỹ Tho, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Cục Vật dụng - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
21783
|
NGUYỄN KỲ HƯNG
|
25/12/1940
|
5/5/1975
|
Xã Tân Thành, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Cục Khai thác Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
21785
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
14/6/1926
|
21/6/1975
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
21787
|
KHA KHAI
|
0/10/1934
|
27/11/1973
|
Xã Long Khánh, huyện Tân Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Nông trường Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
21788
|
NGUYỄN VĂN LÀNG
|
1931
|
23/8/1962
|
Xã Thường Lạc, huyện Hồng Ngự, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Ngoại thương
|
21789
|
PHẠM VĂN LẸ
|
22/2/1937
|
|
Xã Tân Thuận Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21790
|
LÊ QUANG LIÊM
|
0/3/1934
|
15/1/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Vĩnh Phú
|
21791
|
HÙNG CẨM LIÊM
|
11/5/1938
|
10/12/1973
|
Xã Long Thuận, huyện Tân Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống
|
21792
|
NGUYỄN TRỌNG LINH
|
23/9/1939
|
11/2/1965
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Châu Sa
|
Lớp phóng viên thuộc Việt Nam thông tấn xã
|
21793
|
PHAN THANH LONG
|
13/10/1938
|
1/10/1965
|
Xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
21794
|
LÊ VĂN LÙNG
|
0/2/1937
|
28/12/1973
|
Xã Bình Thành, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Công ty Khai hoang Cơ giới Ngọc Hồi, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
21795
|
SOLAY MAL
|
8/8/1930
|
6/10/1961
|
Xã Phước Hà, huyện Phú Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Sở Văn hoá Thông tin Hà Nội
|
21796
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
15/6/1930
|
1/10/1965
|
Xã An Long, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Xí nghiệp Cơ khí 1 - 5 thành phố Hải Phòng
|
21797
|
BÙI VĂN NĂM
|
1932
|
15/1/1975
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Công ty Xây dựng Thủy điện Thác Bà
|
21798
|
NGUYỄN PHƯỚC NẪM
|
1933
|
11/12/1974
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Nông trường Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
|
21799
|
LÊ VĂN NĂM
|
12/12/1938
|
22/5/1975
|
Xã Hoài An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Xưởng Nghiên cứu Quy hoạch chung - Viện Quy hoạch - TP Hà Nội
|
21800
|
ĐOÀN VĂN NÊN
|
1914
|
21/2/1962
|
Xã An Phú Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Long Châu Sa
|
Xưởng Sửa chữa ô tô 2, Hà Nội
|
21801
|
NGUYỄN HỮU NÝ
|
1940
|
18/12/1965
|
Xã Phú Thuận, huyện Tân Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
21802
|
NGUYỄN THỊ THU NGA
|
21/10/1950
|
23/3/1974
|
Chợ Mới, tỉnh Long Châu Sa
|
Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
21803
|
TRẦN PHƯỚC NHÂN
|
0/1/1934
|
1/1/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Trung học Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
21804
|
TRẦN NGỌC NHƯỜNG
|
0/12/1929
|
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21805
|
VÕ BỬU PHONG
|
1941
|
12/3/1973
|
Xã Vĩnh Hậu, huyện Phú Châu, tỉnh Long Châu Sa
|
Cục KTCB-Tổng cục Bưu điện
|
21806
|
LÊ XUÂN PHƯỚC
|
19/12/1934
|
18/4/1965
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
21807
|
NGUYỄN HÙNG PHƯỚC
|
1928
|
20/3/1969
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21808
|
LÊ XUÂN PHƯỚC
|
28/12/1936
|
|
Xã Mỹ Ngãi, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
|
21809
|
LÊ MINH QUANG
|
15/5/1929
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Thới, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Nông trường Quốc doanh Việt Lâm tỉnh Hà Giang
|
21810
|
NGÔ HỒNG QUANG
|
01/1933
|
|
Xã Thường Thới, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
|