Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21609
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
1938
|
0/3/1974
|
Xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21610
|
LÊ VĂN TẾ
|
1938
|
|
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21611
|
LÊ VĂN TIỀN
|
18/1/1935
|
22/2/1974
|
Ấp Gò Sao, xã Tân Phủ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
T72 - Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
21612
|
LÊ DƯƠNG TIỂN
|
1941
|
19/3/1974
|
Ấp Tho Mo, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21613
|
LÊ VĂN TIẾN
|
1928
|
20/3/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21614
|
NGUYỄN THỊ TIẾN
|
1946
|
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21615
|
TRẦN VĂN TIẾN
|
0/10/1932
|
11/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Ban Chính trị binh vận, tỉnh Long An
|
21616
|
LÊ VĂN TIẾP
|
1947
|
22/3/1974
|
Xã Tân Kiêm, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
21617
|
LÊ VĂN TIẾU
|
1934
|
4/3/1975
|
Xã Tân Thạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Công ty Thực phẩm I tỉnh Thái Bình
|
21618
|
NGUYỄN VĂN TÌM
|
1/1/1937
|
19/6/1975
|
Xã Bình Tịnh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Viện Nghiên cứu Thú y Ủy ban Nông nghiệp TW
|
21619
|
ĐOÀN TRUNG TÍNH
|
1955
|
0/2/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
21620
|
LƯU MINH TÍNH
|
1939
|
0/5/1975
|
Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
21621
|
NGUYỄN THANH TOÀN
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21622
|
NGUYỄN VĂN TOẢN
|
1949
|
22/2/1974
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
B ra ăn dưỡng tại T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21623
|
PHÚ VĂN TỒN
|
15/10/1924
|
10/8/1970
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Thừa, tỉnh Long An
|
|
21624
|
TRẦN VĂN TỐT
|
15/1/1936
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Chi bộ 2, K2
|
21625
|
LÊ ANH TUẤN
|
25/12/1952
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Qúi, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
21626
|
NGUYỄN VĂN TÙNG
|
1/5/1910
|
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
B ra trị bệnh ở K5
|
21627
|
NGUYỄN VĂN TUỘI
|
1936
|
10/12/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Xí nghiệp Tham Len, Gia Lâm, Hà Nội
|
21628
|
NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT
|
1945
|
1/7/1975
|
Xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
K15
|
21629
|
ĐẶNG VĂN TƯ
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21630
|
BÙI VĂN TƯ
|
0/9/1943
|
1975
|
Xã Long Ngải Thuận, huyện Bến Thuỷ, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
21631
|
NGUYỄN VĂN TỶ
|
15/7/1934
|
|
Xã Nhựt Minh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21632
|
NGUYỄN VĂN THA
|
1937
|
20/3/1974
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21633
|
CAO VĂN THÀ
|
1939
|
19/3/1974
|
Xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21634
|
NGUYỄN HỒNG THÁI
|
15/8/1958
|
25/2/1975
|
Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Nhà máy Ác quy, tỉnh Hải Phòng
|
21635
|
ĐINH SÁNG THANH
|
1958
|
27/2/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
21636
|
PHAN VĂN THANH
|
25/8/1945
|
1975
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Ban Cơ yếu TW Cục
|
21637
|
TRẦN VĂN THANH
|
1944
|
22/3/1974
|
Xã Đức Lập, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
21638
|
ĐẶNG ĐỨC THÀNH
|
1947
|
25/1/1975
|
Xã Long Ngãi Thuận, huyện Thủ Đức, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
21639
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1947
|
1975
|
Xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Đại học Y khoa Bắc Thái
|
21640
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
1953
|
31/1/1975
|
Xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
21641
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
12/12/1943
|
26/2/1975
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 - Cục Vận tải đường bộ
|
21642
|
LÊ VĂN THẢO
|
1942
|
20/3/1974
|
Ấp Thanh Sơn, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh tỉnh Hà Bắc
|
21643
|
LÊ VĂN THẢO
|
1/10/1939
|
0/4/1975
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Châu Thành , tỉnh Long An
|
Tiểu ban Văn nghệ - Ban Tuyên huấn Trung ương
|
21644
|
HUỲNH ĐÌNH THẮNG
|
1938
|
20/3/1974
|
Xã Bình Chánh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Tiểu ban Xét duyệt Đảng tịch TW tại Sầm Sơn
|
21645
|
NGUYỄN VĂN THÂM
|
1947
|
19/3/1974
|
Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
|
21646
|
NGUYỄN VĂN THẬN
|
1948
|
20/3/1974
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21647
|
NGUYỄN HỮU THẾ
|
21/12/1942
|
|
Xã Bình Lãng, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21648
|
HUỲNH VĂN THIỆN
|
1935
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Phòng 5, nhà B3, K4
|
21649
|
HUỲNH THỊ THINH
|
6/10/1917
|
30/12/1974
|
Xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Ban Tổ chức TW Cục
|
21650
|
HÀ VĂN THÌNH
|
1931
|
22/2/1974
|
Ấp Bào Sen, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Ban T72
|
21651
|
LÊ VĂN THỌ
|
1934
|
10/3/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Nhà máy Pin Văn Điển, thành phố Hà Nội
|
21652
|
CHÂU VĂN THÔN
|
1940
|
25/3/1974
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam, tỉnh Quảng Ninh
|
21653
|
VÕ VĂN THỐNG
|
0/4/1931
|
22/2/1974
|
Xã Đức Lập, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
K4 - T72 - Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá
|
21654
|
NGUYỄN VĂN THU
|
12/1/1918
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Bình, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21655
|
PHAN VĂN THUẬN
|
10/11/1939
|
22/2/1974
|
Ấp 5, xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
21656
|
NGUYỄN VĂN THUỘC
|
1933
|
19/3/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21657
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC THUỶ
|
1/6/1952
|
1975
|
tỉnh Long An
|
Ban Tuyên huấn TW Phụ nữ miền Nam
|
21658
|
NGUYỄN THỊ KIM THUÝ
|
19/9/1947
|
|
Xã Đức Lập, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|