Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21559
|
NGUYỄN VĂN NHỜ
|
1942
|
20/3/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21560
|
VÕ VĂN NHỚ
|
1928
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21561
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN NHUNG
|
0/10/1950
|
|
Xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Đoàn Cải lương Giải phóng
|
21562
|
LƯƠNG VĂN NHỨT
|
1945
|
1/2/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
K10
|
21563
|
HUỲNH HẢI OANH
|
19/10/1951
|
|
Xã Bình Đức, huyện BếnThủ, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21564
|
NGUYỄN VĂN ON
|
1920
|
19/3/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21565
|
TRẦN VĂN PHẢI
|
1933
|
15/5/1975
|
Xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
21566
|
LÊ HỒNG PHẤN
|
|
|
Xã Hiệp Hoà, tỉnh Long An
|
|
21567
|
PHÂN VĂN PHẤN
|
15/11/1952
|
19/3/1974
|
Ấp Tân Xuân, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Nhân viên Đội Cờ đỏ K5
|
21568
|
HỒ THỊ PHẬN
|
20/12/1933
|
1974
|
Ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21569
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
1955
|
8/5/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
K15
|
21570
|
LÊ THÀNH PHƯỚC
|
1922
|
|
Xã Nhật Ninh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21571
|
NGUYỄN THỊ PHƯỚC
|
1950
|
|
Xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21572
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
1946
|
|
Xã Long Ngãi Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21573
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG
|
0/5/1949
|
1975
|
Xã Phú Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
K76 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
21574
|
LÊ VĂN PHƯỜNG
|
1931
|
22/2/1974
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước , tỉnh Long An
|
K4, T72
|
21575
|
TRƯƠNG THỊ MINH PHƯỢNG
|
20/12/1942
|
1975
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hòa , tỉnh Long An
|
Thông tấn xã giải phóng của Ban Tuyên huấn
|
21576
|
TRỊNH VĂN QUANG
|
1940
|
1974
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Bình Phước, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
21577
|
PHẠM VĂN QUÂN
|
1941
|
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa , tỉnh Long An
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
21578
|
LÊ VĂN QUẬN
|
1928
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Lạc Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21579
|
TRẦN VĂN QUEN
|
1933
|
|
Ấp 4, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Thủy, tỉnh Long An
|
T72 Đầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
21580
|
LÝ VĂN QUẾU
|
1945
|
20/3/1974
|
Ấp Lập Thành, xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21581
|
NGUYỄN VĂN QUÌ
|
31/12/1932
|
1975
|
Xã An Nhật Tần, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Bệnh viện Bình Gia tỉnh Lạng Sơn
|
21582
|
PHẠM VĂN QUÝ
|
0/10/1934
|
11/5/1975
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Vụ Văn hoá Quần chúng - Bộ Văn hoá
|
21583
|
LÊ VĂN RẠNG
|
1942
|
20/3/1974
|
Xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21584
|
MAI VĂN RỊ
|
1939
|
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21585
|
NGUYỄN VĂN RÔNG
|
1941
|
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21586
|
BIỆN VĂN SÁU
|
1929
|
19/3/1974
|
Xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21587
|
NGUYỄN VĂN RƠI
|
1939
|
20/3/1974
|
Ấp Rừng Sến, xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21588
|
LỮ VĂN RƯNG
|
1956
|
8/3/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
21589
|
HỒ VĂN SANG
|
1923
|
13/3/1974
|
Ấp Bắc Đông, xã Mỹ An Phú, huyện Thừa Thiên, tỉnh Long An
|
K5, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21590
|
TRẦN VĂN SANG
|
1982
|
13/6/1975
|
Xã Bình Đăng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
UB Thống nhất của Chính phủ
|
21591
|
TRẦN VĂN SẢNH
|
1939
|
15/3/1974
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
21592
|
NGUYỄN VĂN RỘNG
|
1952
|
20/3/1974
|
Ấp An Tịnh, xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21593
|
VÕ VĂN SÁU
|
1937
|
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21594
|
PHẠM VĂN SÍNH
|
1952
|
18/2/1975
|
Xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Trường Công nhân Lái xe số 2
|
21595
|
NGUYỄN VĂN SOÀI
|
1940
|
20/3/1974
|
Xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
21596
|
HỒ NGUYÊN SOÁI
|
|
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21597
|
NGUYỄN VĂN SỒI
|
1939
|
13/3/1974
|
Ấp 1, xã Long Hoà, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Chi bộ 5-P1-C8-K4-T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21598
|
NGUYỄN THÀNH SƠN
|
11/11/1948
|
1975
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Cán bộ Tiểu ban Văn nghệ tỉnh Long An
|
21599
|
NGUYỄN THỊ SUM
|
1948
|
20/3/1974
|
Ấp Gióng Ông Hoà, xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21600
|
HUỲNH VĂN SUM
|
0/5/1948
|
18/2/1975
|
Ấp Mới, xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
21601
|
NGUYỄN VĂN SUNG
|
1916
|
15/3/1974
|
Xã Nhật Ninh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
K2 - Ban T72 thị xã Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
21602
|
TƯ SÚNG
|
1939
|
|
Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
|
21603
|
NGUYỄN VĂN SUÔNG
|
1951
|
22/3/1974
|
Ấp Nhơn Hoà, xã Đức Hoà Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
21604
|
NGUYỄN VĂN SỬA
|
1952
|
18/2/1975
|
Xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường Lái xe số II
|
21605
|
NGUYỄN VĂN SỬA
|
1941
|
27/2/1975
|
Xã Hữu Thạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Lái xe số II
|
21606
|
NGUYỄN VĂN TẠC
|
1943
|
|
Xã Bình Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
|
21607
|
NGUYỄN THẾ TÀI
|
19/5/1929
|
0/1/1975
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước , tỉnh Long An
|
Xí nghiệp 19-5 - Hải Phòng
|
21608
|
ĐƯƠNG VĂN TÂM
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Bình Hoà Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|