Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21509
|
TRẦN VĂN LỤC
|
1944
|
19/3/1974
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Nhà trưởng kiêm Cán bộ Giáo dục K3 - T72
|
21510
|
NGUYỄN VĂN LÙI
|
1937
|
|
Xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21511
|
CAO VĂN LUÔNG
|
1939
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Lạc Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21512
|
HỒ VĂN LUÔNG
|
0/12/1946
|
15/3/1974
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
21513
|
NGUYỄN VĂN LUÔNG
|
1936
|
19/3/1974
|
Xã An Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21514
|
VÕ TẤN LỰC
|
1954
|
10/3/1975
|
Xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
21515
|
DƯƠNG CÔNG LÝ
|
1951
|
19/3/1974
|
Ấp 3, xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21516
|
TRẦN VĂN MẠNH
|
1929
|
20/3/1974
|
Xã Nhật Ninh, quận Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21517
|
NGUYỄN NGỌC MĂN
|
9/9/1948
|
20/3/1974
|
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21518
|
NGUYỄN THỊ MẪN
|
24/3/1943
|
|
Xã Bình Lảng, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21519
|
NGUYỄN VĨNH MẬU
|
9/3/1943
|
1975
|
Xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 Hà Nội
|
21520
|
NGUYỄN VĂN MEN
|
1933
|
|
Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21521
|
ĐẶNG NGỌC MINH
|
1948
|
|
Xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Học sinh miền Nam số 2 Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
21522
|
LÊ VĂN MINH
|
1932
|
0/1/1975
|
Thôn Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
|
21523
|
NGÔ TẤN MINH
|
12/10/1942
|
22/12/1974
|
Ấp A, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, Phân Hiệu IV - Hà Nội
|
21524
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
1948
|
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21525
|
NGUYỄN TẤN MINH
|
1946
|
|
Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Chi bộ 3, K4 thuộc ban T72
|
21526
|
TRƯƠNG VĂN MỘC
|
1933
|
0/3/1974
|
Ấp Trái Bí, xã Hiệp Hòa, quận Đức Hòa, tỉnh Long An
|
T72 - Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa
|
21527
|
HUỲNH VĂN MƠ
|
1943
|
0/3/1974
|
Xã Lý Nhơn, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
T72 - Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa
|
21528
|
LẠI VĂN MỜI
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21529
|
TRẦN VĂN MỚI
|
1934
|
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21530
|
NGUYỄN THỊ MUA
|
|
19/3/1974
|
Xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
K5 - T72
|
21531
|
TRẦN VĂN MỪNG
|
1955
|
0/2/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Đức Huệ
T, tỉnh Long An
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
21532
|
VÕ VĂN NAM
|
1942
|
15/3/1974
|
Ấp Bình An, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
21533
|
PHAN NAM
|
15/8/1954
|
6/1/1975
|
Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Đoàn Văn công tỉnh Yên Bái
|
21534
|
ĐỖ VĂN NÃO
|
1934
|
|
Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21535
|
ĐỖ VĂN NĂM
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21536
|
LÊ VĂN NĂM
|
1956
|
10/3/1975
|
Xã Long Mỹ Thuận, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
Nhà máy Pin Văn Điển, Hà Nội
|
21537
|
LÊ VĂN NĂM
|
5/11/1931
|
0/3/1974
|
Ấp Quán, xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
21538
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
1928
|
|
Xã An Vĩnh Ngãi, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
|
21539
|
ĐÀO VĂN NỚT
|
1938
|
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21540
|
LÊ THỊ NỰC
|
0/7/1944
|
22/2/1974
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
T.72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
21541
|
NGUYỄN VĂN NGÀN
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21542
|
NGUYỄN VĂN NGAY
|
1946
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
|
21543
|
HUỲNH NGĂN
|
1949
|
17/3/1975
|
Xã Mỹ Thanh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Kỹ thuật cơ yếu liên quận 6 Sài Gòn
|
21544
|
LÊ VĂN NGHĨ
|
1948
|
1975
|
Nhiểu Thành Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
21545
|
TRƯƠNG VĂN NGHĨA
|
1933
|
20/3/1974
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
T72
|
21546
|
TẠ VĂN NGHIÊM
|
14/5/1921
|
21/3/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21547
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
1922
|
|
Làng Bình Lãng, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21548
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
1944
|
22/2/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Biệt động Sài Gòn
|
21549
|
PHAN VĂN NGỘ
|
25/8/1932
|
20/3/1974
|
Xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Phân khu 2, tỉnh Long An
|
Đảng viên Chi bộ 5, K4 T72 - Phòng phó P2, nhà C9, K4
|
21550
|
VÕ VĂN NGÔI
|
1936
|
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21551
|
HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT
|
1/5/1954
|
|
Xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21552
|
NGUYỄN VĂN NGỬA
|
1949
|
25/3/1974
|
Xã Thanh Lợi, huyện Bến Thuỷ, tỉnh Long An
|
Đoàn 592
|
21553
|
NGUYỄN THỊ NHÀN
|
1944
|
13/5/1975
|
Xã Quê Mỹ thạnh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
21554
|
PHẠM VĂN NHÀN
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Lương Hoà, quận Bến Lức, tỉnh Long An
|
K2 T72
|
21555
|
BÙI VĂN NHÃN
|
1933
|
21/3/1974
|
Ấp Bào, xã Long Son, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21556
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
0/7/1947
|
20/3/1974
|
Ấp Bình Thuỷ, xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21557
|
NGUYỄN VĂN NHÌ
|
1938
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21558
|
NGUYỄN THỊ NHIỀU
|
0/5/1950
|
20/3/1974
|
Xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Nhà phó K5 T72
|