Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21459
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
1940
|
20/3/1974
|
Ấp Chủng Tóc, xã Mỹ Quý, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21460
|
HUỲNH VĂN HIỂU
|
1944
|
20/3/1974
|
Xã Tân Phú, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21461
|
VÕ VĂN HOA
|
1932
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21462
|
HUỲNH KIM HOA
|
16/3/1942
|
1975
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21463
|
MAI VĂN HÒA
|
17/2/1925
|
1973
|
Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Công ty Vật liệu máy xay
|
21464
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
1936
|
27/9/1972
|
Xã Long Phú, huyện Bến Thư, tỉnh Long An
|
Cán bộ B ra chữa bệnh
|
21465
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG
|
16/12/1944
|
|
Xã Mỹ Yên, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21466
|
PHẠM VĂN HỔ
|
15/6/1944
|
1975
|
Xã Mỹ Lạc, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
21467
|
NGUYỄN VĂN HỐI
|
1952
|
20/3/1974
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21468
|
DƯƠNG HỒNG
|
1940
|
20/3/1974
|
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21469
|
ĐẶNG VĂN HỒNG
|
1948
|
26/2/1975
|
Ấp Vĩnh Thanh, xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Lái xe Số 2 - C25 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
21470
|
TRƯƠNG THỊ CẨM HỒNG
|
1947
|
|
Xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21471
|
TRẦN VĂN HƠN
|
1933
|
19/3/1974
|
Ấp Quéo Ba, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
An Dưỡng K2 T72
|
21472
|
LÊ THỊ HỢP
|
1947
|
16/1/1975
|
Xã Thạnh Lợi, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21473
|
PHAN VĂN HUÊ
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
|
21474
|
VÕ VĂN HUỀ
|
1931
|
21/2/1974
|
Xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21475
|
LÊ THỊ KIM HUỆ
|
30/12/1948
|
|
Xã An Minh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21476
|
LÊ MINH HÙNG
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Ban Chấp hành Chi đoàn I, K2
|
21477
|
NGUYỄN MINH HÙNG
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Tân Phú, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Xã hội tỉnh Hà Bắc
|
21478
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1953
|
31/1/1975
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21479
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1941
|
25/3/1974
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Bình
|
21480
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
21/3/1942
|
|
Xã Mỹ Lạc, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
Tổ học tập chuẩn bị đi B
|
21481
|
PHẠM VĂN HƯNG
|
1941
|
|
Ấp An Thuận, xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21482
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
1/10/1949
|
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Cơ quan Thông tin TW - Cục miền Nam
|
21483
|
ĐẶNG VĂN HỮU
|
2/2/1947
|
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21484
|
HUỲNH VĂN KÉT
|
1943
|
|
Ấp 5, xã Bình Chánh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21485
|
NGUYỄN THỊ KIỀM
|
22/12/1950
|
12/3/1974
|
Xã Hoà Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Xí nghiệp Thực phẩm Vĩnh Niệm, TP. Hải Phòng
|
21486
|
PHAN VĂN KHẢ
|
1930
|
20/3/1974
|
Xã Long Phụng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21487
|
NGUYỄN VĂN KHÁ
|
1927
|
20/3/1974
|
Xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21488
|
VÕ VĂN KHÂU
|
0/10/1947
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21489
|
VÕ THỊ KHÊ
|
1933
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21490
|
CAO VĂN KHI
|
20/5/1942
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Lạc, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21491
|
HUỲNH VĂN KHỎI
|
0/5/1938
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21492
|
NGUYỄN VĂN KHUYẾN
|
1943
|
20/3/1974
|
Xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21493
|
THÁI VĂN KHƯƠNG
|
10/10/1942
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Hà, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21494
|
LÊ THỊ LÁ
|
1952
|
1974
|
Xã Thanh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Trường học sinh miền Nam số 8
|
21495
|
VÕ TẤN LẠC
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21496
|
TRẦN TUYẾT LAN
|
1949
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21497
|
NGUYỄN THÀNH LĂM
|
0/5/1944
|
19/3/1974
|
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21498
|
HỒ VĂN LẮM
|
1933
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Phòng Trưởng H5, phòng 2- K2B
|
21499
|
NGUYỄN VĂN LÉ
|
1951
|
25/3/1974
|
Ấp Bà Lư, xã Bình Đức, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
Học viên Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam Quảng Ninh
|
21500
|
TRẦN VĂN LEO
|
24/4/1942
|
15/3/1974
|
Ấp 2, xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Phòng Trưởng phòng 1, nhà D1, T72, K3
|
21501
|
LƯƠNG VĂN LÊ
|
1932
|
|
Xã Bình Nhật, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21502
|
ĐỖ VĂN LÊN
|
1947
|
|
Xã Lương Hoà, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21503
|
LÊ VĂN LO
|
1951
|
19/3/1974
|
Xã Lương Hoà, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21504
|
HỒ VĂN LONG
|
1956
|
0/2/1975
|
Xã Long Ngãi Thuận, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21505
|
NGUYỄN NGỌC LONG
|
1932
|
|
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21506
|
ĐẶNG VĂN LÒNG
|
1934
|
1/7/1975
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Vụ Điều động Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
21507
|
LÊ VĂN LÔ
|
20/4/1930
|
22/2/1974
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Hội đồng Cung cấp tiền phương huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
21508
|
NGUYỄN VĂN LỚN
|
1948
|
19/3/1974
|
Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|