Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21409
|
LÂM NGỌC DIỆP
|
1913
|
2/4/1975
|
Xã Tân Kiên, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
Đội 9, đoàn 251 quân khu Tả Ngạn
|
21410
|
NGUYỄN VĂN DÍNH
|
1940
|
21/3/1974
|
Ấp Chánh, xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Phòng 2, nhà C9, K4 T72
|
21411
|
LÊ DÔM
|
1945
|
20/3/1974
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
21412
|
MAI VĂN DŨNG
|
10/12/1945
|
22/3/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
21413
|
NGUYỄN CHÍ DŨNG
|
15/11/1950
|
|
Xã Long Ngãi Thuận, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21414
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
1951
|
19/3/1974
|
Xã Bình Hoà Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21415
|
PHẠM CÔNG DŨNG
|
1949
|
2/6/1975
|
Xã Nhật Ninh, Quận Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Ban Tổ chức Khu 8
|
21416
|
TRẦN VĂN DUYÊN
|
1943
|
23/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
21417
|
LÊ VĂN ĐẠI
|
0/12/1924
|
1975
|
Xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Khu uỷ miền Đông, Nam Bộ
|
21418
|
TRƯƠNG VĂN ĐANG
|
1940
|
|
Xã Thanh Hà, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21419
|
TÔ NGỌC ĐÀNH
|
1942
|
|
Xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21420
|
HỨA VĂN ĐẮNG
|
1937
|
20/3/1974
|
Ấp Bình Thuỷ 2, xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21421
|
HỒ XUÂN ĐẶNG
|
8/4/1940
|
22/2/1974
|
Xã Tân Thạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4
|
21422
|
NGUYỄN VĂN ĐẶT
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã An Ninh, quận Đức Hòa, tỉnh Long An
|
K3 T72
|
21423
|
TRƯƠNG VĂN ĐẦM
|
1935
|
21/3/1974
|
Ấp 6, xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21424
|
PHAN VĂN ĐÂU
|
1943
|
13/5/1975
|
Xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
|
21425
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
|
1935
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21426
|
TĂNG VĂN ĐINH
|
1949
|
19/3/1974
|
Ấp Bình Trị 1, xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Bí thư Đoàn K3 T72
|
21427
|
PHAN XUÂN ĐỈNH
|
20/7/1951
|
18/1/1975
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
21428
|
NGUYỄN NHƯ ĐÌNH
|
19/5/1944
|
1/6/1972
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Y sĩ T2
|
21429
|
ĐÀO SON ĐỎ
|
0/10/1950
|
1974
|
Xã Tân Trạch, huyện Cần Phước, tỉnh Long An
|
|
21430
|
NGUYỄN THANH ĐÔNG
|
1952
|
1975
|
Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Đoàn Cải lương Giải Phóng
|
21431
|
PHẠN VĂN ĐÔNG
|
1955
|
|
Xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21432
|
HUỲNH CÔNG ĐỨC
|
1/11/1939
|
20/3/1974
|
Xã Hựu Thạch Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21433
|
HUỲNH VĂN ĐỨC
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21434
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
0/2/1942
|
19/3/1974
|
Ấp 5, xã Long Ngãi Thuận, huyệnThủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21435
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
1944
|
27/2/1975
|
Ấp Rừng Sễn, xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Công nhân lái xe số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
21436
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
0/8/1949
|
27/2/1975
|
Ấp Lộc Bình, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Lái xe số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
21437
|
PHẠM VĂN ĐỨC
|
1948
|
19/3/1974
|
Ấp Bến Long, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21438
|
VÕ VĂN ĐỨC
|
10/10/1944
|
7/12/1974
|
Xã Đức Lập, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
|
21439
|
LÊ VĂN ĐỰC
|
1948
|
22/3/1974
|
Ấp Tân Bình, xã Hòa Khánh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
21440
|
NGUYỄN VĂN ĐỰC
|
1940
|
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21441
|
NGUYỄN VĂN ĐỰC
|
1935
|
20/3/1974
|
Xã Đức Lập, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21442
|
VÕ VĂN ĐƯỢC
|
0/8/1937
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
K2B T72
|
21443
|
TRẦN VĂN GA
|
1922
|
19/2/1970
|
Xã Bình Đước, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Nông trường Vân Du
|
21444
|
NGUYỄN VĂN GẠCH
|
1947
|
20/3/1974
|
Ấp Nhơn Hoà, xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21445
|
NGUYỄN VĂN GẨM
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Tân Bửu, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21446
|
NGUYỄN VĂN GÕ
|
1944
|
|
Xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21447
|
DƯƠNG VĂN GIA
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21448
|
LÊ VĂN GIÀU
|
1937
|
20/3/1974
|
Ấp 5, xã Mỹ Lạc, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21449
|
NGUYỄN QUỐC HÀ
|
15/7/1927
|
1975
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
K5
|
21450
|
LÊ VĂN HAI
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21451
|
LÊ VĂN HẠNH
|
1937
|
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21452
|
NGUYỄN VĂN HÂM
|
1945
|
|
Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21453
|
HUỲNH VĂN HẬU
|
1948
|
18/1/1975
|
Ấp Nhân Hóa, xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
21454
|
TRẦN VĂN HE
|
|
20/3/1974
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21455
|
NGUYỄN VĂN HẸN
|
1948
|
20/4/1974
|
Ấp Giồng Lớn, xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21456
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
1949
|
1975
|
Xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21457
|
TRƯƠNG VĂN HIẾN
|
15/10/1927
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Quý Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Phòng Trường, phòng 2, nhà B4-K4
|
21458
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
1942
|
|
Xã Khánh Hậu, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|