Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21359
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
20/10/1948
|
22/3/1974
|
Xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh,Thái Bình
|
21360
|
HỒ VĂN BẤT
|
1942
|
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21361
|
TÔ THÀNH BE
|
20/12/1933
|
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21362
|
BÙI VĂN BÉ
|
1955
|
23/6/1975
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21363
|
BÙI VĂN BÉ
|
1942
|
15/3/1974
|
Ấp 3, xã Mỹ Lạc Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21364
|
ĐẶNG VĂN BÉ
|
1949
|
25/3/1974
|
Xã An Thạch, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam Quang Ninh
|
21365
|
ĐINH TIẾN BÉ
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
21366
|
LÊ VĂN BÉ
|
1933
|
15/5/1975
|
Xã Mỹ Thanh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Nông trường Quý Cao Tiên Lãng, Hải Phòng
|
21367
|
VÕ VĂN BÉ
|
1937
|
0/5/1975
|
Xã Phước Lý, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
21368
|
NGUYỄN VĂN BÊ
|
1954
|
18/2/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21369
|
NGUYỄN VĂN BÊN
|
1/5/1951
|
12/11/1972
|
Xã Long Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Trường Học sinh miền Nam tỉnh Vĩnh Phú
|
21370
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
1948
|
2/6/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương - Hà Đông
|
21371
|
PHẠM THỊ BIỀN
|
0/5/1937
|
22/2/1974
|
Ấp 6, xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
T72, Thanh Hóa
|
21372
|
TRƯƠNG VĂN BIỆN
|
10/6/1943
|
1975
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21373
|
HỒ VĂN BỤI
|
1938
|
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21374
|
HỒ VĂN BỬU
|
1945
|
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21375
|
ĐOÀN HỒNG CẨM
|
2/12/1958
|
16/12/1974
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long - Hà Nội
|
21376
|
NGUYỄN VĂN CẤN
|
1942
|
22/2/1974
|
Ấp Xóm Hội, xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Ban T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21377
|
NGUYỄN VĂN CÓ
|
1945
|
20/3/1974
|
Xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21378
|
NGUYỄN VĂN CÒN
|
1945
|
1975
|
Ấp 3, xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
K20 học văn hoá
|
21379
|
LÊ VĂN CU
|
13/7/1941
|
|
Xã Thanh Lợi, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21380
|
LÊ VĂN CUNG
|
1937
|
1975
|
Xã Nhị Bình, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
K100, thị xã Phú Thọ
|
21381
|
NGUYỄN VĂN CỨNG
|
1948
|
1974
|
Xã Triêm Đức, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Đội Cờ đỏ
|
21382
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21383
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
1947
|
|
Xã Long Ngãi Thuận, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21384
|
NGUYỄN VĂN CHẢI
|
1937
|
1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21385
|
HUỲNH VĂN CHẤM
|
2/2/1933
|
12/3/1974
|
Ấp An Hòa, xã An Ninh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Huyện ủy huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
21386
|
KHƯU THỊ THANH CHÂU
|
17/11/1949
|
|
Xã Bình Trinh Đông, ấp Bình Tường, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21387
|
MAI THỊ CHÂU
|
1958
|
1975
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Đoàn Văn công tỉnh Long An
|
21388
|
NGUYỄN VĂN CHÍ
|
1946
|
0/2/1975
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Trường Lái xe số 2, C25 Kim Anh Vĩnh Phú
|
21389
|
HAI CHÍ
|
22/5/1927
|
30/12/1974
|
XÃ Hướng Thọ Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21390
|
HUỲNH VĂN CHIẾN
|
1942
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21391
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
1949
|
0/3/1974
|
Thôn Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Ninh
|
21392
|
TRẦN CÔNG CHIẾN
|
1953
|
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21393
|
HỒ VĂN CHIỀU
|
5/10/1942
|
|
Xã Bình Quới, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
|
21394
|
VÕ THỊ CHÍNH
|
|
19/3/1974
|
Ấp Tân Châu, xã Tân Bửu, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
K5 T72
|
21395
|
TRẦN VĂN CHÓT
|
1945
|
20/3/1974
|
Xã Phước Lý, huyện Cần Dược, tỉnh Long An
|
|
21396
|
NGUYỄN VĂN CHÔNG
|
1915
|
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21397
|
NGUYỄN VĂN CHUYỂN
|
1957
|
1975
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21398
|
TRẦN VĂN CHỨC
|
7/8/1924
|
|
Xã Nhựt Ninh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Vụ Tổ chức - Cán bộ - Bộ Y tế
|
21399
|
ĐOÀN VĂN CHƯƠNG
|
1945
|
19/1/1975
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Thủ Thừa , tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Hùng Thắng thành phố Hải Phòng
|
21400
|
HUỲNH TRUNG DANH
|
2/7/1951
|
1975
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Ban Tổ chức TW
|
21401
|
MAI VĂN DANH
|
1930
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21402
|
NGUYỄN VĂN DANH
|
6/10/1941
|
22/2/1974
|
Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
T27, K2 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
21403
|
NGUYỄN VĂN DẬM
|
1932
|
|
Xã Tân Quý Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21404
|
LÊ VĂN DẪN
|
1947
|
18/2/1975
|
Ấp An Hưng, xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Công nhân Lái xe số 2
|
21405
|
LÊ DẪN
|
1950
|
19/12/1974
|
Xã Chạnh Lợi, huyện Bến Lúc, tỉnh Long An
|
Trường Học sinh miền Nam số 8 Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
21406
|
NGUYỄN HÙNG DẺO
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21407
|
VÕ VĂN DIỄN
|
1936
|
18/1/1975
|
Xã Phước Đồng, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
21408
|
VĂN THỊ HOÀ DIỆN
|
14/10/1949
|
30/6/1975
|
Xã Tân Gửi, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|