Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21309
|
NGUYỄN THU HÀ
|
21/12/1952
|
25/10/1974
|
Huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi
|
21310
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
10/4/1950
|
1/1/1972
|
Thôn Lạng, xã Thái Niên, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
Trường Lái xe (Quân khu Việt Bắc)
|
21311
|
LƯƠNG VĂN MỘT
|
21/7/1945
|
26/2/1968
|
HTX Tân Lân, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
Bệnh viện tỉnh Lào Cai
|
21312
|
TRƯƠNG THUÝ PHƯƠNG
|
16/4/1952
|
|
Thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
|
21313
|
TRẦN KIM SƠN
|
|
|
Xã Duyên Hải, thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
Ty Công nghiệp và Thủ công nghiệp tỉnh Lào Cai
|
21314
|
GIÁP VĂN TIẾN
|
20/12/1950
|
5/11/1974
|
Thôn Đồng Lục, xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
Văn phòng tỉnh uỷ Lai Châu
|
21315
|
NGÔ CHÍ TỜ
|
30/2/1951
|
30/12/1972
|
Thôn Nhớn, xã Cam Đường, huyện Bảo Thắng (Chưa xác định), tỉnh Lào Cai
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21316
|
PHẠM THỊ TỴ
|
23/9/1953
|
30/1/1974
|
Khu Kim Tân, thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
21317
|
LA QUỐC TRUNG
|
1956
|
1975
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Tà Béc, tỉnh Lò Vang, Căm Pu Chia
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
21318
|
MAI XUÂN TRƯỜNG
|
25/10/1954
|
30/12/1972
|
HTX Tân Tiến, xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21319
|
LÊ XUÂN ÁI
|
6/1/1926
|
25/4/1975
|
Huyện Đà Lạt (Tuyên Đức), tỉnh Lâm Đồng
|
Liên hiệp Công đoàn, tỉnh Thanh Hoá
|
21320
|
K CƯỜNG
|
1/10/1954
|
|
Xã Hòa Bắc, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
|
|
21321
|
LÊ ĐÌNH CẦM
|
22/2/1932
|
24/4/1975
|
2Đ 2E Phan Đình Phùng (Đà Lạt), tỉnh Lâm Đồng
|
Xí nghiệp Xe khách tỉnh Thanh Hoá
|
21322
|
K DIỆP
|
1958
|
|
Thôn Đạ Giang, xã Đăng Minh, huyện Nam Sơn, khu 6, tỉnh Lâm Đồng
|
|
21323
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
5/2/1933
|
12/5/1975
|
Làng Mebu Đa Ngà, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
|
Đoạn Bảo dưỡng đường bộ I - Ty Giao thông Vận tải, tỉnh Bắc Thái
|
21324
|
NGUYỄN VĂN HẠ
|
2/2/1939
|
12/3/1975
|
Phường Đệ Nhất, Đà lạt (Tuyên Đức), tỉnh Lâm Đồng
|
Nhà máy Đóng tàu Bặch Đằng
|
21325
|
NĂNG VĂN HẬU
|
15/12/1940
|
12/12/1973
|
Xã Tơ Lấp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
Đoàn Điều tra I, tỉnh Nghệ An
|
21326
|
NGUYỄN VĂN KHOA
|
15/5/1927
|
|
Thị xã Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
Vụ Tổ chức - Bộ Nông trường
|
21326
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
1/11/1930
|
27/5/1975
|
Huyện Nam Thiên (Đà Lạt), tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Thuỷ sản - TP Hà Nội
|
21327
|
TRƯƠNG VĂN LẠC
|
1/2/1931
|
25/3/1975
|
Ấp Tân Lạc, thị xã Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 Nghệ An
|
21328
|
NGUYỄN LAN
|
1948
|
25/5/1974
|
Xã Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
Huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
21329
|
TỐNG NGỌC LONG
|
1947
|
24/5/1974
|
Thôn Đông Lạc, xã Do Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
|
21331
|
HUỲNH THỊ LỤC
|
1915
|
|
K Đưng, huyện Đà Lạc, tỉnh Lâm Đồng
|
K10 Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
21332
|
HOÀNG NGỌC LƯƠNG
|
1/4/1948
|
5/9/1974
|
Khu phố 9, thị xã Đà Lạt (Tuyên Đức), tỉnh Lâm Đồng
|
K2 thuộc Ban T72 - Ban Thống nhất
|
21333
|
K MINH
|
1953
|
|
Buôn Đung Hanh, xã Tư, huyện Bảo Lộc Bác, tỉnh Lâm Đồng
|
|
21334
|
LÊ VIẾT MINH
|
14/6/1929
|
21/4/1965
|
Số nhà 197 đường Cầu Queo, thị xã Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
21335
|
KA MỢP
|
1935
|
20/4/1971
|
Buôn Đanur, xã Tân Giơrai, huyện Bờ Lao, tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Dân tộc Trung ương - Cao Bằng
|
21336
|
NGUYỄN TÀI QUẢNG
|
2/2/1927
|
11/8/1960
|
Làng Gia Thành, quận Dran, tỉnh Lâm Đồng
|
Vụ Tổ chức Bộ Thủy lợi và Điện lực
|
21337
|
KX RAI
|
1940
|
|
Thôn Rô Men, xã Phi Giàng, huyện Đức Trọng (Tuyên Đức), tỉnh Lâm Đồng
|
Bảo vệ cơ quan tỉnh uỷ
|
21338
|
LÊ QUỐC SÁO
|
4/1/1928
|
11/2/1974
|
Thị xã Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
|
21339
|
TRƯƠNG NGỌC SANG
|
10/10/1932
|
15/6/1965
|
Thị xã Đà Lạt (Lam Viên), tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
21340
|
LÊ VINH TÁNH
|
3/3/1929
|
1/5/1973
|
Xã Thạnh Hoà, huyện Thạnh Hoà, tỉnh Lâm Đồng
|
Đoạn quản lý quốc lộ Hà Nội - Cục quản lý đường bộ
|
21341
|
HUỲNH VĂN THẠCH
|
1/1/1938
|
23/9/1964
|
Xã Trung Sơn, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
21342
|
VƯƠNG QUỐC THÀNH
|
1932
|
1/4/1975
|
Thành phố Đà Lạt , tỉnh Lâm Đồng
|
Đội xe - Công ty Sửa chữa Cầu đường - Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
21343
|
NGUYỄN THỊ TRINH
|
24/5/1930
|
2/4/1973
|
Thị xã Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu thủ công Mỹ nghệ - Bộ Ngoại thương
|
21344
|
LÂM VĂN VÂN
|
3/1/1934
|
29/8/1960
|
Khu phố 2, thị xã Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Tuyến Đường sắt Yên Bái - Lào Cai - Tổng cục đường sắt
|
21345
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
0/10/1933
|
24/8/1964
|
Xã Trường Xuân, huyện Càng Rang(Đồng Nai Thượng), tỉnh Lâm Đồng
|
Nhà máy Miến Mỳ chính Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
21346
|
NGUYỄN VĂN A
|
1937
|
30/5/1975
|
Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
K15, Hà Đông
|
21347
|
PHẠM VĂN A
|
3/3/1933
|
|
Xã Nhơn Thạnh Trung, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Vụ Đào tạo thuộc UB Thống nhất
|
21348
|
NGUYỄN VĂN AN
|
0/10/1949
|
20/3/1974
|
Xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Việt Yên tỉnh Hà Bắc
|
21349
|
NGUYỄN THỊ ANH
|
14/6/1937
|
|
Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
|
21350
|
TRẦN VĂN ẢNH
|
0/12/1947
|
|
Ấp Rừng Dầu, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21351
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
5/10/1948
|
20/2/1975
|
Ấp Cầu Hàng, xã An Lục Long, huyện Châu Thành , tỉnh Long An
|
Đội Xe C25 - Trường Công nhân Lái xe số 2 huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
21352
|
HOÀNG NGỌC ẨN
|
1923
|
19/3/1974
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21353
|
ĐINH PHỤC BA
|
25/11/1929
|
15/2/1974
|
Xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Long An (Tân An)
|
Ban Quản lý hệ thống Nông Giang An, Kim Hải, Hải Hưng
|
21354
|
MAI BÁ BẢNG
|
23/11/1940
|
|
Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21355
|
MAI VĂN BẢNH
|
1942
|
|
Xã Long Hải Thuận, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
K3 T72
|
21356
|
TRẦN VĂN BẢNH
|
0/5/1940
|
|
Xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
|
21357
|
VÕ VĂN BÀO
|
1939
|
|
Xã Long Thiệu, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21358
|
HỒ VĂN BẢY
|
1948
|
15/3/1974
|
Xã Long An, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|