Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21259
|
TRỊNH ĐÌNH THẢO
|
25/4/1952
|
6/4/1975
|
Thôn Nà Quân, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình , tỉnh Lạng Sơn
|
C574, Đội Thanh niên xung phong - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21260
|
BẾ NGỌC THẮNG
|
25/11/1947
|
7/5/1975
|
Thôn Hang Động, xã Chi Lăng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đài Báo thoại - Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21261
|
CHU VĂN THẮNG
|
20/2/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Bắc Đông, xã Gia Cát, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
21262
|
ĐẶNG VĂN THẮNG
|
29/2/1953
|
7/1/1973
|
Xóm Phủ Đô, xã Đô Lương, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
21263
|
HOÀNG VĂN THẮNG
|
16/5/1953
|
31/12/1972
|
Xã Vân An, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21264
|
HOÀNG VĂN THẮNG
|
26/1/1956
|
6/4/1975
|
Thôn Pá Tuồng, xã Đại An, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại đội 34108 - Ty Giao thông Vận tải Lạng Sơn
|
21265
|
HOÀNGVĂN THẮNG
|
2/3/1941
|
3/3/1975
|
Xóm Khòa Lạnh, xã Gia Cát, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
21266
|
LỤC VIỆT THẮNG
|
25/12/1950
|
30/4/1975
|
Thôn Lũng Ká, xã Xuân Mai, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Ôtô Lạng Sơn
|
21267
|
LƯU XUÂN THẮNG
|
26/6/1953
|
15/1/1973
|
Bản Đoóc, xã Hiệp Hạ, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21268
|
LÝ NGỌC THẮNG
|
15/5/1943
|
2/5/1975
|
Xã Hòa Cư, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57 tỉnh Lạng Sơn
|
21269
|
NÔNG QUỐC THẮNG
|
18/5/1954
|
6/5/1975
|
Xóm Bản Coong, xã Hùng Sơn, huyện Thành Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội thanh niên xung phong 341 - Lạng Sơn
|
21270
|
VI VĂN THẮNG
|
28/10/1949
|
1969
|
Xóm Đơn Xa, xã Hoà Bình, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại học Y khoa miền núi
|
21271
|
ĐOÀN VĂN THẬN
|
3/2/1951
|
|
Thôn Nà Tâm, xã Hoàng Đồng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21272
|
HOÀNG THỊ THIÊM
|
2/10/1954
|
0/1/1975
|
Thôn Tiền Phong, xã Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21273
|
CAM TRUNG THIỆN
|
7/3/1954
|
0/4/1973
|
Thôn Điềm He, xã Văn An, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Cty Khai hoang Cơ giới
|
21274
|
ĐÀM VĂN THÓ
|
19/9/1953
|
8/1/1973
|
Xóm Lù Thẳm, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21275
|
ĐINH VĂN THỐNG
|
15/3/1954
|
9/4/1975
|
Thôn Bản Cảng, xã Khuất Xá, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong 341
|
21276
|
ĐỔNG LÂM THỜI
|
26/6/1955
|
6/4/1975
|
Thôn Pá Hà, xã Lương Năng, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 341
|
21277
|
NGUYỄN THỊ THƠM
|
21/7/1952
|
12/4/1975
|
135 phố Pắc Nàng, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn - Bộ Giao thông Vận tải
|
21278
|
VŨ HÙNG THU
|
16/9/1950
|
30/4/1975
|
Số 40 Hoàng Hoa Thám, thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Cơ khí tỉnh Lạng Sơn
|
21279
|
ĐOÀN VĂN THỤ
|
25/10/1935
|
28/3/1973
|
Xóm Vĩnh An, xã Hoàng Đồng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng
|
21280
|
HOÀNG VĂN THỤ
|
29/1/1956
|
6/4/1975
|
Xóm Pò Mục, xã Lục Thôn, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại đội Thanh niên xung phong 574
|
21281
|
LƯƠNG VĂN THUẬN
|
24/5/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Nam Lâm, xã Y Tịch, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21282
|
TÔ VĂN THÚNG
|
30/1/1956
|
4/3/1975
|
Thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp II TW - Bộ Nội thương
|
21283
|
HÀ THỊ THUỶ
|
7/2/1947
|
4/4/1975
|
Thôn Khôn Cháo, xã Sàn Viên, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
21284
|
NÔNG VĂN THỨC
|
2/7/1944
|
14/11/1972
|
Thôn Còn Luông, xã Nhạc Kỳ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Y tế tỉnh Lạng Sơn
|
21285
|
HỨA VĂN THƯỜNG
|
7/2/1947
|
30/12/1969
|
Xã Vinh Lại, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại học Y khoa miền núi
|
21286
|
HOÀNG NGỌC THƯỞNG
|
19/7/1955
|
30/12/1972
|
Bản Châu, xã Tri Lễ, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21287
|
HOÀNG MINH THƯỢNG
|
25/5/1938
|
5/4/1975
|
Xóm Bản Lề, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21288
|
HOÀNG CÔNG TRẢI
|
6/4/1953
|
1/1/1972
|
thôn Nà Rào, xã Long Đống, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Đoàn ăn dưỡng - Tổng Cục hậu cần
|
21289
|
NGUYỄN VĂN TRẦN
|
10/4/1955
|
27/1/1975
|
Thôn Bản Ry, xã Hữu Khánh, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí máy kéo nông nghiệp II TW
|
21290
|
TRƯƠNG HUY TRÂN
|
17/6/1949
|
3/4/1975
|
Xã Trung Thành, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21291
|
NÔNG QUỐC TRÍ
|
16/9/1937
|
3/3/1975
|
Thôn Pắc Cam, xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lào Cai
|
21292
|
HOÀNG VĂN TRUNG
|
14/6/1932
|
6/5/1975
|
Xã Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Điện chính thuộc Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21293
|
VI XUÂN TRUNG
|
20/7/1954
|
1973
|
Xã Quang Long, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21294
|
TRIỆU TÚ VÂN
|
24/6/1947
|
8/4/1975
|
Số nhà 21, phố Thất Khê, huyện Trảng Bàng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Giao thông Lạng Sơn
|
21295
|
LỘC TOÀN VẸN
|
31/12/1945
|
24/1/1973
|
Thôn Vũ Thắng, xã Tân Tri, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Ban Cơ yếu - Cục 96 Văn phòng TW Đảng
|
21296
|
DƯƠNG THỊ VỮNG
|
2/6/1956
|
1975
|
Thôn Đồng Đằng, xã Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
21297
|
HOÀNG THUÝ VƯỢNG
|
8/8/1951
|
0/5/1973
|
Xóm Phặc Lạng, xã Văn Thụ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Bệnh viện tỉnh Cao Bằng
|
21298
|
DƯƠNG CÔNG XA
|
6/3/1955
|
2/4/1975
|
Thôn Gia Hoà, xã Phất Hoà, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 341-02 tỉnh Lạng Sơn
|
21299
|
NGUYỄN THỊ XEM
|
15/5/1955
|
2/5/1975
|
Thôn Bố Cưng, xã Tân Lang, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong N57 tỉnh Lạng Sơn
|
21300
|
PHÙNG THỊ XÍCH
|
16/10/1949
|
12/11/1972
|
Thôn Đồng Hoá, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Thôn Đồng Hoá, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
21301
|
LƯƠNG THỊ XIỂN
|
11/12/1955
|
29/1/1975
|
Thôn Bó Mạ, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Cơ giới Trồng rừng tỉnh Quảng Trị
|
21302
|
TRIỆU XỨ
|
17/2/1942
|
6/5/1975
|
Xóm Thuyền, xã Vân Nam, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ban Kiến thiết - Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21303
|
TRIỆU THỊ XUÂN
|
14/6/1955
|
0/4/1975
|
Thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21304
|
ĐƯỜNG VĂN XUÂN
|
9/5/1948
|
18/2/1975
|
Thôn Bản Kìa, xã Hội Hoan, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Nhà máy Đại tu Ô tô tỉnh Lạng Sơn
|
21305
|
HOÀNG HẢI Y
|
15/7/1944
|
22/4/1972
|
Xã Hoằng Đồng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Tổng Cục Địa Chất Hà Nội
|
21306
|
NÔNG VĂN CHUÂN
|
12/12/1947
|
9/5/1975
|
Xã Nam Cường, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
Quốc doanh Chiếu bóng - Rạp Kim Tân tỉnh Lào Cai
|
21307
|
LÊ ĐĂNG ĐOAN
|
28/10/1952
|
30/12/1972
|
HTX Bầu Bàng, xã Kốc Mỳ, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21308
|
NGUYỄN VĂN GIẢNG
|
19/9/1954
|
7/1/1973
|
Thôn Trung Đô, xã Bảo Nhai, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|