Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21209
|
ĐINH TRỌNG QUẢN
|
10/10/1952
|
2/5/1975
|
Thôn Nà Phát, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình , tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57571 P24
|
21210
|
NÔNG VIỆT QUANG
|
1/8/1940
|
1975
|
Xã Lâm Sơn, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trạm Vật liệu Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21211
|
DƯƠNG THỊ QUÊ
|
13/3/1956
|
|
Xã Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21212
|
NÔNG VĂN QUỐC
|
28/9/1954
|
30/12/1972
|
xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21213
|
ĐINH VĂN QUYẾT
|
2/3/1955
|
0/1/1975
|
Xóm Bản Đẩy, xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21214
|
NÔNG VĂN RÀNH
|
13/3/1954
|
30/12/1972
|
Xã Quan San, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21215
|
NÔNG VĂN SAN
|
10/10/1950
|
30/12/1972
|
Xã Hữu Khánh, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21216
|
PHÙNG VĂN SÀNG
|
19/12/1946
|
13/2/1973
|
Khôn Pinh, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lang, tỉnh Lạng Sơn
|
Cục 96 Văn phòng Trung ương
|
21217
|
LƯU VĨNH SÁNG
|
12/10/1942
|
21/4/1975
|
Xã Chợ Bãi, huyện Bằng Mạc, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Vận tải ô tô, tỉnh Bắc Thái
|
21218
|
NÔNG VĂN SÁNG
|
12/10/1945
|
4/4/1975
|
Số nhà 1, phố Nhà Thờ, thị trấn Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Cơ Giới Đường bộ, tỉnh Lạng Sơn
|
21219
|
HOÀNG VĂN SAO
|
29/9/1956
|
17/1/1975
|
Thôn Bắc, xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp II, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
21220
|
LƯƠNG VĂN SÁY
|
16/7/1953
|
7/4/1975
|
Xóm Tân Vị, xã Hồ Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại đội 341.05 P24
|
21221
|
LÔ VĂN SÈ
|
14/5/1956
|
5/4/1975
|
Xóm Thà Chung, xã Tân Tiến, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đoàn Thanh niên xung phong C34104 Văn Quan, Lạng Sơn
|
21222
|
HOÀNG THUÝ SEN
|
9/4/1955
|
1975
|
Thôn Nà Pùng, xã Tân Minh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Ban công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
21223
|
TRỊNH VĂN SEN
|
15/9/1953
|
8/1/1973
|
Xã Mai Sao, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đoàn Lái xe 808
|
21224
|
HOÀNG VĂN SINH
|
13/11/1955
|
0/7/1974
|
Thôn Cốc Mặn, xã Mông Ân, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Kỹ thuật Lâm nghiệp TW2
|
21225
|
LÙNG VĂN SÍNH
|
13/12/1953
|
30/12/1972
|
17, Phố Chợ, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21226
|
PHÙNG THỊ SÍNH
|
16/10/1949
|
16/2/1973
|
Thôn Đồng Hoà, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Bệnh Viện Da liễu tỉnh Lạng Sơn
|
21227
|
HOÀNG VĂN SLÁY
|
23/9/1955
|
|
Xóm Bản Mạ, xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong N57, 576, P24
|
21228
|
LỘC DUY SỞ
|
6/2/1946
|
8/2/1971
|
Xóm Khòn Pát, xã Mai Pha, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đại học Y khoa miền núi
|
21229
|
BẾ THANH SƠN
|
17/9/1955
|
23/12/1974
|
Xã Kháng Chiến, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Ôtô số 1 - Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
21230
|
HOÀNG VĂN SƠN
|
1/1/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Nà Lược, xã Song Giang, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21231
|
LÂM VĂN SƠN
|
5/5/1949
|
0/4/1975
|
Pắc Sàn, xã Xuân Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Hạt 5 Giao thông Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
21232
|
LÝ VĂN SƠN
|
25/5/1952
|
30/12/1972
|
Xóm Bảo Đài, xã Hoà Thắng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21233
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
1/6/1956
|
3/4/1975
|
Phố Đông Kinh, thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Lạng Sơn
|
21234
|
PHAN THANH SƠN
|
3/11/1946
|
18/2/1975
|
Khòn Khuyên, xã Mai Pha, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
21235
|
DƯƠNG CÔNG SU
|
2/9/1939
|
|
Thôn Hương Cốc, xã Chiến Thắng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Y Tế, tỉnh Lạng Sơn
|
21236
|
ĐINH VĂN SỰ
|
4/5/1950
|
25/3/1971
|
Xóm Bản Làng, xã Chí Kiên, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Y sỹ Việt Bắc
|
21237
|
HOÀNG VĂN TÁY
|
21/12/1953
|
5/4/1975
|
Thôn Gia Lẩu, xã Tân Văn, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Đơn vị Thanh niên xung phong C574 - P24
|
21238
|
LINH THANH TÂM
|
6/3/1948
|
3/1/1974
|
Xã Hoà Lạc, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Nhà máy Cơ khí 19/3 Hà Nội
|
21239
|
HOÀNG DOÃN TÍ
|
3/2/1956
|
0/1/1975
|
Thôn Yên Lãng, xã Hữu Vinh, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21240
|
HÀ TÂN TIẾN
|
26/10/1944
|
19/9/1973
|
Xóm Bản Mạ, xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21241
|
HOÀNG VĂN TIẾN
|
10/11/1953
|
10/1/1973
|
Xã Hòa Cư, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21242
|
LÊ HỒNG TIẾN
|
1/11/1954
|
10/1/1973
|
Xóm Chục Quan, xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu - Việt Bắc
|
21243
|
NÔNG ĐỨC TIẾN
|
5/6/1955
|
25/2/1975
|
Xóm Sì Nghiền, xã Tú Đoạn, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đơn vị Thanh niên xung phong 341 - 08
|
21244
|
HOÀNG VĂN TIẾT
|
8/9/1954
|
9/1/1973
|
Xóm Phai Đeng, xã Gia Lộc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21245
|
TRIỆU VĂN TÌN
|
27/7/1949
|
0/1/1973
|
Phố Chợ Hoàng, xã Thượng Cường, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21246
|
LỤC VĂN TÌNH
|
16/5/1954
|
0/1/1975
|
Xóm Pá Poài, xã Hồng Phong, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Huyện Đoàn Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
21247
|
VY VĂN TÌNH
|
19/5/1949
|
30/4/1975
|
Thôn Bản Nà, xã Hiệp Hạ, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21248
|
HÀ XUÂN TOÁN
|
26/7/1952
|
|
Xóm Pa Péc, xã Vặn Linh, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21249
|
NGUYỄN QUANG TOẢN
|
15/8/1954
|
27/1/1975
|
Xã Sơn Hà, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp II TW
|
21250
|
NÔNG XUÂN TỚI
|
2/8/1949
|
11/12/1972
|
Xóm Bản Ne, xã Chi Phương, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lao Cai
|
21251
|
LỘC XUÂN TÙY
|
18/5/1952
|
2/1/1973
|
Xã Tân Tri, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội 2, đoàn I - Lái xe
|
21252
|
HOÀNG MINH TUYẾT
|
29/10/1952
|
0/1/1975
|
Thôn Làng Thượng, xã Vạn Ninh, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Lâm nghiệp TW
|
21253
|
DƯƠNG VĂN TỴ
|
24/4/1952
|
6/5/1975
|
Thôn Mỹ Ba, xã Nhất Hoà, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21254
|
HOÀNG THỊ THÁI
|
22/12/1952
|
31/10/1974
|
Xã Tân Lang, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung cấp Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
21255
|
NÔNG QUANG THÁI
|
5/5/1946
|
30/4/1975
|
Thôn Khòn Khuyên, xã Mai Pha, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải - Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
21256
|
LƯƠNG TUYẾT THANH
|
1/6/1953
|
3/4/1974
|
Thôn Phúc Lũng, xã Gia Lộc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đơn vị C575 - Đội 57 - P24 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
21257
|
HOÀNG VĂN THÀNH
|
8/5/1954
|
30/12/1972
|
Làng Trung, xã Quang Lang, huyện Chi Lăng , tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21258
|
VŨ THANH THAO
|
10/5/1938
|
22/2/1975
|
Xã Hữu Vĩnh, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|