Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21158
|
TRIỆU VĂN MÀO
|
10/6/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Cả Trọng, xã Minh sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe thuộc Quân khu Việt Bắc
|
21159
|
HOÀNG VĂN MẠO
|
17/11/1950
|
30/12/1972
|
Xã Văn Thụy, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe thuộc Quân khu Việt Bắc
|
21160
|
ĐINH VĂN MINH
|
3/7/1946
|
1/4/1975
|
Bản Tồn, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21161
|
HÀ VŨ MINH
|
10/1/1944
|
28/4/1975
|
Thôn Lữ Xá, xã Tràng Sơn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21162
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
20/6/1936
|
13/3/1975
|
Xóm Pò Pật, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Chiếu bóng số 215 huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
21163
|
PHÙNG LÊ MINH
|
11/8/1942
|
12/2/1973
|
Xóm Khôn Tiến, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu - Ty Y tế Lạng Sơn
|
21164
|
MẠC SIU MÌNH
|
9/10/1955
|
23/1/1975
|
Thị trấn Đồng Đăng, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp 2 TW
|
21165
|
HOÀNG VĂN MONG
|
22/9/1949
|
1/4/1975
|
Xóm Nà Rào, thôn Liên Hòa, xã Gia Cát, huyện Cao Lộc , tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Tràng Định, Ty Lâm nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
21166
|
HOÀNG VĂN MỴ
|
|
|
Thôn Bản Cóng,xã Xuân Mai,huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21167
|
NGUYỄN THANH NAM
|
10/10/1956
|
20/4/1975
|
Số nhà 14, phố Đoàn Kết, khu Chi Lăng, thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 34108 tỉnh Lạng Sơn
|
21168
|
HOÀNG VĂN NẢY
|
25/8/1951
|
1/1/1973
|
Xóm Pác Luồng, xã Đề Thám, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21169
|
HOÀNG ĐỨC NIỆM
|
1/5/1952
|
5/4/1975
|
Thôn Nà Lài, xã Tĩnh Bắc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 341
|
21170
|
DƯƠNG THỊ NÓI
|
24/12/1957
|
0/1/1975
|
Thôn Đông Đằng, xã Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21171
|
HOÀNG VĂN NOỎNG
|
6/9/1947
|
22/3/1974
|
Xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Ô tô Lâm sơn tỉnh Lạng Sơn
|
21172
|
HÀ VĂN NOỌNG
|
22/7/1949
|
8/2/1971
|
Xóm Hát Hút, xã Thành Hòa, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Học viện Phân hiệu Đại học Y khoa Miền núi
|
21174
|
HOÀNG THỊ HOA NÔ
|
1/2/1950
|
1973
|
Xóm Đông Doàng, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Y tế huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
21175
|
LƯƠNG XUÂN NỘI
|
19/5/1950
|
15/3/1972
|
Thôn Kéo Tào, xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
21176
|
NGUYỄN VĂN NƯỜM
|
26/3/1955
|
27/1/1975
|
Thôn Tràng Sơn, xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí nông nghiệp II TW
|
21177
|
TRIỆU HỒNG NGẢY
|
20/10/1940
|
7/5/1975
|
Xóm Bản Pẻn, xã Trùng Khánh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21178
|
HOÀNG THỊ NGÂM
|
8/2/1955
|
31/10/1974
|
Xã Hông Phong, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
21179
|
TRIỆU VĂN NGHỊ
|
15/2/1956
|
24/1/1975
|
Thôn Bắc, xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp 2 Trung ương
|
21180
|
HÀ MẠNH NGHINH
|
13/11/1940
|
|
Xã Chu Trúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Y tế Lạng Sơn
|
21181
|
LÊ BÍCH NGỌ
|
6/6/1954
|
2/5/1975
|
Xóm Gốc Sau, xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong N57 P21 thuộc Đại đội 575
|
21182
|
LƯƠNG THỊ NGÒ
|
5/10/1952
|
3/4/1975
|
Xóm Các Hắt, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57
|
21183
|
HOÀNG THỊ NGOAN
|
16/10/1953
|
31/10/1974
|
Thôn Long Quang, xã Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng
|
21184
|
HOÀNG THUÝ NGOAN
|
16/10/1953
|
23/10/1974
|
Thôn Long Quang, xã Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi
|
21185
|
LĂNG THỊ NGOAN
|
16/5/1954
|
0/1/1975
|
Thôn Bản Quyền, xã Vĩnh Lại, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Trồng rừng tỉnh Quảng Trị
|
21186
|
VŨ NGỌC
|
1927
|
20/4/1965
|
Thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Phòng Mỹ nghệ - Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ
|
21187
|
VY VĂN NGỌC
|
9/9/1956
|
5/5/1975
|
Bản Nùng, xã Đông Quan, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong 34108
|
21188
|
HÀ NGUYÊN
|
7/10/1954
|
22/4/1975
|
Thôn Tềnh Chè, xã Hồng Phong, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên Xung phong 37, C573 P2A
|
21189
|
HOÀNG VĂN NGUYÊN
|
3/7/1955
|
9/4/1975
|
Xóm Còn Cảm, xã Tĩnh Gia, huiyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên Xung phong - C5 - 74
|
21190
|
ĐOÀN NGƯỠNG
|
9/10/1928
|
8/5/1975
|
Xã Hoàng Đông, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Hiệu trường Trường phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi
|
21191
|
LƯƠNG THỊ NHAU
|
7/3/1955
|
2/5/1975
|
Thôn Bản Hu, xã An Hùng, huỵên Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57 tỉnh Lạng Sơn
|
21192
|
HOÀNG VĂN NHÁU
|
8/11/1950
|
30/12/1972
|
Xã Vân Thuỷ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21193
|
PHÙNG VĂN NHÁU
|
15/1/1954
|
4/4/1975
|
Xóm Bản Khoai, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong N57 C573 - P2A
|
21194
|
NÔNG VĂN NHÓT
|
8/6/1952
|
4/4/1975
|
Thôn Bản Chất, xã Tĩnh Gia, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 57 C575 - Pe 4
|
21195
|
VƯƠNG NHƯ
|
26/9/1952
|
30/12/1972
|
Thôn Nà Háo, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21196
|
BÙI THỊ KIM OANH
|
3/9/1955
|
5/5/1975
|
Thị trấn Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong 341, tỉnh Lạng Sơn
|
21197
|
LA VĂN ÔN
|
22/9/1947
|
1/4/1975
|
Thôn Hang Nà, xã Tú Xuyên, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Bệnh viện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
21198
|
HOÀNG THỊ PÈNG
|
21/10/1953
|
7/5/1975
|
Thôn Nà Háo, xã Tân Tiến, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21199
|
LỤC VĂN (BỊ) Pị
|
6/6/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Còn Slung, xã Phượng Long, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21200
|
NÔNG VĂN PÚI
|
1956
|
11/1/1973
|
Thôn Pô Pệt, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21201
|
HÀ VĂN PỬ
|
16/5/1951
|
27/4/1974
|
Xóm Tềnh Chè, xã Hồng Phong, huyện Văn Lãng , tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Lương thực tỉnh Lạng Sơn
|
21202
|
NÔNG VĂN PHÀO
|
6/6/1953
|
11/4/1975
|
Thôn Bản Phải, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong Đội N57 - C574 - P24 Lạng Sơn
|
21203
|
HOÀNG HỒNG PHONG
|
16/5/1951
|
30/12/1972
|
Xóm Cè, xã Đồng Tiến, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21204
|
HOÀNG LÔI PHONG
|
15/2/1954
|
|
Xóm Bản Hấu, xã Tân Văn, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong N57
|
21205
|
LƯỜNG VĂN PHONG
|
11/9/1953
|
30/12/1972
|
Thôn Khón Tóng, xã Lợi Bắc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
21206
|
PHẠM VĂN PHÚ
|
7/4/1955
|
5/4/1975
|
Thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Cty Cơ giới Đường bộ Lạng Sơn
|
21207
|
NGUYỄN HỮU PHƯỢNG
|
1/1/1945
|
24/1/1972
|
Số 11 phố Cộng Hoà, khu Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Cục Chính trị Công an Nhân dân Vũ trang TW
|
21208
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG
|
4/7/1956
|
27/1/1975
|
Xã Na Sầm, huyện Văn Lãng , tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp II Trung ương
|