Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
21108
|
HÀ VĂN HINH
|
2/1/1947
|
1975
|
Thôn Khôn Khẻ, xã Xuân Mai, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Vận tải Ôtô tỉnh Lạng Sơn
|
21109
|
LÝ VĂN HINH
|
6/6/1954
|
24/1/1975
|
Xóm Mà Mò, xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp II TW
|
21110
|
NÔNG VĂN HOÀ
|
11/3/1956
|
27/1/1975
|
Thôn Lạng Chiễng, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp 2 TW
|
21111
|
PHẠM THỊ HOÀ
|
20/12/1954
|
0/10/1974
|
Thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
21112
|
VY VĂN HOÀ
|
2/9/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Quyết Tiến, xã Hoà Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Việt Bắc
|
21113
|
HOÀNG HỮU HỌC
|
1/1/1953
|
5/4/1975
|
Thôn Bản Coóng, xã Xuân Mai, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên Xung phong N57 - 571 - P24
|
21114
|
LĂNG VĂN HỒNG
|
21/11/1952
|
9/4/1975
|
Xóm Khôn Bố, xã Xuân Long, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
TNXP 341
|
21115
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG
|
23/12/1953
|
1973
|
Thôn Nà Thà, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21116
|
HOÀNG VĂN HỞI
|
31/1/1948
|
15/2/1971
|
Làng Chiêng, xã Bằng Hữu, huyện Chi Lăng , tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
21117
|
PHẠM VĂN HUẤN
|
9/9/1954
|
30/10/1972
|
Thông Đồng Bé, xã Minh Tiến, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe, quân khu Việt Bắc
|
21118
|
HOÀNG MẠNH HÙNG
|
12/6/1946
|
3/4/1975
|
Xóm Bản Quyên, xã Tịnh Bắc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Ô tô Lạng Sơn
|
21119
|
NGUYỄN NGỌC HÙNG
|
21/11/1952
|
10/3/1975
|
Xã Đại Đông, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đoàn Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Lạng Sơn
|
21120
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG
|
23/11/1948
|
12/4/1975
|
Xóm Nà Mè, xã Tri Phương, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
21121
|
VI NGỌC HUY
|
1/3/1938
|
20/3/1969
|
Xã Quang Lang, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Xưởng Phim thời sự tài liệu Việt Nam thuộc Cục điện ảnh - Bộ Văn hóa
|
21122
|
VY HÙNG
|
1/2/1937
|
6/5/1975
|
Xóm Phai Sác, xã Xuân Long, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21123
|
HOÀNG XUÂN HỬA
|
|
|
Xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
21124
|
CHU THỊ ÍCH
|
2/11/1954
|
3/3/1975
|
Xã Tân Lang, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi TW (Bắc Thái)
|
21125
|
NGUYỄN HỮU IM
|
1/3/1956
|
27/1/1975
|
Thôn Tràng Sơn, xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp 2 TW
|
21126
|
HOÀNG VĂN KIỂM
|
5/5/1952
|
1975
|
Thôn Nà Tềnh, xã Vĩnh Lại, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Cơ giới - Công ty Xây lắp - Ty Thuỷ lợi, tỉnh Lạng Sơn
|
21127
|
TRỊNH XUÂN KIÊM
|
1/10/1953
|
2/1/1973
|
Xóm Hoà Đường, xã Mai Sao, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21128
|
HOÀNG VĂN KIẾN
|
24/4/1950
|
1975
|
Xóm Khôn Khuyên, xã Mai Pha, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Cầu đường bộ Lạng Sơn
|
21129
|
VI THỊ KIỀU
|
20/4/1954
|
1975
|
Xóm Khun Chăm, xã Mỹ Cao, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21130
|
HOÀNG VĂN KỲ
|
26/5/1942
|
26/4/1975
|
Thôn Viên Minh, xã Mông Ân, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
21131
|
LƯƠNG ĐÌNH KỶ
|
26/6/1955
|
3/4/1975
|
Xã Vạn Mộng, huyện Vạn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Đoạn bảo dưỡng đường bộ Lạng Sơn
|
21132
|
NGUYỄN TRỌNG KHANH
|
12/3/1954
|
18/5/1972
|
Xóm Gai, xã Sơn Hà, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21133
|
NÔNG QUANG KHANH
|
23/3/1937
|
18/2/1970
|
Xóm Khòm Cà, xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Đài Truyền thanh tỉnh Lạng Sơn
|
21134
|
HOÀNG TRỌNG KHÁNH
|
8/10/1943
|
5/4/1975
|
Xã Tràng Các, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty Xây lắp Thuỷ lợi tỉnh Lạng Sơn
|
21135
|
MỖ SÌNH KHÁNH
|
21/7/1950
|
1/4/1975
|
Xóm Nà Kít, xã Hồng Phong, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Lâm trường Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn
|
21136
|
NGỌC VIẾT KHỈNH
|
5/5/1942
|
1975
|
Xóm Cốc Chốn, phố Đông Kinh, thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp ô tô Lạng Sơn
|
21137
|
TRỊNH VĂN KHOA
|
15/11/1937
|
12/2/1974
|
Thôn Na Dương, xã Đông Quan, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Rạp chiếu bóng thị xã Lạng Sơn
|
21138
|
HOÀNG VĂN KHOAN
|
9/9/1946
|
|
Xã Yên Phú, xã Hùng Sơn, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Công ty gia đình - Ty Giao thông Vận tải Lạng Sơn
|
21139
|
TRIỆU TRUNG KHỌT
|
12/8/1956
|
3/4/1975
|
Xã Vạn Linh, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong N57
|
21140
|
HOÀNG VĂN LẠNG
|
4/6/1956
|
8/4/1975
|
Xã Hồng Phong, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Xí nghiệp Ô tô tỉnh Lạng Sơn
|
21141
|
NGUYỄN NGỌC LANH
|
25/10/1956
|
2/5/1975
|
Xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên Xung phong 57 tỉnh Lạng Sơn
|
21142
|
NÔNG HỒNG LANH
|
4/3/1947
|
|
Xã Thuỵ Hùng B, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21143
|
NÔNG TRUNG LẬP
|
28/3/1955
|
5/4/1975
|
Xóm Đồng Bé, xã Yên Bình, huyện Hững Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Chiến sĩ công tác ở cơ quan N57C575PZ4
|
21144
|
DƯ LƯỢNG LẨU
|
28/4/1944
|
10/1/1974
|
Thị trấn hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện Yên Bái
|
21145
|
LÊ VĂN LÊ
|
2/4/1955
|
27/1/1975
|
Xã Sơn Hà, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp 2 Trung ương
|
21146
|
MÔNG THỊ LIÊN
|
24/2/1952
|
8/4/1975
|
Thôn Bản Cáp, xã Gia Viễn, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên Xung phong N57-573-P24
|
21147
|
HOÀNG DOÃN LIM
|
1/2/1958
|
27/1/1975
|
Thôn Yên Lãng, xã Hữu Vĩnh, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp II Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
21148
|
HÀ THỊ LÒ
|
23/10/1954
|
1975
|
Thôn Làng Pháng, xã Gia Lộc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21149
|
ĐẶNG THỊ LOAN
|
18/3/1950
|
|
Phố ga Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21150
|
HOÀNG NGỌC LOAN
|
6/2/1943
|
10/2/1970
|
Xóm Khòn Mon, thôn Khòn Mới, xã Bình Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
21151
|
HOÀNG THỊ LUYẾN
|
24/2/1955
|
0/4/1975
|
Thôn Long Quang, xã Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
21152
|
HOÀNG MAI LƯƠNG
|
29/10/1949
|
|
Xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
|
21153
|
MÔNG VĂN LƯỢNG
|
7/9/1954
|
30/12/1972
|
Xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
21154
|
NÔNG VĂN LÝ
|
14/10/1956
|
14/4/1975
|
Thôn Nà Lanh, xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong 341 tỉnh Lạng Sơn
|
21155
|
TRẦN NGỌC MAI
|
18/8/1954
|
4/8/1972
|
Thôn Khôn Dinh, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
21156
|
HOÀNG THỊ MẠNH
|
25/9/1966
|
1975
|
Thôn Nà Đồng, xã Tân Văn, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong
|
21157
|
HOÀNG XUÂN MÀO
|
16/3/1956
|
1975
|
Xóm Bản Thí, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
Thanh niên xung phong
|